Giới từ là những từ được sử dụng trong câu để chỉ vị trí hoặc mối quan hệ giữa danh từ hoặc đại từ với các thành phần khác trong mệnh đề. Người học tiếng Anh thường phải đối mặt với sự nhầm lẫn trong việc sử dụng các giới từ có hàm nghĩa gần giống nhau. Các lỗi liên quan đến việc sử dụng sai giới từ sẽ ảnh hưởng đến sự rõ ràng về mặt ý nghĩa của câu. Do đó, bài viết sau hướng dẫn người học cách phân biệt ba cặp giới từ dễ nhầm lẫn: (1) Into - In; (2) In - On; (3) Across -Through và chi tiết cách sử dụng các giới từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh.
Key takeways:
Phân biệt ba cặp giới từ dễ nhầm lẫn: (1) Into - In; (2) In - On; (3) Across -Through
Nắm được cách sử dụng của năm giới từ: Into, In, On, Across và Through
Những giới từ dễ bị nhầm lẫn trong tiếng Anh
Into - In: Sự khác biệt
Cách phân loại
Một nhầm lẫn thường thấy ở người học tiếng Anh là cho rằng ‘into’ và ‘in’ có thể thay thế cho nhau. Trong thực tế, hai giới từ nay không thể làm điều đó vì ý nghĩa của chúng rất khác biệt. Sự khác biệt của chúng nằm ở chỗ: ‘Into’ (vào trong, thành ra) được sử dụng để nói về trạng thái chuyển động vào trong và hướng di chuyển của ai đó hoặc thứ gì đó.
Ngược lại, ‘in’ (trong, bên trong) được sử dụng khi đối tượng ở bên trong một địa điểm (như bệnh viện, trường học… hoặc tên quốc gia, tên thành phố…). Ngoài ra, ‘in’ có thể dùng để miêu tả đối tượng được bao bọc bởi một thứ gì đó.
Ví dụ: Anna came into her house to see what is going on in the house.
(Anna bước vào nhà để xem chuyện gì đang xảy ra trong nhà.)
Trong ví dụ trên, ‘into’ diễn tả trạng thái chuyển động ‘bước vào trong’, trong khi ‘in’ có nghĩa là ‘bên trong’ của căn nhà.
Một số cách dùng khác của Into
Ngoài cách dùng đề cập ở phần 1.1, ‘Into’ còn được sử dụng trong các trường hợp sau:
Trường hợp 1: Khi một thứ gì đó chuyển đổi từ dạng này sang dạng khác.
Ví dụ: Then, the frog turned into a prince. (Sau đó, con ếch biến thành hoàng tử.)
Please cut the pizza into 8 pieces. (Hãy cắt bánh pizza thành 8 miếng.)
Trường hợp 2: Khi phân loại.
Ví dụ: The novel is divided into different chapters. (Cuốn tiểu thuyết được chia thành nhiều chương khác nhau.)
Trường hợp 3: Khi thể hiện chuyển động va đập một cách mạnh mẽ.
Ví dụ: Anna crashed her bike into a post box. (Anna đã đâm xe đạp của mình vào thùng thư.)
Trường hợp 4: Khi thể hiện sự thâm nhập liên tục hoặc sâu hơn.
Ví dụ: She looks into my eyes. (Cô ấy nhìn vào mắt tôi.)
He read every book in the library to gain insight into the problem. (Anh ta đọc tất cả sách trong thư viện để có cái nhìn sâu sắc về vấn đề.)
Một số cách sử dụng khác của In
Ngoài cách dùng đề cập ở phần 1.1, ‘In’ còn được sử dụng trong các trường hợp sau:
Trường hợp 1: Khi thể hiện khoảng thời gian, tháng, năm hoặc các buổi trong ngày.
Ví dụ: This is the first time I see her in 10 years. (Đây là lần đầu tiên tôi gặp cô ấy trong 10 năm.)
It will probably snow in December. (Trời có thể sẽ có tuyết vào tháng Mười hai.)
I will talk to you in the morning. (Tôi sẽ nói chuyện với bạn vào buổi sáng.)
Ngoại lệ: Đối với buổi tối, người học sử dụng "at night" chứ không phải "in the night".
Trường hợp 2: Để ngụ ý không vượt quá thời gian quy định.
Ví dụ: Alex needs to submit the project in three days. (Alex cần nộp dự án trong vòng ba ngày nữa.)
