I. Sometime là gì?
1. Định nghĩa Sometime
Phiên âm: Sometime – /ˈsʌm.taɪm/ – (adv, adj)
Nghĩa:
- Khi là một phó từ bất định, từ "sometime" trong tiếng Anh có nghĩa là "một lúc nào đó" hoặc "khi nào đó trong tương lai" tùy theo ngữ cảnh. Từ nãy thường được sử dụng để chỉ một thời điểm không cụ thể trong tương lai hoặc để biểu thị sự không chắc chắn về thời gian.
Ví dụ: We should meet up sometime. (Chúng ta nên gặp nhau một lúc nào đó.) - Khi là một tính từ đứng trước danh từ, từ “sometime" sẽ mang nghĩa là “trước đây”, "cựu" hoặc "cố", thường được sử dụng để đề cập nghề nghiệp, công việc hoặc vị trí cụ thể của một người nào đó trong quá khứ.
Ví dụ: We had a meeting with the sometime chairman of the company. (Chúng tôi đã có một cuộc họp với chủ tịch cựu của công ty.)
2. Một số thành ngữ có chứa Sometime
1. Sometime soon: Trong tương lai gần, một lúc nào đó sắp tới.
2. Sometime in the past: Một lúc nào đó trong quá khứ.
3. Sometime later: Sau này, một lúc nào đó sau này.
4. Sometime today: Trong ngày hôm nay, vào một thời điểm nào đó trong ngày hôm nay.
5. Sometime next week/month/year: Trong tuần/tháng/năm tới.
6. Sometime in the future: Trong tương lai, vào một thời điểm không xác định trong tương lai.
7. Sometime last night: Vào một thời điểm nào đó đêm qua.
II. Sometimes được hiểu như thế nào?
Phiên âm: Sometimes – /ˈsʌm.taɪmz/ – (adv)
Nghĩa: Từ "sometimes" có nghĩa là "đôi khi", “thi thoảng" hoặc "thỉnh thoảng". Đây là một từ để chỉ tần suất xảy ra của một sự việc hoặc tình huống trong một số trường hợp nhưng không phải lúc nào cũng vậy. Từ này thường được sử dụng để mô tả tính không đều đặn hoặc không thường xuyên của một việc gì đó.
Ví dụ:
- Sometimes, I enjoy going for a walk in the park. (Đôi khi, tôi thích đi dạo trong công viên.)
- Sometimes, it rains heavily in this region. (Thỉnh thoảng, ở khu vực này mưa to.)
III. Phân biệt Sometime và Sometimes như thế nào?
1. Loại từ:
- Sometime: phó từ bất định (adverb) hoặc một tính từ (adjective).
- Sometimes: trạng từ (adverb).
2. Ý nghĩa:
- Sometime: Khi là phó từ bất định thì có nghĩa là "một lúc nào đó" hoặc "khi nào đó”
- Sometimes: Mang nghĩa "đôi khi" hoặc "thỉnh thoảng", chỉ tần suất xảy ra của một sự việc hoặc tình huống trong một số trường hợp nhưng không phải lúc nào cũng vậy.
3. Vị trí trong câu:
- Sometime: Có thể đi trước hoặc sau một động từ.
Ví dụ 1 (phó từ): I will call you sometime tomorrow. (Tôi sẽ gọi bạn vào một lúc nào đó vào ngày mai.)Ví dụ 2 (tính từ): He is a sometime musician. (Anh ấy là một nhạc sĩ cựu.) - Sometimes: Sometimes đứng đầu câu hoặc cuối câu như một trạng từ chỉ tần suất bình thường.
Ví dụ: Sometimes I go to the gym. (Đôi khi tôi đến phòng tập thể dục.)
4. Từ đồng nghĩa:
- Sometime:
- At some point: /æt sʌm pɔɪnt/
Ví dụ: We'll meet up at some point. (Chúng ta sẽ gặp nhau một lúc nào đó.) - One day: /wʌn deɪ/
Ví dụ: I'll visit Paris one day. (Tôi sẽ đến thăm Paris một ngày nào đó.) - At some time: /æt sʌm taɪm/
Ví dụ: We'll discuss this at some time. (Chúng ta sẽ thảo luận về điều này vào một thời điểm nào đó.)
- Sometimes:
- Occasionally: /əˈkeɪʒənəli/
Ví dụ: I go swimming occasionally. (Tôi bơi lội thỉnh thoảng.) - From time to time: /frʌm taɪm tə taɪm/
Ví dụ: I like to travel from time to time. (Tôi thích đi du lịch thỉnh thoảng.) - At times: /æt taɪmz/
Ví dụ: At times, it can be challenging to find a solution. (Đôi khi, việc tìm ra một giải pháp có thể khá khó khăn.) - Now and then: /naʊ ənd ðɛn/
Ví dụ: I like to indulge in dessert now and then. (Tôi thích thưởng thức món tráng miệng đôi khi.)
