Cách nói “ngày sau” trong tiếng Hàn

Buzz

Các câu hỏi thường gặp

1.

Từ 'ngày mai' trong tiếng Hàn được gọi là gì?

Từ 'ngày mai' trong tiếng Hàn là 내일 (naeil). Đây là từ phổ biến để chỉ ngày kế tiếp và được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh giao tiếp.
2.

Có những từ nào khác có nghĩa tương tự với 'ngày mai' trong tiếng Hàn?

Ngoài 내일 (naeil), từ 명일 (myeongil) cũng có nghĩa tương tự nhưng ít được sử dụng hơn. Từ 장래 (jangnae) có nghĩa là 'tương lai gần' nhưng không nên dùng để chỉ ngày hôm sau.
3.

Làm thế nào để sử dụng từ 'ngày mai' trong câu tiếng Hàn?

Bạn có thể sử dụng 내일 (naeil) trong nhiều câu như: 'Tôi sẽ trở về quê vào ngày mai' (저는 내일 고향으로 돌아가요) để diễn đạt ý muốn gặp gỡ hoặc kế hoạch.
4.

Có cách nào để ghi nhớ từ 'ngày mai' trong tiếng Hàn không?

Để ghi nhớ từ 'ngày mai' (내일/naeil), bạn có thể liên tưởng đến câu tiếng Anh có phát âm tương tự như: 'I’m gonna nail that test tomorrow'.