Trong tiếng Anh, mệnh đề (clause) và cụm từ (phrase) là các đơn vị cấu trúc của câu dài. Để nhận diện mệnh đề, hãy tập trung vào sự khác biệt giữa chúng. Sau khi hiểu rõ khái niệm cơ bản, bạn có thể phân biệt được các loại mệnh đề khác nhau. Nền tảng này sẽ giúp bạn viết các câu dài, sử dụng ngữ pháp đúng và không gặp khó khăn trước những mệnh đề tiếng Anh phức tạp hơn.
Bước
Mệnh đề là gì

Mệnh đề là một nhóm từ gồm hai phần. Phần thứ nhất là chủ từ: từ chỉ người hoặc sự vật đang thực hiện điều gì đó. Phần thứ hai là động từ đã được chia: từ này chỉ hành động mà chủ từ đang thực hiện.
- “They run” là một mệnh đề với người (they) và hành động (run).
- “They run to the store” cũng là một mệnh đề. 'Hành động' trong ví dụ bao gồm nhiều từ hơn, nhưng vẫn truyền đạt cùng một ý.
- 'My dog is a good boy' cũng là một mệnh đề. Từ 'is' (hoặc 'are') được coi là 'hành động'.
Khái niệm cụm từ

Cụm từ không đủ thông tin để trở thành một mệnh đề. Mệnh đề luôn cho chúng ta biết ai (hoặc cái gì đó) đang làm gì. Nếu một nhóm từ không thể hiện được chức năng này, đó là cụm từ. Cụm từ chỉ cung cấp một thông tin.
- Ví dụ: câu 'After work, my dad cooks dinner' có một cụm từ và một mệnh đề.
- Mệnh đề là 'my dad cooks dinner', trong đó có chủ từ ('my dad') và hành động ('cooks dinner').
- Cụm từ là 'After work'. Cụm từ này không cho chúng ta biết về chủ từ hay hành động nào.
Cách kiểm tra bằng cách loại bỏ tính từ

Bạn có thể loại bỏ các tính từ để xác định liệu nội dung đó có phải là mệnh đề không. Tính từ và trạng từ là các thành phần bổ sung để làm rõ ý hoặc làm cho câu trở nên đẹp hơn, chứ không phải là phần quan trọng của ý chính. Nếu câu hỏi yêu cầu: 'Is this a phrase or a clause?' (Đây là cụm từ hay mệnh đề?), hãy thử loại bỏ các tính từ và trạng từ. Phương pháp này sẽ giúp bạn nhận ra các thành phần quan trọng.
- Ví dụ 1: 'The happy young students run quickly to the large candy store.' Sau khi loại bỏ các tính từ và trạng từ, câu trở thành 'the students run to the candy store.' Bạn vẫn biết được ai đang làm gì, vì vậy đây là một mệnh đề.
- Ví dụ 2: 'Slowly climbing the big staircase.' Tương tự, hãy loại bỏ các tính từ và trạng từ. Bạn sẽ có 'climbing the staircase'. Chúng ta không thể biết ai đang leo cầu thang, vì vậy đây không thể là một mệnh đề mà chỉ là một cụm từ.
Cách kiểm tra bằng câu hỏi 'is it true that...'

Thêm nhóm từ vào câu để kiểm tra xem có ý nghĩa không. Nếu câu trở nên có ý nghĩa sau khi bạn thêm vào, nhóm từ đó là một mệnh đề. Nếu không, có thể đó chỉ là một cụm từ. Dưới đây là một số ví dụ thú vị để bạn thử: My friend holding the pizza → 'Có đúng là my friend holding the pizza không?' Nội dung này không có ý nghĩa, vì vậy đây là một cụm từ.
Mệnh đề độc lập

Một mệnh đề độc lập có thể là một câu với chủ ngữ và vị ngữ. Hầu hết các mệnh đề đều là mệnh đề độc lập. Ví dụ: The tree grew very tall là một mệnh đề độc lập. Đó là một câu hoàn chỉnh.
Kết hợp các mệnh đề độc lập

Các từ như 'and' hoặc 'but' thường được sử dụng để nối hai mệnh đề độc lập vì câu có thể chứa nhiều mệnh đề. Để nhận biết các mệnh đề trong một câu dài, hãy nhìn vào các từ nối. Các từ nối như for, and, nor, but, or, yet và so đứng giữa hai hoặc nhiều mệnh đề độc lập.
Mệnh đề dựa vào

Mệnh đề dựa vào là một loại mệnh đề không thể tồn tại một mình để tạo thành một câu hoàn chỉnh.
Mệnh đề liên kết

Mệnh đề liên kết bắt đầu bằng các từ như 'who' hoặc 'which'.
Mệnh đề không 'who'

Từ 'who' thường bị loại bỏ trong mệnh đề quan hệ.
Mệnh đề phức tạp với tính từ kết thúc bằng '-ing'

Mệnh đề phức tạp với danh từ kết thúc bằng '-ing'
Danh từ kết thúc bằng '-ing' có thể đóng vai trò như một danh từ.

Mệnh đề phức tạp với danh từ kết thúc bằng '-ing'
Mệnh đề khó với từ kết thúc bằng '-ed' hoặc '-en'

Từ kết thúc bằng '-ed' hoặc '-en có thể là động từ hoặc tính từ.
Mệnh đề nguyên thể

Những động từ ở dạng 'to ___' không phải là động từ chính.
Lời khuyên
Mệnh đề quan hệ còn được gọi là 'mệnh đề tính ngữ'.
Cảnh báo
Khi nói chuyện, thường sử dụng cụm từ, không phải mệnh đề.