In - On: Sự phân biệt
Như đã đề cập ở phần 1, giới từ ‘in‘ được sử dụng khi nói về vị trí ở bên trong hoặc được bao bọc của một vật. Mặt khác, giới từ ‘on‘ được sử dụng khi đối tượng ở bên trên và có tiếp xúc với vật bên dưới nó. Ngoài ra, người học có thể phân biết cách sử dụng ‘in’ và ‘on’ đi kèm theo các danh từ chỉ thời gian và nơi chốn.
Giới từ | in | on |
Đi với danh từ chỉ thời gian | Tháng (months), năm (years), mùa (seasons), thập kỉ (decades), thế kỉ (century), các buổi trong ngày (morning, afternoon, evening). | Thứ trong tuần (day), ngày (dates), dịp đặc biệt (birthday, anniversary, Christmas…) |
| Ví dụ: We live in a small house on Nguyen Hue street. (Chúng tôi sống trong một căn nhà nhỏ trên đường Nguyễn Huệ.)
| |
Đi với danh từ chỉ nơi chốn | Tên quốc gia, thành phố, thị trấn. | Tên đường. |
| Ví dụ: She was born on the Fourth of May, in 1997. (Cô sinh ngày 4 tháng 5 năm 1997.) |
Ngoài ra, ‘On’ còn được sử dụng để biểu thị sự liên quan giữa các đối tượng.
Ví dụ: John wrote a book on manners and etiquette. (John đã viết một cuốn sách về cách cư xử và phép xã giao.)
Trong ví dụ trên, từ “on” thể hiện mối liên hệ giữa “book” (quyển sách) và nội dung của quyển sách “manners and etiquette” (cách cư xử và phép xã giao).
Across - Through: Sự khác biệt
Phân biệt
'Across' và 'through' là hai giới từ có nghĩa gần giống nhau. Về cơ bản, chúng đề cập đến sự chuyển động từ bên này sang bên kia. Tuy nhiên, giới từ 'across' được sử dụng để nói về chuyển động băng ngang của một đối tượng trên một mặt phẳng hai chiều (con đường, con sông…).
Ngược lại, 'through' được sử dụng để biểu thị một chuyển động xuyên qua nhưng ở bên trong một không gian ba chiều (rừng, đường hầm, đám đông…).
Ví dụ:
He enjoys walking through the forest. (Không dùng “He enjoys walking across the forest” do người viết đang cần miêu tả chuyển động trong một khu rừng - một không gian ba chiều.)
We should take a boat across the river. (Không dùng “We should take a boat through the river” do người viết đang cần miêu tả chuyển động băng qua một dòng sông - một bề mặt hai chiều.)
Các cách sử dụng khác của Across
Ngoài cách dùng đề cập ở phần 3.1, ‘Across’ còn được sử dụng trong các trường hợp sau:
Trường hợp 1: Để biểu thị đối tượng ở phía đối diện (tương tự opposite)
Ví dụ: A new store has been opened across the bridge. (Một cửa hiệu mới đã được mở ở bên kia cầu.)
Trường hợp 2: Để biểu thị sự lan toả rộng khắp ở một địa điểm.
Ví dụ: The Coffee House has opened its outlets across Ho Chi Minh city. (The Coffee House đã mở các cửa hàng trên khắp thành phố Hồ Chí Minh.)
Các cách sử dụng khác của Through
Ngoài cách dùng đề cập ở phần 3.1, ‘Through’ còn được sử dụng trong các trường hợp sau:
Trường hợp 1: Để biểu thị từ đầu đến cuối của một giai đoạn.
Ví dụ: The school will be open Monday through Saturday. (Trường học sẽ mở cửa suốt từ thứ Hai đến thứ Bảy.)
Trường hợp 2: Để biểu thị lý do hoặc cách thức.
Ví dụ: We lost the deal through the carelessness of our employees. (Chúng tôi đã mất hợp đồng do sự bất cẩn của nhân viên.)
We ordered our food through the new application. (Chúng tôi đã đặt món ăn bằng một ứng dụng mới.)
Trường hợp 3: Để biểu thị sự hoàn tất hoặc toàn bộ.
Ví dụ: I have been through your resume. It is quite impressive. (Tôi đã xem xong sơ yếu lý lịch của bạn. Nó khá ấn tượng.)
Anna học suốt đêm, trong khi John cứ tiếp tục chơi game. (Anna studied through the night, while John kept playing games.)
Trường hợp 4: Dùng để biểu thị đã trải qua một việc gì đó.
Ví dụ: Cô ấy đã trải qua một trải nghiệm tồi tệ với một thành viên cụ thể trong nhóm của mình. (She has been through a bad experience with a particular member on her team.)