1. Khám phá về Client
1.1. Định nghĩa của Client
Trong tiếng Anh, Client được xem như là một danh từ. Theo từ điển Oxford, Client được mô tả là: “a person who uses the services or advice of a professional person or organization” (Dịch: Một người sử dụng dịch vụ hoặc lời khuyên từ một chuyên gia hoặc tổ chức).
Dịch theo nghĩa thông thường có thể hiểu Client là khách hàng sử dụng các dịch vụ tư vấn hay lời khuyên từ một tổ chức có chuyên môn nào đó.
Ví dụ: Ms. Phuong has been a client of my agency for many years. (Bà Phương là khách hàng của agency tôi trong nhiều năm.)
1.2. Sử dụng của Client
Trong tiếng Anh, Client thường được sử dụng khi một cá nhân hoặc tổ chức chuyên nghiệp cung cấp dịch vụ hoặc lời khuyên cho người khác.
Ví dụ: She has an advertising agency and a lot of clients from many companies. (Cô ấy có một agency quảng cáo và có rất nhiều khách hàng đến từ nhiều công ty.)
Ngoài việc chỉ khách hàng, Client cũng được sử dụng để đề cập đến máy tính hoặc phần mềm, thiết bị được kết nối với máy chủ và nhận thông tin từ đó.
Ví dụ: A wireless node is a combination of various client models. (Một nút không dây là sự kết hợp của nhiều mô hình máy khách.)
1.3. Một số cụm từ phổ biến liên quan đến Client
- Client base: Cơ sở/nền tảng từ khách hàng
- Client service: Dịch vụ khách hàng
- Client list: Danh sách khách hàng
- Client support: Hỗ trợ khách hàng
- Client computers: Máy tính dành cho khách
- Client’s account: Tài khoản khách hàng
- Email client: Email khách
- Client information: Thông tin khách hàng
- Client data: Dữ liệu khách hàng
- Client satisfaction: Mức độ của khách hàng
- Client portal: Cổng thông tin của khách hàng

Tìm hiểu về Client
2. Hiểu về Customer là gì?
2.1. Định nghĩa về Customer
Trong tiếng Anh, Customer là một danh từ. Theo từ điển Oxford, Customer được mô tả là: “a person or an organization that buys goods or services from a shop or business” (Dịch: Một người hoặc một tổ chức mua sản phẩm hoặc dịch vụ từ một cửa hàng hoặc doanh nghiệp).
Dịch theo nghĩa thông thường Customer là một người hay một tổ chức mua sản phẩm hay dịch vụ từ một nơi nào đó.
Ví dụ: Online customers buying on Tiktokshop was increasing last month. (Số lượng khách hàng mua hàng trực tuyến trên Tiktokshop tăng trong tháng trước).
2.2. Sử dụng của Customer
Dựa vào định nghĩa về Customer, chúng ta có thể hiểu cách sử dụng của từ này. Khác với Client, Customer được sử dụng khi người mua hàng hoặc dịch vụ từ các doanh nghiệp hoặc cửa hàng.
2.3. Một số cụm từ thường đi kèm với Customer
- Ugly customer: Vị khách hàng khó tính
- Cool customer: Khách hàng tuyệt vời
- Online customer: Khách mua hàng trực tuyến
- Customer relation: Quan hệ với khách hàng
- Customer service: Dịch vụ dành cho khách hàng
- Regular customer: Khách hàng thường xuyên
- Loyal customer: Khách hàng trung thành
- Potential customer: Khách hàng tiềm năng

Tìm hiểu về Customer là gì?
3. So sánh Client và Customer
Tóm tắt phân biệt dưới đây sẽ giúp bạn giải đáp được thắc mắc khi sử dụng Client và Customer trong câu:
- Về nội dung:
- Client là người mua dịch vụ như giải pháp, lời khuyên… từ nơi có chuyên môn cho từng trường hợp cụ thể của khách hàng
- Customer là khách hàng mua hàng hóa từ một đơn vị hay tổ chức sẵn có nào đó.
- Về cách sử dụng:
- Customer chỉ hoàn thành hành vi mua trong 1 lần, ví dụ khi mua thứ đồ gì đó sẽ trả tiền luôn
- Client được mua bán trong một quy trình diễn ra song song cụ thể, cả 2 bên có thể cùng nhau xây dựng và góp ý cho dịch vụ được trở nên hoàn thiện hơn.

So sánh Client và Customer
Các từ có thể gây nhầm lẫn trong tiếng Anh - Learn / Study [Học tiếng Anh cho người mới bắt đầu]
Mytour - Học ngay 100 cụm động từ tiếng Anh phổ biến nhất để nắm vững mọi chủ đề
4. Bài tập áp dụng phân biệt Client và Customer
Bài tập: Điền Client và Customer vào mỗi câu sao cho đúng ngữ cảnh
1. Người đó đang chờ anh ấy. Cô ấy muốn anh ấy viết nội dung cho cô ấy. (client/customer)
2. Nếu bạn cần lời khuyên, hãy tìm một người hướng dẫn. Họ giúp………..với tất cả các vấn đề. (client/customer)
3. Bạn có biết người………..nào đã mua một chiếc váy hôm qua, họ đã quay lại hôm nay để trả lại. (client/customer)
4. Anh ấy là một trong những………...trung thành của chúng tôi. (client/customer)
5. Một luật sư và khách hàng………...đang ngồi ở bàn kế bên. (client/customer)
Đáp án:
1. khách hàng
2. customer
3. client
4. client
5. customer