1. Bệnh bạch hầu là gì?
Bệnh bạch hầu, hay còn gọi là Diphtheria trong tiếng Anh, là một trong những bệnh truyền nhiễm cấp tính dễ lây lan nhất hiện nay. Bệnh có đặc điểm là xuất hiện một lớp màng dày bên trong họng, mũi hoặc da. Thường gây sưng vùng cổ, nên còn được biết đến như bệnh “cổ bò” trong Đông y.
Màng nhầy màu trắng dày xuất hiện trong cổ họng của những người mắc bệnh bạch hầu
Con người là nơi lây nhiễm và cũng là vật trung gian trong quá trình truyền bệnh. Bệnh có khả năng lây lan từ người này sang người khác rất nhanh chóng và hiệu quả. Theo WHO (Tổ chức Y tế Thế giới), trẻ em thường là đối tượng dễ bị nhiễm bệnh và truyền nhiễm cao nhất. Thời gian ủ bệnh dao động từ 2 đến 10 ngày tùy thuộc vào loại vi khuẩn và tình trạng sức khỏe của người bệnh.
Nguyên nhân chính gây ra bệnh bạch hầu là do vi khuẩn cùng tên. Chúng là loại vi khuẩn không có khả năng di chuyển nhưng lại sản sinh ra các loại độc tố.
Vi khuẩn bạch hầu là nguyên nhân gây bệnh chính
Khi các chất độc này xâm nhập vào cơ thể (thường là ở vùng họng của bệnh nhân), quá trình tổng hợp tế bào cơ thể sẽ bị ức chế. Sau một thời gian, các tế bào này sẽ tự hủy hoại và hình thành các màng bám vào thành họng. Vi khuẩn tiếp tục lan rộng qua máu và gây tổn thương đến quá trình lưu thông máu trong cơ thể, tim, dây thần kinh,...
Bệnh này có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm cho sức khỏe con người và có thể khiến người mắc tử vong chỉ trong vòng 7 - 10 ngày.
Bệnh chủ yếu lây lan trong cộng đồng qua đường hô hấp. Cũng có một số trường hợp người nhiễm bệnh do dùng chung đồ dùng sinh hoạt với người bệnh hoặc do vi khuẩn bám vào vùng da bị tổn thương,... Tuy nhiên, các trường hợp này chỉ là hiếm hoi, đa số vẫn cần phòng ngừa bệnh qua đường hô hấp.
2. Các triệu chứng của bệnh bạch hầu
Sau khi nhiễm vi khuẩn từ 2 đến 5 ngày, người bệnh sẽ xuất hiện các triệu chứng ban đầu khá tương đồng với triệu chứng của cảm lạnh thông thường. Sau 3 - 7 ngày, sẽ thấy xuất hiện các màng dày, màu trắng đục hoặc xám tại vùng cổ họng hoặc amidan.
Triệu chứng khi bắt đầu mắc bệnh
Bên cạnh đó, khi mới mắc, người bệnh cũng có thể có một số triệu chứng đi kèm như:
-
Người bị sốt nhẹ, mệt mỏi, uể oải.
-
Bệnh nhân thường cảm thấy lo lắng, sợ lạnh và ớn lạnh ở lưng.
-
Có dấu hiệu viêm họng nhẹ hoặc ho liên tục, khi ho thường có tiếng hơi khàn.
-
Có sự sưng bạch huyết ở vùng cổ hoặc dưới cằm.
-
Người bệnh cảm thấy háo nước và thường xuyên bị tiêu chảy.
-
Bệnh diễn biến kéo dài thì bệnh nhân sẽ càng ngày càng mệt mỏi, xanh xao, nhợt nhạt hơn.
Tuy nhiên cũng cần lưu ý rằng không phải người mắc bệnh bạch hầu nào cũng có các triệu chứng cụ thể trong giai đoạn bệnh khởi phát. Những bệnh nhân này hoàn toàn có sức khỏe bình thường, ổn định, chỉ có mảng màng bám trên họng hoặc amidan mà không gây đau đớn. Điều này là lý do chúng ta không nên chủ quan trong việc nhận diện căn bệnh này.
Sốt nhẹ là một trong những biểu hiện phổ biến của bệnh bạch hầu
Triệu chứng khi bệnh trở nặng hơn
Đối với những người đã mắc bệnh bạch hầu kéo dài, các triệu chứng có thể bao gồm:
-
Thường xuyên cảm thấy cổ họng bị nghẹt, không thông, khó nuốt thức ăn hoặc thậm chí khó thở.
-
Bệnh nhân bị tật nói lắp mặc dù trước đó hoàn toàn không mắc bệnh này.
-
Thị lực bị thay đổi, thường dẫn đến mờ dần tầm nhìn xa.
-
Có thể xuất hiện thêm một số dấu hiệu của chứng sốc nhiệt như da người xanh xao, thường xuyên đổ mồ hôi lạnh và nhịp tim đập nhanh bất thường.
3. Phân biệt bệnh bạch hầu với viêm họng, viêm amidan và cảm lạnh
Các triệu chứng lâm sàng ban đầu của bệnh bạch hầu cơ bản tương tự như triệu chứng của viêm họng, viêm amidan và cảm lạnh. Để có thể phân biệt và áp dụng phòng ngừa kịp thời, bạn nên chú ý đến các triệu chứng bệnh lý cụ thể như sau:
-
Dấu hiệu sốt nhẹ. Tuy nhiên, đối với người bị viêm họng hoặc viêm amidan, thường chuyển sang sốt cao nhanh chóng, đặc biệt là vào ban đêm.
-
Khó chịu ở vùng cổ họng. Viêm họng gây khô môi và lưỡi, miệng có mùi khó chịu, mất giọng, rát họng và cảm giác đau khi nuốt thức ăn cứng. Thường chỉ người bị viêm họng mới có các triệu chứng đi kèm như tắc mũi hoặc chảy nước mũi.
-
Sưng hạch bạch huyết. Tuy nhiên, người bị viêm họng hoặc amidan sẽ thường có các hạch sưng quanh cổ, dưới tai hoặc ở góc hàm.
-
Một trong các triệu chứng đặc biệt của bệnh bạch hầu là màng giả mạc xuất hiện rất dày, bám chặt, gần như không thể tách ra khỏi niêm mạc họng. Nếu cố gắng tách ra, có thể gây ra chảy máu. Trong khi đó, màng giả mạc ở viêm họng hoặc amidan thông thường dễ dàng lấy ra và không dày cũng như không sẫm màu như màng giả mạc của bạch hầu.
Bạn nên kiểm tra kỹ màng giả mạc nếu muốn phân biệt bệnh bạch hầu
Việc tự phân biệt bệnh bạch hầu chỉ qua việc quan sát màng giả mạc hoặc theo dõi các triệu chứng có thể không chính xác 100%. Vì vậy, nếu bạn nghi ngờ mắc bệnh, bạn nên đến cơ sở y tế để kiểm tra và chẩn đoán chính xác. Các bác sĩ sẽ giúp bạn đưa ra chẩn đoán chính xác nhất và có phác đồ điều trị thích hợp.