Key takeaways |
---|
Cách phân biệt tính từ đuôi "-ing" và "-ed" đơn giản, dễ hiểu:
Các cặp tính từ đuôi “ing”, “ed” thường gặp Bài tập vận dụng |
Cách nhận biết tính từ kết thúc bằng ing và ed
Tính từ kết thúc bằng '-ing'
Tính từ đuôi "-ing" thường chỉ sự trạng thái, tình trạng hoặc tính chất của một người hoặc một vật là nguồn gốc gây ra cảm xúc.
Ví dụ:
I am reading an interesting book. (Tôi đang đọc một cuốn sách thú vị.) → tính từ interesting miêu tả quyển sách, quyển sách là nguồn gốc gây ra cảm giác thú vị cho người đọc. Do đó, để miêu tả quyển sách - nguồn gốc gây ra cảm xúc này, dùng tính từ đuôi -ing.
The movie was boring. (Bộ phim rất chán.)→ tính từ boring miêu tả bộ phim, bộ phim là nguồn gốc gây ra cảm giác nhàm chán cho người xem. Do đó, để miêu tả bộ phim - nguồn gốc gây ra cảm xúc này, dùng tính từ đuôi -ing.
Cách xác định tính từ có đuôi '-ed'
Tính từ đuôi "-ed" thường được dùng để mô tả cảm xúc của người.
Ví dụ:
She was interested by the news. (Cô ấy ngạc nhiên với tin tức mới.) → tính từ interesting miêu tả cảm xúc của cô ấy. Cô ấy cảm thấy thú vị sau khi xem tin tức. Dùng tính từ đuôi -ed để miêu tả cảm giác, cảm xúc của cô ấy. (Lưu ý, nếu muốn miêu tả tin tức này gây ra cảm xúc thú vị, ta dùng interesting news)
She was bored about the upcoming trip. (Cô cảm thấy nhàm chán với chuyến đi sắp tới.) → tính từ bored miêu tả cảm xúc của cô ấy. Cô ấy cảm thấy nhàm chán về chuyến đi sắp tới. Dùng tính từ đuôi -ed để miêu tả cảm giác, cảm xúc của cô ấy. (Lưu ý, nếu muốn miêu tả chuyến đi này gây ra cảm xúc nhàm chán, ta dùng boring trip)
Một số cặp tính từ có đuôi '-ing' và '-ed' phổ biến
Tired (mệt mỏi) - Tiring (gây mệt mỏi)
Bored (chán nản) - Boring (gây nhàm chán)
Interested (quan tâm) - Interesting (gây thú vị)
Excited (hào hứng) - Exciting (gây hấp dẫn)
Frightened (sợ hãi) - Frightening (gây ra cảm giác đáng sợ)
Amused (thú vị) - Amusing (gây ra cảm giác vui nhộn)
Surprised (ngạc nhiên) - Surprising (đáng ngạc nhiên)
Exhausted (mệt lử) - Exhausting (gây ra sự kiệt sức)
Confused (bối rối) - Confusing (gây ra sự bối rối)
Delighted (hài lòng) - Delightful (thú vị)
Disappointed (thất vọng) - Disappointing (gây thất vọng)
Puzzled (bối rối) - Puzzling (gây bối rối)
Satisfied (hài lòng) - Satisfying (đáng hài lòng)
Relaxed (thư giãn) - Relaxing (thư giãn)
Frustrated (bực bội) - Frustrating (gây thất vọng)
Embarrassed (xấu hổ) - Embarrassing (gây xấu hổ)
Annoyed (khó chịu) - Annoying (gây khó chịu)
Inspired (truyền cảm hứng) - Inspiring (truyền cảm hứng)
Worried (lo lắng) - Worrying (gây lo lắng)
Fulfilled (thỏa mãn) - Fulfilling (đáng thỏa mãn)
Áp dụng tính từ có đuôi “ing”, “ed” trong Phần 1 của IELTS Speaking
Bạn đã từng tham gia một chuyến đi thú vị chưa?
Yes, I have been on several exciting trips. One of the most exciting trips I've taken was a backpacking adventure through Southeast Asia. It was exhilarating to explore different cultures and try new experiences along the way.
Bạn cảm thấy như thế nào khi thăm một bãi biển thư giãn?
When I visit a relaxing beach destination, I feel instantly relaxed and rejuvenated. The tranquil sound of waves and the soft sand beneath my feet create a calming atmosphere that helps me unwind and forget about any worries or stress.
Bạn có hứng thú thử những hoạt động mạo hiểm trong các chuyến du lịch không?
Absolutely! I am always interested in trying adventurous activities during my travels. Whether it's hiking in the mountains, zip-lining through the rainforest, or scuba diving in crystal-clear waters, I love the thrill and adrenaline rush that comes with these experiences.
Bạn từng thất vọng với một điểm du lịch mà bạn đã ghé thăm chưa?
Yes, there was one tourist attraction I visited that was quite disappointing. I had high expectations for a famous historical site, but when I arrived, it was overcrowded and didn't live up to the hype. It was a bit disheartening, especially considering the long journey to get there.
Bạn cảm thấy như thế nào khi bạn đến thăm một thành phố hối hả?
When I explore a lively city, I feel invigorated and enchanted by the bustling environment. The constant activity, the diverse mix of people, and the fast-paced rhythm create a feeling of excitement and fascination. It's exhilarating to wander through the vibrant streets, visit iconic landmarks, and soak up the dynamic culture of the city.
Bài tập về tính từ có đuôi ing và ed
The film was so __________ (boring / bored) that I fell asleep halfway through.
I was completely __________ (exhausted / exhausting) after running a marathon.
The magician's performances were absolutely __________ (amazing / amazed) and kept the audience entertained.
She was deeply __________ (interested / interesting) in the book, unable to put it down.
The roller coaster ride was incredibly __________ (thrilling / thrilled) and made my heart race.
The lecturer's delivery was rather __________ (bored / boring) and most of the students struggled to stay awake.
The view from the mountaintop was simply __________ (breathtaking / breathtaked) and left us in awe.
The loud noise was quite __________ (annoying / annoyed) and made it difficult to concentrate.
I was pleasantly __________ (surprised / surprising) to see my best friend at the party; I didn't expect them to be there.
The complex puzzle was quite __________ (puzzling / puzzled) and required careful thought to solve.
Kết quả
boring
exhausted
amazing
interested
thrilling
boring
breathtaking
annoying
surprised
puzzling