1. Hiểu rõ về Learn là gì?
Learn trong tiếng Anh được hiểu như là một động từ. Theo định nghĩa từ Oxford Dictionary, Learn có nghĩa là: “to gain knowledge or skill by studying, from experience, from being taught, etc.” (Tạm dịch: Lĩnh hội kiến thức hoặc kỹ năng thông qua việc học tập, từ trải nghiệm, từ việc được giảng dạy, v.v.).
Từ đó có thể thấy Learn chính là từ được miêu tả là việc học lấy được kiến thức và kỹ năng qua việc học tập, nghiên cứu, luyện tập, được dạy hoặc trải nghiệm.
Ví dụ:
- Children learn everything from their siblings. (Trẻ con học mọi thứ từ anh chị em của chúng.)
- I have the opportunity to learn English in Australia. (Tôi có cơ hội học tiếng Anh ở Úc.)
- Learn to play guitar. (Học đi xe đạp)
- Learn to play football. (Học chơi đá bóng)
- Learn to earn money (Học cách kiếm tiền)
Không chỉ là việc học, Learn còn được sử dụng để thuộc lòng một điều gì đó, thường được sử dụng với cụm từ Learn by heart có nghĩa là thuộc lòng.
Ví dụ
- I learn the formats by heart. (Tôi học thuộc lòng các công thức.)
- I have to learn the MC script before the event. (Tôi phải học thuộc kịch bản MC trước sự kiện.)
Ngoài ra, Learn cũng là việc học để chứng minh bạn hiểu được, lĩnh hội được kiến thức và kỹ năng cho bản thân mình.
Ví dụ:
- You are always stubborn. You never learn from your mistakes. (Mày lúc nào cũng ương ngành. Mày chẳng bao giờ học được điều gì từ lỗi sai của mình)
- She learns from her failures that there is no such a free meal in this world. (Cô ấy đã học từ những thất bại của cô ấy rằng không có bữa ăn nào là miễn phí trên thế giới này cả.)

Khám phá ý nghĩa của Learn là gì
2. Khám phá ý nghĩa của Study là gì?
Study trong tiếng Anh đóng vai trò như là một động từ. Dựa trên định nghĩa của từ điển Oxford thì Study mang nghĩa là: “the activity of learning or gaining knowledge, either from books or by examining things in the world” (Tạm dịch: Hoạt động học tập hay thu lượng kiến thức từ sách hoặc thử nghiệm nhiều thứ trên thế giới). Có thể thấy Study là từ miêu tả hoạt động dành thời gian cho việc học hoặc học một môn qua việc đọc sách, tới trường hay tới lớp.
Ví dụ minh họa:
- We study how to write content at school. (Chúng học viết nội dung ở trường.)
- Don’t disturb Kim, he’s studying for his final exams. (Đừng làm phiền Kim, anh ấy đang học ôn thi cuối kỹ.)

Khám phá ý nghĩa của Study là gì
3. Đặc điểm phân biệt giữa Learn và Study
Dựa vào định nghĩa của Learn và Study, có lẽ bạn đã nhận ra phần nào sự khác biệt giữa hai từ này. Tuy nhiên, để hiểu rõ hơn và phân biệt chính xác hơn, cần xác định các tiêu chí rõ ràng để tạo ra một hệ thống ghi nhớ tốt hơn khi học. Dưới đây là tóm tắt đặc điểm phân biệt Learn và Study mà bạn có thể tham khảo:
- Từ Learn: Không chỉ có nghĩa là học mà Learn còn có nghĩa là hiểu. Ngoài ra Learn còn là hiểu và sự vận dụng hiểu biết, kỹ năng đó như thế nào. Phạm vi sử dụng của từ Learn rộng hơn so với Study, có thể áp dụng với bất cứ lĩnh vực nào nếu nói đến chuyện học.
- Từ Study: Từ này mang nghĩa đơn thuần là học hành nghiên cứu và phạm vi ở trong trường lớp hay lớp học và phạm vi sử dụng này hẹp hơn so với từ Learn.
Ví dụ mô phỏng:
- She studied until 3 in the morning but she did not learn anything. (Cô ấy học đến tận 3 giờ sáng nhưng chẳng ghi nhớ được gì).
- I have to study it in order to learn how to do. (Tôi phải học tập để học cách làm được nó.)
4. Bài tập phân biệt giữa Learn và Study
Bài tập: Lựa chọn đáp án phù hợp với câu cho trước
1. Tôi phải ở nhà để (study/learn)______ cho kỳ thi cuối kỳ vào thứ Bảy này.
2. That young lady quickly (examined/absorbed)______ that the most effective approach is to greet people with a smile.
3. Has she ever contemplated (pursuing/mastering)______ a career as a physician?
4. When preparing for a test, avoid getting overwhelmed.
5. What was (gathered/extracted)______ from this issue?
6. I can gain a wealth of knowledge from delving into novels.
7. I dedicate my entire day to (exploring/absorbing)______ the art of singing.

Bài tập phân biệt Learn và Study
Đáp án:
1. delve into
2. acquired
3. analyze
4. explore
5. grasped
6. absorb
7. experiencing
Những từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh - Acquire / Explore [Học tiếng Anh cho người mới bắt đầu]
Mytour - Khám phá ngay 100 cụm động từ tiếng Anh phổ biến nhất và khám phá mọi chủ đề