Dù bạn đang đi du lịch nước ngoài hay đơn giản chỉ là yêu thích học ngôn ngữ mới, việc học tiếng Hà Lan có thể mang lại niềm vui và phần thưởng. Nếu bạn là người nói tiếng Anh, nhiều yếu tố của tiếng Hà Lan sẽ cảm thấy quen thuộc. Tuy nhiên, ngôn ngữ này bao gồm một số âm thanh và cấu trúc độc đáo, có thể khó để làm chủ. Với sự thực hành, bạn có thể hoàn thiện phát âm và tham gia vào một cuộc trò chuyện cơ bản bằng tiếng Hà Lan.
Bước
Làm Việc Với Phát Âm Của Bạn

Bắt đầu bằng việc học bảng chữ cái tiếng Hà Lan. Nếu tiếng Anh là ngôn ngữ đầu tiên của bạn, bạn sẽ thấy rằng nhiều chữ cái được phát âm giống nhau trong cả tiếng Hà Lan và tiếng Anh. Tuy nhiên, một số âm thanh duy nhất của tiếng Hà Lan có thể gây ra một chút khó khăn cho bạn.
- Các âm phụ âm được phát âm tương đối giống nhau trong tiếng Hà Lan và tiếng Anh bao gồm: B, C, D, F, H, K, L, M, N, P, S, T và V.
- Các nguyên âm tiếng Hà Lan được phát âm: A (như “a” trong “hard”), E (hoặc như “e” trong “set” hoặc như “a” trong “cane”), I (như “i” trong “sit”), O (như “o” trong “hot” hoặc như “oa” trong “boat”), và U (phát âm như “e” trong “her,” nhưng làm tròn môi thành hình chữ O thay vì giữ chúng thư giãn).
- Trong tiếng Hà Lan, “J” được phát âm giống như “Y” trong tiếng Anh. “R” được cuốn như trong tiếng Tây Ban Nha, nhưng âm thanh được phát âm ở phần sau của họng thay vì ở phía trước của miệng. Âm thanh khó khăn đặc biệt của tiếng Hà Lan bao gồm “G” và “W,” và sẽ mất một ít thời gian để làm chủ chúng.

Tập Luyện Phát Âm Tiếng Hà Lan. Hãy Phát Âm “g” và “ch” với một âm thanh từ cổ họng, gầy gò. Điều này giống như âm thanh bạn tạo ra khi súc miệng. Lưu ý rằng “ch” là cứng, như trong từ tiếng Scotland “loch,” thay vì như từ tiếng Anh “chart.” Các phụ âm trong những âm thanh từ cổ họng này không được phát âm bằng giọng nói; thay vào đó, chúng được thổi.
- Nói từ tiếng Anh “zip.” Phụ âm “z” được phát âm bằng giọng nói, và bạn cảm thấy nhiều rung lắc khi phát âm nó. Trong “sip,” ngược lại, phụ âm “s” không được phát âm bằng giọng nói. Hãy tạo ra âm thanh “ghuh” và “chuh” với phần sau của cổ họng, nhưng hãy cố gắng không phát âm phụ âm.
- Tập nói các từ tiếng Hà Lan như “goedemorgen” (ghooh-duh-mawr-ghuh), “goedenacht” (ghooh-duh-nahkht), và “gezellig” (ghuh-zell-eh-ghuh).

Học Phát Âm Tiếng Hà Lan Cho “W.” Phụ âm “V” tương tự trong cả tiếng Hà Lan và tiếng Anh. “W,” ngược lại, giống như một sự kết hợp giữa âm thanh “W” và “V” trong tiếng Anh. Để tạo ra âm thanh “W” tiếng Hà Lan, hãy cố gắng tạo ra một âm thanh “W” tiếng Anh với răng dưới của bạn đặt lên môi trên.
- Tập nói các từ who, what, và where trong tiếng Hà Lan: “wie” (wvee), “wat” (wvaht), và “waar” (wvahr).

