Cụm từ “chúc một ngày tốt lành” ít được sử dụng ở Hàn Quốc, đặc biệt là so với tần suất sử dụng ở các quốc gia khác. Thông thường, người ta thay thế bằng cụm từ 잘 가세요 (jal gaseyo), có nghĩa là “mọi thứ tốt đẹp”. Trong các trường hợp khác, chỉ cần nói tạm biệt bằng tiếng Hàn cũng đủ để ngụ ý bạn chúc ai đó một ngày tốt lành.
Nếu bạn muốn đặc biệt chúc ai đó một ngày tốt lành, bạn có thể sử dụng các cụm từ trong bài viết này. Tuy nhiên, trong hầu hết các tình huống, một lời tạm biệt đơn giản là đủ.
Có ba thành ngữ bạn có thể sử dụng để nói “chúc một ngày tốt lành” bằng tiếng Hàn. Hai trong số 3 thành ngữ này sử dụng từ 하루 (haru), trong biểu thức này có thể dịch là “ngày”. Tuy nhiên, cẩn thận với từ này trong các tình huống khác vì nghĩa đen là “một ngày”, không phải “hai ngày”.
Hai cụm từ sử dụng từ 좋은 (joeun), có nghĩa là “tốt”. Nó bắt nguồn từ tính từ mô tả 좋다. Đôi khi từ này có thể thay thế bằng 즐거운 (jeulgeoun), có nghĩa là dễ chịu hoặc thú vị.
Cụm từ 잘 보내다 (jal bonaeda) có thể được sử dụng để nói “chúc một ngày tốt lành” bằng tiếng Hàn. Nó cũng có thể được sử dụng để nói “có một ngày cuối tuần vui vẻ” hoặc “có một kỳ nghỉ vui vẻ” như trong ví dụ của bài viết này.
1. 좋은 하루 되십시오 (joeun haru doesipsio)
2. 좋은 하루 보내십시오 (joeun haru bonaesipsio)
3. 잘 보내십시오 (jal bonaesipsio)
Tiếng Hàn trang trọng thường được sử dụng trong các bài thuyết trình, phỏng vấn hoặc các tình huống khác mà bạn đang nói chuyện với một nhóm người chưa quen biết. Tuy nhiên một số cụm từ này nghe có vẻ không tự nhiên khi giao tiếp trong các tình huống nhóm.
1. 좋은 하루 되세요 (joeun haru doeseyo)
2. 좋은 하루 보내세요 (joeun haru bonaeseyo)
3. 잘 보내세요 (jal bonaeseyo)
Tiếng Hàn tiêu chuẩn có thể được sử dụng với những người lớn tuổi hơn bạn hoặc những người bạn không thân thiết. Lưu ý rằng khi bạn nói cụm từ 'Chúc một ngày tốt lành' và bạn đang yêu cầu ai đó làm điều gì đó thì nên có 세 để thể hiện sự lịch sự. Nếu bạn chỉ nói 보내요 (bonaeyo) thì một số người có thể nghĩ rằng bạn không đủ lịch sự.
Ví dụ:
주말 잘 보내세요 (jumal jal bonaeseyo)
Chúc cuối tuần vui vẻ.
해변에서 좋은 하루 보내세요 (haebyeoneseo joeun haru bonaeseyo)
Có một ngày vui vẻ trên bãi biển nhé!
Ví dụ:
휴가 잘 보내세요 (hyuga jal bonae)
Chúc bạn một kỳ nghỉ tốt lành!
잘 가 자기, 오늘 하루도 잘 보내세요 (jal ga jagi, oneul harudo jal bonae seyo)
Tạm biệt em yêu, chúc em một ngày tốt lành!