Im lặng
Mẫu câu
Những cụm từ sau được sử dụng phổ biến, vì vậy bạn cần áp dụng chúng một cách thích hợp nhất cho từng tình huống.
제발 입 닥쳐 (jebal ip dakchyeo)
Xin vui lòng giữ im lặng.
입 닥쳐! 웃긴소리 하지마! (ip dakchyeo utginsori hajima)
Câm miệng! Đừng cười lớn!
Mặc dù khá thú vị và có ích khi học một số từ tiếng Hàn như “im lặng”, điều quan trọng hơn là nắm được những biểu thức lịch sự hơn để áp dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Dù vậy, cụm từ lịch sự “xin hãy im lặng” là một câu chưa thân mật trong tiếng Hàn, bạn cần cân nhắc trước khi nói với bất kỳ ai, đặc biệt là người lớn tuổi, dù bạn cảm thấy khó chịu thế nào.
1. 시끄러워! (sikkeureowo)
Từ này bắt nguồn từ động từ 시끄럽다, có nghĩa là “ồn ào”, vì thế nghĩa đen của câu này là để bày tỏ sự phiền muộn với một sự việc hoặc người nào đó đang làm ồn ào quá đáng.
2. Rất mong rằng anh ấy yên lặng với tôi (jebal joyonghi jom haseyo)
Đây là một câu nói lịch sự là “xin hãy im lặng”
3. Điều này được phát triển từ câu nói là “Jom joyonghi? (jom joyonghi haejusillaeyo)
Bạn có thể giảm âm lượng xuống được không?