Luyện Tập Kết Hợp Nguyên Âm Tiếng Hà Lan. Âm nguyên âm thay đổi khi chúng được sử dụng trong kết hợp, vì vậy hãy nhớ cách phát âm của mỗi biến thể. Trong tiếng Hà Lan, các nguyên âm kép (như “aa”) phổ biến, và thường được phát âm lâu hơn so với các nguyên âm đơn. Ngoài ra, có một số kết hợp nguyên âm (như “oe”), tạo ra âm thanh đặc biệt cho ngôn ngữ Hà Lan.
- Phát âm các nguyên âm kép: aa (“ahh”), ee (như “a” trong “may” hoặc, khi theo sau bởi r, như “e” trong “here”), oo (như “o” trong “no,” hoặc như “o” trong “more” khi theo sau bởi r), và uu (như “uhh” với môi làm tròn và lưỡi đưa về phía trước của miệng).
- Phát âm các kết hợp nguyên âm: ai (trùng với “I”), au (như 'aw' trong 'awesome'), ei (trùng với “eye”), ij (giống như 'ei' trong tiếng Hà Lan), eu (giống một phần âm nguyên âm trong “birth,” nhưng với một miệng tròn), ie (trùng với “we”), oe (trùng với “who”), ou (như “ou” trong “house”), ui (không có tương đương trong tiếng Anh; âm thanh này nghe như một sự kết hợp giữa “ow” và “oy”).

Tìm Kiếm Các Bài Học Trực Tuyến và Các Tài Nguyên Khác. Bạn có thể tìm thấy video hướng dẫn miễn phí trên YouTube, Duolingo, và các trang web và dịch vụ khác. Các tài nguyên âm thanh và video có thể giúp bạn làm chủ phát âm tiếng Hà Lan và xây dựng từ vựng cơ bản.
- Bạn cũng có thể đầu tư vào phần mềm giáo dục trả phí, như Pimsleur, Rosetta Stone, hoặc Babel.
Học Các Từ Vựng và Cụm Từ Hữu Ích

Nói “hallo” hoặc “hoi” để chào ai đó. “Hallo” (hah-loh) là từ tiếng Hà Lan có nghĩa là “xin chào.” Nếu bạn đang chào đứa bạn, hãy nói “hoi” (hoy), có nghĩa là “xin chào” hoặc “ơi.” Những cách chào khác bao gồm:
- Goedemorgen (ghoo-duh-mawr-guh), có nghĩa là “buổi sáng tốt lành.” Hãy nhớ phát âm “gh” từ cổ họng.
- Goedemiddag (ghoo-duh-mih-dahgh), hoặc “buổi chiều tốt lành.”
- Goedenavond (ghoo-duh-nah-fohnt), trong tiếng Hà Lan có nghĩa là “buổi tối tốt lành.”

Tạm biệt bằng cách nói “doei,” “tot ziens,” hoặc “groetjes.” Nói “doei” (doo-ee) để nói “tạm biệt,” hoặc sử dụng cách nói chính thức hơn “tot ziens” (toht zeens) có nghĩa là “tạm biệt” hoặc “hẹn gặp lại.” Bạn cũng có thể nói “tot straks” (toht strahks), có nghĩa là “gặp lại bạn sau” hoặc “tot zo” (toht zoh), có nghĩa là “sắp gặp lại.”
- ”Groetjes” (ghroot-yes; âm “oo” nghe giống “book” hơn là “choose”) là cách nói chưa chính thức khác của “tạm biệt.” Nó có nghĩa là “những lời chúc tốt lành.”
- Bạn cũng có thể nói goedenacht (ghoo-duh-nahkht), có nghĩa là “chúc ngủ ngon.”

