Nếu bạn muốn đóng chiếc ô lại, chúng ta sẽ sử dụng 우산을 접다 (usaneul jeobda), và nếu bạn đang dùng chiếc ô, chúng ta sẽ nói 우산을 쓰다 (usaneul sseuda).
Tôi đã quên mang chiếc ô đến nhà!
Trong tiếng Anh, ô được gọi là “parasol” và cũng là “
Nếu bạn muốn cất chiếc ô, bạn có thể dùng 파라솔을 치다 (parasoreul chida), hoặc 양산을 펴다 (yangsaneul phyeoda). Lưu ý rằng ô che nắng cũng được gọi là ô trên các bãi biển ở Hàn Quốc.
Mẫu câu
Câu chuẩn
Tôi đã quên mang ô đến nhà (usaneul jibe dugo wasseoyo)
Tôi để chiếc ô ở nhà.
Câu thân mật hoặc gần gũi
Hôm nay dự báo có mưa, nên nhớ mang theo chiếc ô khi ra ngoài nhé! (oneul biga olgeoraso kkok usaneul chaengyeo nawa!)
Người ta nói hôm nay trời sẽ mưa, vì vậy đừng quên mang theo ô của bạn trước khi rời nhà!
Ly cocktail của tôi được trang trí với một chiếc dù nhỏ xinh đáng yêu. (nae kakteireun gwiyeoun parasollo jangshikdwaeeosseo)
Cocktail của tôi được trang trí với một chiếc dù dễ thương.