Từ để chỉ “kẹo” trong tiếng Hàn là 사탕 (satang), rất đơn giản và ngọt ngào, giống như hương vị mà kẹo mang lại vậy.
Bạn cũng có thể dùng thuật ngữ Konglish 캔디 (kaendi) để nhắc đến kẹo với người Hàn và họ sẽ hiểu bạn, tuy nhiên 사탕 được dùng rộng rãi hơn và từ này sẽ giúp bạn diễn đạt trải nghiệm kẹo của bạn một cách dễ dàng hơn.
Bạn có biết đây là loại kẹo gì không?
Từ vựng liên quan đến kẹo
Cotton candy = 솜사탕 (somsatang): kẹo tăm bông
Peppermint candy = 박하사탕 (bakhasatang): kẹo bạc hà
Lollipop = 막대 사탕 (makdae satang) : kẹo que
Sugar = 설탕 (seoltang): đường
Chocolate = 초콜릿 (chokhollit): sô cô la
A packet of sweets = 사탕 한 봉지 (satang han bongji): một gói kẹo
Sample sentence
Standard sentence
가장 좋아하는 사탕은 무엇인가요? (Gajang johahaneun satangeun mueosingayo?)
Loại đồ ngọt mà bạn thích là gì?
이런 사탕을 씹어 먹어 본 적 있나요? (Ireon satangeul ssi-eo meokeo bon jeok itnayo?)
Bạn đã từng thử nhai một viên kẹo như thế này trước đây chưa?
Một câu nói thân mật
Tôi không thích ăn kẹo. (naneun satangeul sirheohae.)
Tôi không thích kẹo/Tôi ghét kẹo
사탕을 빨아 먹고 있어. (Satangeul bba-a meoggo isseo.)
Tôi đang nhai kẹo.
왜 사탕이 다 사라졌을까? (Wae satangi da sarajyeosseulkkah?)
Tại sao những viên kẹo biến mất hết rồi?