Học cách nói “xin vui lòng” và “cảm ơn” trong tiếng Hà Lan. Cách chính thức nói “xin vui lòng” là “alstublieft” (ahlst-ew-bleeft). Phiên bản không chính thức là “alsjeblieft” (ahl-shuh-bleeft). Thông thường, bạn có thể sử dụng các biểu hiện không chính thức trong hầu hết các tình huống xã hội. Sử dụng phiên bản chính thức với những người trong vị trí quan trọng, chẳng hạn như người lớn tuổi hoặc sếp của bạn.
- “Dank u wel (dahnk-ew-vehl) là cách chính thức để nói “cảm ơn.” “Dank je wel” (dahnk-yuh-vehl) là phiên bản không chính thức. Bạn cũng có thể sử dụng “hartelijk bedankt” (hahr-tuh-lik buh-dahnkt), hoặc “cảm ơn rất nhiều.”
- Để nói “không có gì,” sử dụng “graag gedaan” (ghrahgh ghuh-dahn).

Sử dụng “tôi tên là” để giới thiệu bản thân. Nói “ik heet” (ick hayt), có nghĩa là “tôi tên là,” ngay sau đó là tên của bạn. Để hỏi tên của ai đó, nói, “Hoe heet je?” (hoo hayt yuh).
- Cách hỏi tên một cách chính thức là “Hoe heet u?” (hoo hayt ew).

Hỏi và đáp lại câu “Bạn có khỏe không?” bằng tiếng Hà Lan. Để hỏi một cách không chính thức “Bạn có khỏe không?” trong tiếng Hà Lan, nói “Hoe gaat het?” (hoo ghaht ut). Phiên bản chính thức là “Hoe gaat het met u?” (hoo ghaht ut meht ew). Các câu trả lời bao gồm:
- “Goed” (ghoot), có nghĩa là “tốt” hoặc “khỏe mạnh.”
- “Heel goed” (hayl ghoot), hoặc “rất tốt.”
- “Het gaat” (uht ghaht), có nghĩa là “bình thường.”
- “Slecht” (slehkht), có nghĩa là “xấu,” hoặc “không tốt lắm” (neet zoh ghood), có nghĩa là “không tốt.”

Học các cụm từ thực tế nếu bạn đang ghé thăm một quốc gia nói tiếng Hà Lan. Nhiều người Hà Lan nói tiếng Anh, nhưng việc ghi nhớ một vài cụm từ chính trước chuyến đi của bạn là hữu ích và đầy tôn trọng. Ví dụ, thay vì chỉ giả định một người lạ nói tiếng Anh, hỏi “Xin lỗi, bạn có nói tiếng Anh không?”.
Xây dựng từ vựng của bạn

Tạo thẻ ghi nhớ để thành thạo các danh sách từ vựng hàng ngày hoặc hàng tuần. Làm việc theo tốc độ của riêng bạn, chẳng hạn như ghi nhớ 1 từ mỗi ngày hoặc học một danh sách hàng ngày gồm 10 từ. Viết một từ tiếng Hà Lan bằng tay ở một mặt của thẻ ghi nhớ và viết định nghĩa ở mặt kia. Tự kiểm tra bản thân, hoặc có một người bạn hoặc người thân giúp bạn học.

Học cách đếm số trong tiếng Hà Lan. Dù bạn đang có một cuộc trò chuyện cơ bản hay đặt hàng tại một nhà hàng, việc biết cách nói số trong tiếng Hà Lan là một kỹ năng hữu ích. Bắt đầu bằng cách học cách đếm đến 20:

Thêm từ lóng và thành ngữ vào bộ kỹ năng của bạn. Học các từ và cụm từ thông tục để mở rộng kỹ năng trò chuyện của bạn. Ví dụ, sử dụng “Nó rất vui” hoặc “Nó thật là vui” để nói rằng một điều gì đó thú vị, cool hoặc tuyệt vời.

Xem và nghe các chương trình truyền hình, phim và nhạc Hà Lan.

Luyện tập với một người bản xứ, nếu có thể.
Mẹo
Để thực hành sử dụng từ vựng của bạn, hãy thử viết các bài nhật ký đơn giản hàng ngày bằng tiếng Hà Lan. Nếu bạn có một người bạn nói tiếng Hà Lan, hãy yêu cầu họ đọc bài viết của bạn và sửa bất kỳ sai sót nào.