Tiếng Ả Rập là một ngôn ngữ đẹp với nhiều cách để nói 'cảm ơn'. Không chỉ vậy, mà còn có nhiều phương ngữ khác nhau trong thế giới nói tiếng Ả Rập. Nếu bạn muốn học các cụm từ thông thường và vùng miền để diễn đạt lòng biết ơn, thì bạn đã đến đúng nơi. Ở đây, chúng tôi sẽ chia sẻ mọi loại từ chân thành để bạn có thể nói 'cảm ơn' trong tiếng Ả Rập và để lại ấn tượng tốt.
Bước
Làm thế nào để nói 'cảm ơn' trong tiếng Ả Rập Tiêu chuẩn Hiện đại?

'Shukran' (شكراً) dịch là 'cảm ơn' đơn giản. Bạn có thể nói cụm từ này ở tất cả các quốc gia nói tiếng Ả Rập, trong cả môi trường hình thức và không chính thức, bởi người nói bất kỳ phương ngữ tiếng Ả Rập nào. 'Shukran' có nguồn gốc từ từ gốc 'shakara,' có nghĩa là 'cảm ơn.' Nói 'shukran' như một ý kiến ngắn gọn, thông thường khi ai đó giúp bạn.
- Trả lời 'shukran' với 'al-’awfoo' (العفو) hoặc '‘af-waan' (عفواً)—các cụm từ này dịch là 'bạn được tha thứ' nhưng có ý nghĩa là 'không có gì.' hoặc 'không có vấn đề gì.'

'Ashkuraka' (أَشْكُرُك) cho phép bạn nhanh chóng bày tỏ 'cảm ơn' đến ai đó. Mặc dù chỉ là một bình luận ngắn gọn, nó được sử dụng trong ngữ cảnh hình thức. Khi bạn nói chuyện với đồng nghiệp hoặc người lớn tuổi của bạn, hãy nói 'ashkuraka' để xây dựng mối quan hệ và thể hiện sự tôn trọng.
- Một câu trả lời ngắn gọn cho 'ashkuraka' là 'ahlan wa sahlan' (أهلا و سهلا), đơn giản chỉ là 'chào mừng.'

'Yekather khairak/ek' (يكثر خيرك) là cách lịch sự để nói, 'Tôi mong rằng Allah tăng phúc lợi cho bạn.' 'Khair' (خير) dịch là 'tốt.' Sau khi bạn cảm ơn đặc biệt vì một sự ân xá, hãy ca tụng ai đó và chúc họ nhiều may mắn cho việc làm tốt của họ.
- Một câu trả lời ý nghĩa cho lời chúc này là 'wa Antum fa Jazakumullahu khayran.' (ﻭَﺃَﻧْﺘُﻢْ ﻓَﺠَﺰَﺍﻛُﻢُ ﺍﻟﻠَّﻪُ ﺧَﻴْﺮًﺍ), có nghĩa là 'và bạn cũng thế, Chúa thưởng cho bạn với điều tốt lành.'

'Baraka Allahou Feek' (بارك اللَّه فيك) thể hiện lòng biết ơn và diễn đạt, 'Chúa phước lành cho bạn.' Biểu hiện này phổ biến trong cộng đồng Hồi giáo ở tất cả các quốc gia nói tiếng Ả Rập. 'Baraka' dịch là 'phước lành' và thể hiện tâm ý tốt lành bạn cảm thấy đối với một người quan tâm.
- Một cách trả lời cho ý tưởng này là 'jazakallah khiran' (جزاك الله خير), một lời cầu nguyện có nghĩa là 'Chúa thưởng cho bạn với điều tốt lành.'

