“Thật ngon” trong tiếng Hàn
Quả thực là rất ngon
Từ “ngon’’ được hình thành từ 맛 (mat), có nghĩa là “hương vị” và từ động từ 있다 (itda), có nghĩa là “tồn tại”. Sự kết hợp của hai từ này tạo thành từ 맛있다 (masitda), có nghĩa đen là hương vị lưu lại mãi, nhưng trên thực tế nó có nghĩa là “thật ngon”.
Nhiều thành ngữ khác trong tiếng Hàn cũng sử dụng 있다. Ví dụ 재미있다 (jaemiitda) có nghĩa là “vui vẻ” và theo nghĩa đen là “vui vẻ tồn tại”. Điều tốt là nếu bạn học cách sử dụng biểu thức 있다, bạn có thể áp dụng được tất cả chúng.
Đối lập với 있다 là 없다 (eopda), có nghĩa là “không có tồn tại”. Nếu bạn muốn nói “món ăn này thật tồi tệ” thì bạn có thể nói 맛없다 (mat eopda).
Nếu bạn tự trò chuyện với chính mình (một điều luôn vui), bạn có thể nói 맛있다 (masitda) khi bạn muốn khen ngon. Tuy nhiên, khi nói chuyện với người khác, hãy nhớ luôn chú ý đến cách ứng xử của mình, bạn nên luôn nhớ phải lịch sự nhé.
1. 맛있습니다 (masitseumnida)
Ví dụ:
Đó chính là rất ngon, không còn gì để nói.
Nó thật ngon, không thể phủ nhận.
1. Thật là ngon (masisseoyo)
Bạn có thể sử dụng cụm từ này khi nói chuyện với người lớn tuổi hoặc những người không quá quen thuộc với bạn.
Ví dụ:
Nếu bạn ăn vào ngày hôm sau, thì đó sẽ ngon hơn nhiều.
Chúng có vị ngon hơn khi để qua đêm.
Điều đó thật ngọt và thơm ngon.
Nó rất ngọt và thơm ngon.
1. Thật là ngon (masisseo)
Ví dụ:
Thật là ngon!
Quả thật là ngon!
Từ vựng bổ sung
Nếu bạn muốn miêu tả một thứ gì như “táo ngon” thì bạn có thể dùng từ 맛있는 (masinneun). Đây là một dạng tính từ.
Ví dụ:
Chẳng hạn, chuối ngon là 맛있는 바나나 (masinneun banana)
Thực sự là bữa trưa ngon là 맛있는 점심 (masinneun jeomsim)
Tôi sẽ đặt một chiếc bánh pizza ngon 맛있는 피자를 주문 할거예요 (jeoneun masinneun pijareul jumun halgeoyeyo)
Tôi sẽ gọi một chiếc bánh pizza ngon.