Có hai từ chính bạn có thể dùng để miêu tả “nóng” trong tiếng Hàn, tùy vào ngữ cảnh bạn muốn nói đến là gì. Lưu ý rằng với những từ này, có một số trường hợp ngoại lệ tồn tại.
Bạn có thể sử dụng động từ 뜨겁다 (ddeugeobda) khi nói về nhiệt độ của vật gì đó, như là dụng cụ uốn tóc, bữa ăn hoặc cà phê của bạn rất nóng, thậm chí đang bốc cháy. Ngoài ra, từ này cũng được dùng để mô tả các sự kiện và hiện tượng phổ biến khác với ý nghĩa chúng rất hoành tráng và phổ biến.
따뜻하다 (daddeuthada)
Một từ khác, 덥다 (deobda) cũng đặc biệt dùng để mô tả thời tiết nóng. Nó cũng có thể sử dụng trong một bối cảnh tương tự như 뜨겁다, ví dụ như mô tả nước nóng.
Mẫu câu
Câu chuẩn
커피가 뜨거워서 조심하세요 (kheophiga ddeugeoweoseo josimhaseyo)
Hãy cẩn thận khi cà phê đang nóng.
그 문제에 대한 tranh luận rất sôi nổi (geu munjee daehan nollani ddeugeowoyo)
Vấn đề đang được tranh luận rất sôi nổi.
왜 không thể sử dụng nước nóng? (wae deoun mul annawayo?)
Tại sao không có nước nóng?
Câu thân mật
그 남자의 몸은 완전 뜨겁지 않을까? (geu namjae momeun wanjeon ddeugeobji aneulgga?)
Thân hình của anh ta không có nhiệt độ cao chứ? (Cơ thể anh không nóng sao?)
오늘 몸이 ấm quá… (oneul momi am qua…)
Hôm nay tôi bị sốt.
오늘 날씨 thật là nóng! (oneul nalssiga that la nong!)
Thời tiết ngày hôm nay vô cùng nóng bức!