Jane Wightwick, Chuyên gia Ngôn ngữ tiếng Ả Rập hàng đầu
Một trong những cụm từ tiếng Ả Rập quan trọng nhất cần học là shukran, có nghĩa là 'cảm ơn'. Từ việc mua bánh mì tại tiệm bánh địa phương đến việc được phục vụ bữa ăn tại nhà hàng, các lời cảm ơn là quan trọng trong văn hóa lịch sự tiếng Ả Rập. Đơn giản chỉ cần nói 'shukran' hoặc 'shukran jazeelan' để diễn đạt lòng biết ơn chân thành sau khi nhận được sự giúp đỡ hoặc một hành động tốt lành.
Làm thế nào để nói 'cảm ơn' trong các phương ngữ tiếng Ả Rập khác?

Đến từ Syria và Lebanon: 'Shoukran Ktir' (شُكْراً كْتير ) chứng tỏ bạn rất biết ơn và có nghĩa là 'cảm ơn rất nhiều.' Nó có thể được sử dụng cả một cách không chính thức và chính thức, nhưng nó được dành cho ai đó đã mang lại cho bạn nhiều niềm vui hoặc sự nhẹ nhõm. 'Ktir' dịch là 'nhiều' để diễn đạt mức độ đánh giá của bạn.
- Trả lời với 'ahlan wa sahlan' (أَهْلًا وَسَهْلًا), có nghĩa là 'chào mừng.'

Xung quanh Lebanon và Syria: 'Betshakkarak/ek' (بِاتْشَكَّرِك / بِاتْشَكَّرَك) là một cách lịch sự, trực tiếp để nói, 'Tôi đang cảm ơn bạn.' Sử dụng 'betshakkarak' khi bạn nói chuyện với nam giới và 'betshakkarek' khi bạn nói chuyện với phụ nữ. Người nói tiếng Ả Rập Tiêu chuẩn Hiện đại cũng sẽ nhận ra biểu hiện này.
- Trả lời với 'wala yhemmak' (ولا يهمك), một cách tự nhiên để nói, 'đừng lo lắng về nó.'

Ở Syria: 'Mumtanon Lak/Mumtanaton Laka' (مُمْتَنةٌ لك / مُمْتَن لك) là một biểu hiện chính thức để nói với ai đó, 'Tôi biết ơn bạn.' Ví dụ, bạn có thể sử dụng nó khi tham dự một cuộc họp kinh doanh. Nói 'mumtanon lak' khi đối xử với nam giới và 'mumtanaton laka' khi nói chuyện với phụ nữ.
- Trả lời lại với 'ala ar-ruhbi wa as-sa’a' (على الرحب والسّعة), đơn giản chỉ là 'không có gì.'

Ở Ai Cập: 'Moutashaker Awi' (متشكر اوي) cho biết bạn rất biết ơn và có nghĩa là 'cảm ơn rất nhiều.' Nó có thể được sử dụng một cách không chính thức hoặc chính thức—chọn cụm từ này khi bạn muốn khen ngợi nhiều vì ai đó đã rất hào phóng.
- Chấp nhận những lời biểu đạt lòng biết ơn này với 'ash-shukru lillah' (الشكر لله), một biểu hiện chính thức có nghĩa là 'tất cả nhờ vào Allah.'

Xung quanh Ai Cập: 'Mutashakker/Mutashakkerah' ( مُتَشَكِّرة / مُتَشَكِّر ) là một cách chính thức để thông báo, 'Tôi cảm ơn bạn rất nhiều.' Trong các bối cảnh chuyên nghiệp hoặc sang trọng nơi mọi người đang nói tiếng Masri—tiếng Ả Rập Ai Cập—sử dụng 'mutashakker' với nam giới và 'mutashakkerah' với phụ nữ.
- Trả lời với một lời như tekram (تكرم) nếu bạn nói chuyện với nam giới hoặc tekrami (تكرمي) khi bạn nói chuyện với phụ nữ—cả hai đều có nghĩa là 'bạn rất tốt bụng.'

