1. 여기 저기 (yeogi jeogi)
이 표현은 종종 사전에서 'nothing'을 검색할 때 볼 수 있지만, 일상 대화에서는 자주 사용되지 않습니다. 이는 주로 책이나 번역에서 한국어로 번역된 것에서 더 자주 나타납니다.
2. 그다음엔요 (geudaemeonyeo)
이는 'nothing'을 의미하는 다른 표현으로, 상당히 격식을 차리는 표현입니다. 이 역시 자주 사용되지 않습니다.
3. 아닙니다 (animnida)
Biểu thức này có nghĩa là “không” trong tiếng Hàn chính thức. Phản hồi thông thường cho “cảm ơn” bằng tiếng Hàn là “không”.
Nếu bạn đang giao tiếp trong một bối cảnh trang trọng như phỏng vấn xin việc, bạn có thể muốn sử dụng một cách lịch sự hơn, hãy nói 아닙니다 thay vì 아니에요.
1. 아니에요 (anieyo)
Khi nói ‘아니에요’ quan trọng là phát âm chính xác. Thay vì đơn giản là “không”, bạn cần kéo dài từ này để nghe như ‘아… 니에에요’.
2. 괜찮아요 (gwaenchanayo)
Nghĩa đen là “mọi chuyện đều tốt” hoặc “nó ổn”, 괜찮아요 cũng có thể được dùng khi nói “không có gì”. Nếu muốn, bạn có thể kết hợp điều này với ‘아니에요’ và nói ‘아니에요, 괜찮아요’. Như với 아니에요, bạn cần sử dụng giọng điệu để truyền đạt ý của mình. Thực hành điều này thường xuyên sẽ giúp bạn làm tốt hơn.
1. 아니야 (aniya)
2. 괜찮아 (gwaenchana)
Khi nói thân mật và tự nhiên, bạn có thể sử dụng các phiên bản phi chính thức của “không” và “nó ổn”. Tương tự như các phiên bản thông thường, 아니야 và 괜찮아 có thể được kết hợp và ý nghĩa sẽ được truyền tải qua giọng điệu của bạn.
“Không có gì” sau khi tặng món quà
Nếu ai đó nói “cảm ơn” sau khi nhận được món quà, bạn có thể đáp lại bằng câu “không có gì đặc biệt”, trong tiếng Hàn là ‘별 거 아니에요’ (byeol geo anieyo).
Thay vì nói “không có gì”, đôi khi người nhận cũng có thể đáp lại bằng cảm ơn.
Ví dụ, nếu ai đó nói “cảm ơn vì đã đến”, bạn có thể nói “cảm ơn vì đã mời tôi” (초대해 주셔서 감사합니다 – chodaehae jusyeoseo gamsahamnida).