IV. Bài tập phân biệt Sometime và Sometimes
Hãy điền từ "sometime" hoặc "sometimes" vào chỗ trống để hoàn thành các câu dưới đây:
1. Tôi thích đi chạy ______________ vào buổi sáng.
2. Anh ấy trước đây là một diễn viên ______________ trước khi trở thành một giáo viên.
3. Chúng ta nên gặp nhau ______________ tuần sau.
4. ______________, quan trọng là phải nghỉ ngơi trong giờ làm việc.
5. Cô ấy thường thăm ông bà ______________ vào cuối tuần.
6. Tôi sẽ gọi bạn ______________ vào ngày mai để thảo luận về dự án.
7. ______________ trong quá khứ, tôi làm việc như một đầu bếp trong một nhà hàng.
8. ______________, tôi tự hỏi tương lai sẽ mang lại điều gì cho chúng ta.
9. Thời tiết có thể thay đổi bất ngờ ______________, vì vậy hãy mang theo ô khi ra ngoài.
10. Mỗi người chúng ta đều có những thăng trầm ______________ trong cuộc sống.
11. Cô ấy đến phòng tập gym ______________, nhưng không phải mỗi ngày.
12. Tôi hy vọng sẽ đến Paris ______________ trong tương lai.
13. ______________, tôi thích đọc một cuốn sách tốt trước khi đi ngủ.
14. ______________ trong quá khứ, tôi làm việc như một nhà phát triển phần mềm.
15. Chúng ta nên lên kế hoạch cho một kỳ nghỉ gia đình ______________ vào năm sau.
16. Anh ấy trước đây là một ______________ nhạc sĩ trước khi chuyển sang sự nghiệp khác.
17. ______________, tôi thấy khó khăn khi phải ra quyết định.
18. Tôi sẽ kiểm tra lịch trình của mình và thông báo cho bạn biết khi nào chúng ta có thể gặp nhau ______________.
19. ______________, tôi nấu bữa tối cho gia đình.
20. Họ thường đi cắm trại ở núi ______________ vào mùa hè.
Đáp án:
1. I like to go for a run sometimes in the morning. (Tôi thỉnh thoảng thích chạy bộ vào buổi sáng.)
2. He used to be a sometime actor before becoming a teacher. (Ông ấy từng là một diễn viên trước đây trước khi trở thành một giáo viên.)
3. We should meet up sometime next week. (Chúng ta nên gặp nhau một lúc nào đó vào tuần tới.)
4. Sometimes, it's important to take breaks during work. (Đôi khi, việc nghỉ ngơi trong lúc làm việc rất quan trọng.)
5. She visits her grandparents sometimes on the weekends. (Cô ấy thỉnh thoảng thăm ông bà vào cuối tuần.)
6. I'll call you sometime tomorrow to discuss the project. (Tôi sẽ gọi bạn một lúc nào đó vào ngày mai để thảo luận về dự án.)
7. Sometime in the past, I worked as a chef in a restaurant. (Một thời gian nào đó trong quá khứ, tôi từng làm đầu bếp tại một nhà hàng.)
8. Sometimes, I wonder what the future holds for us. (Đôi khi, tôi tự hỏi tương lai sẽ mang lại điều gì cho chúng ta.)
9. The weather can be unpredictable sometimes, so bring an umbrella. (Thời tiết đôi khi có thể thất thường, nên hãy mang theo ô để tránh mưa.)
10. We all have our ups and downs sometime in life. (Chúng ta đều trải qua những thăng trầm một lúc nào đó trong cuộc đời.)
11. She goes to the gym sometimes, but not every day. (Cô ấy thường đến phòng tập vào buổi sáng, nhưng không phải mỗi ngày.)
12. I hope to visit Paris sometime in the future. (Tôi hy vọng sẽ ghé thăm Paris một ngày nào đó trong tương lai.)
13. Sometimes, I enjoy reading a good book before bedtime. (Đôi khi, tôi thích đọc một cuốn sách hay trước khi đi ngủ.)
14. Sometime in the past, I worked as a software developer. (Một thời gian nào đó trong quá khứ, tôi từng làm công việc phát triển phần mềm.)
15. We should plan a family vacation sometime next year. (Chúng ta nên lập kế hoạch cho một kỳ nghỉ gia đình vào một lúc nào đó trong năm sau.)
16. He used to be a sometime musician before switching careers. (Anh ấy từng là một cựu nhạc sĩ trước khi chuyển nghề.)
17. Sometimes, I find it difficult to make decisions. (Đôi khi, tôi thấy khó khăn khi phải đưa ra quyết định.)
18. I'll check my schedule and let you know when we can meet up sometime. (Tôi sẽ kiểm tra lịch của mình và thông báo khi nào chúng ta có thể gặp nhau một lúc nào đó.)
19. Sometimes, I cook dinner for my family. (Đôi khi, tôi nấu bữa tối cho gia đình.)
20. They go camping in the mountains sometimes during the summer. (Họ thi thoảng đi cắm trại trên núi vào mùa hè.)