Ở các quốc gia vùng Vịnh: 'Mashkoor/Mashkoorah' (مَشْكُورة / مَشْكُور) là cách nói trang trọng để biểu thị, 'Bạn xứng đáng được cảm ơn.' 'Mashkoor' có nghĩa là biết ơn. Sử dụng khi bạn muốn ghi nhận sự hỗ trợ của đồng nghiệp, người hướng dẫn, hoặc người lớn tuổi. Dùng 'mashkoor' cho nam giới và 'mashkoorah' cho nữ giới.
- Một người được tôn trọng cao có thể đáp lại 'mashkoor' hoặc 'mashkoorah' với một câu 'ahlan wa sahlan' (أهلا و سهلا), nghĩa là 'chào mừng.'

Ở Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất: 'Shakeron Lak/Shakeraton Lak' (شَاكِرةٌ لك) / (شَاكِرٌ لك) là cách nói trang trọng để bày tỏ, 'Tôi biết ơn bạn.' Sử dụng biểu thức tiếng Ả Rập của Emirati khi bạn muốn bày tỏ lòng biết ơn một cách tôn trọng.
- Để tỏ ra khiêm nhường, hãy trả lời với 'ash-shukru lillah' (الشكر لله) nghĩa là 'mọi lời cảm ơn đều dành cho Allah.'
Các Biểu thức biết ơn khác trong tiếng Ả Rập

'Tislam/Tislami' (تسلم/ تسلمي): 'Chúc bạn khỏe!' Cụm từ này có gốc từ 'salama', nghĩa là 'được bình an hay khỏe mạnh.' Biểu thức này chủ yếu được sử dụng ở Levant và một số khu vực của Vịnh. Khi muốn cảm ơn ai đã tặng bạn một món quà hay giúp đỡ bạn, sử dụng 'tislam' cho nam giới và 'tislami' cho nữ giới.
- Để cầu chúc cho đôi bàn tay đã tặng bạn món quà hoặc gỡ bỏ gánh nặng, thêm 'ideyk' (إيديك) cho nam giới hoặc 'ideyki' (إيديكي) cho nữ giới. Điều này biến biểu thức thành 'mong đôi bàn tay bạn được khỏe mạnh.'

'Yeslamou' (يسلموا): 'Mong đôi bàn tay bạn được an toàn.' Khi bạn ở Syria hoặc Lebanon, hãy nói như vậy nếu bạn muốn tỏ ra lịch sự và tôn trọng với ai đó đã cung cấp dịch vụ cho bạn—chẳng hạn như một bồi bàn hay nhà thầu. Đây là một cách nói tỏ lòng kính trọng với tất cả công việc họ đã làm cho bạn.

'Ea'esht' (عشت): 'Chúc bạn sống lâu trăm tuổi.' Dùng cách nói này ở Syria và Lebanon để bày tỏ lòng biết ơn và niềm vui với ai đó vì hành động đẹp của họ.

'Yea'yshak' (يِعَيِّشَك): 'Cầu Chúa ban cho bạn cuộc sống trường thọ.' Câu này thường được sử dụng ở Tunisia như một lời cầu nguyện đặc biệt. Dùng để thể hiện lòng tin, ước nguyện tốt lành và xin phước lành cho người khác.

'Nā etʿallemt ḥāgāt ketīr ʾawī besababak' (أنا اتعلمت حاجات كتير أوي بسببك): 'Tôi đã học được rất nhiều điều nhờ có bạn.' Nếu bạn đang cải thiện kỹ năng tiếng Ả Rập Chuẩn và giáo viên của bạn dạy bài học tuyệt vời, hãy dùng lời khen chân thành này. Câu này cũng rất phù hợp để ca ngợi bất kỳ người hướng dẫn nào của bạn.

'Ma Qassart'/'Ma Qassarti' (ما قَصَّرتِي / ما قَصَّرْت): 'Bạn đã làm hết sức mình và không giới hạn lòng tốt hay ân huệ dành cho tôi.' Trong Tiếng Ả Rập Chuẩn, biểu hiện này mô tả sự nỗ lực mà ai đó đã bỏ ra để hỗ trợ bạn. Hãy sử dụng nhận xét tinh tế này để nhắc nhở họ rằng bạn thực sự trân trọng.