Từ vựng:
Giải trí – fun (jaemi): vui vẻ
Thú vị – have fun (jaemiitda) (v): vui chơi
Sự hân hoan – fun (jeulgeoum): vui vẻ
Vui thích – have fun (jeulgeopda) (v): vui chơi
Ví dụ:
Chúng tôi đã có một kỳ nghỉ cuối tuần thật sự thú vị.
Jinan jumareul wanjeon jaemiitge bonaege doeseo gomawoyo.
Cảm ơn vì đã làm cho cuối tuần tràn đầy niềm vui.
“Vui vẻ” trong tiếng Hàn