Có một vài từ bạn có thể sử dụng để miêu tả “sợ hãi” trong tiếng Hàn. Từ đầu tiên là 수줍다 (sujubda). Nếu bạn tra cứu trên phần mềm từ điển trực tuyến, đây là từ đầu tiên bạn sẽ tìm thấy.
Từ đồng nghĩa với 수줍다 là 부끄럽다 (bukkeureobda), đây có thể coi là từ được sử dụng phổ biến nhất, mặc dù nghĩa của nó không hoàn toàn tương đồng với 수줍다. 부끄럽다 còn mang ý nghĩa của sự bối rối và ngại ngùng. Nói cách khác 부끄럽다 cũng có nghĩa là nhút nhát hoặc cảm thấy xấu hổ, nhưng một cách nhẹ nhàng hơn.
Một từ khác để miêu tả “sợ hãi” trong tiếng Hàn là 쑥스럽다 (ssukseureobda). Từ này cũng có nghĩa là rụt rè và xấu hổ, và cũng được coi là đồng nghĩa với 부끄럽다.
Cuối cùng, bạn cũng có thể gặp từ 열없다 (yeoleobta) được sử dụng trong một số tình huống khác để miêu tả cảm giác lúng túng hoặc rụt rè.
Nhút nhát là gì?
Mẫu câu minh họa
Khi tôi hát, tôi cảm thấy có cảm giác ngại ngùng.
Tôi luôn cảm thấy ngại ngùng mỗi khi hát.
왜 이렇게 열었게 웃고 있어요? (wae ireohke yeoleotge utgo isseoyo?)
Tại sao bạn cười rạng rỡ như vậy?
Con của chúng tôi có tính cách nhút nhát.
Đứa trẻ của chúng tôi thường rất nhút nhát.
Anh ấy muốn nói chuyện với người đàn ông đó nhưng quá ngại nên không làm được. (geu namjawa iyagireul hago shipjiman neomu bukkeureoweoseo anhago isseo)
Tôi muốn trò chuyện với anh ấy nhưng tôi không thể vì tôi quá ngượng ngùng.
Bây giờ bạn đã biết cách diễn đạt khi bạn cảm thấy “ngượng ngùng” với một người bạn Hàn Quốc rồi. Hãy bổ sung thêm kiến thức để có thể giao tiếp bằng tiếng Hàn thành thạo hơn nhé!