Cũng giống như từ “nóng”, có hai cách để nói “lạnh” trong tiếng Hàn. Nếu đang nói về nhiệt độ, bất kể là thời tiết bên ngoài hay nhiệt độ cơ thể, thì hầu hết các trường hợp đều sử dụng 춥다 (chubda).
Động từ 차갑다 (chagabda) cũng có nghĩa là “lạnh”, tuy nhiên không dùng để mô tả thời tiết lạnh mà thay vào đó 차갑다 (chagabda) dùng để mô tả nhiệt độ của thức ăn hoặc đồ uống, cũng như tính cách lạnh lùng của ai đó.
Ngoài ra có thể sử dụng các từ khác như 싸늘하다 (ssaneulhada) and 냉랭하다 (naengnaenghada) để mô tả thời tiết lạnh, giúp mở rộng từ vựng và gây ấn tượng với người Hàn Quốc. Tuy nhiên những từ này thường chỉ dùng hạn chế và người Hàn Quốc thường chỉ dùng 춥다 và 차갑다 là chính.
Mùa đông không lạnh?
Câu mẫu
Câu chuẩn
Hôm nay bắt đầu trở nên lạnh hơn rồi. (oneulbuteo nalssiga chuweojindaeyo.)
Họ nói thời tiết sẽ lạnh hơn hôm nay
Cô ấy trông lạnh lùng. (geunyeoneun chagaweo boyeosseoyeo.)
Cô ấy có một ánh nhìn lạnh lùng.
Tại sao bạn trả lời câu hỏi của tôi một cách lạnh lùng như vậy? (wae je jilmuneul ireohge chagabke daedabhaesseoyo?)
Tại sao bạn trả lời câu hỏi của tôi một cách cụt lủn như vậy?
Câu thân mật
Hôm nay có lạnh không? (oneul dwege chubji anha?)
Hôm nay có lạnh không?
Gió lạnh thổi làm cảm thấy lạnh. (chagaun barami bureoseo chuweo.)
Trời lạnh vì gió lạnh.
Anh ấy có bàn tay lạnh lẽo. (geue soneun chagaweo.)
Bàn tay anh lạnh buốt.