1. Định nghĩa Among là gì?
Định nghĩa: Among là giới từ được dùng để chỉ ai/ cái gì đó bao quanh/ nằm trong một nhóm người hoặc vật trong tiếng Anh.
Cách sử dụng: Among được áp dụng khi người/ vật được nhắc đến thuộc cùng một nhóm, hoặc không được đặt tên cụ thể, số lượng phải từ 3 trở lên. Ví dụ:
- The secret was hidden among the pages of an old journal. (Bí mật được giấu giữa các trang của một cuốn nhật ký cũ.)
- Among the various candidates interviewed for the position, there was a remarkable diversity of skills and experiences. (Trong số các ứng viên được phỏng vấn cho vị trí, có sự đa dạng đáng kể về kỹ năng và kinh nghiệm.)
2. Ý nghĩa của Between là gì?
Định nghĩa: Between là từ trong tiếng Anh có nghĩa “tại, trong, hoặc giữa khoảng cách giữa 2 người/ 2 vật nào đó.
Cách sử dụng:
- Between mang nghĩa phân chia giữa khoảng cách của hai người hoặc hai vật.
Ví dụ: The difference between a butterfly and a moth is often misunderstood. (Sự khác biệt giữa bướm và bướm đêm thường bị hiểu lầm.)
- Between được dùng để nói về
Ví dụ: Choosing between tea and coffee can be difficult for some people. (Có thể khá khó khăn khi lựa chọn giữa trà và cà phê đối với một số người.)
- Between dùng để nói về việc nằm trong khoảng thời gian được phân chia 2 điểm được tính một cách ước lượng.
Ví dụ: The project deadline is set between September 15th and September 30th, allowing some flexibility for unexpected challenges or adjustments. (Thời hạn của dự án được đặt giữa ngày 15 tháng 9 và ngày 30 tháng 9, cho phép một số linh động để xử lý những thách thức không mong muốn hoặc điều chỉnh.)
3. Phân biệt Among và Between
So sánh | Between | Among | |
Giống nhau | Among và Between – 2 từ tiếng Anh đều có nghĩa là “giữa” | ||
Khác nhau | Số lượng đối tượng | “Between” thường chỉ liên quan đến hai đối tượng. | “Among” thường liên quan đến nhiều đối tượng. |
Đối tượng cụ thể | “Between” thường yêu cầu xác định hai đối tượng cụ thể đang được đề cập. | “Among” không thường yêu cầu xác định rõ các đối tượng cụ thể trong nhóm. | |
Ví dụ | The collaboration between the two artists resulted in a masterpiece that gained recognition among art enthusiasts. (Sự hợp tác giữa hai nghệ sĩ dẫn đến một kiệt tác được nhận biết trong giới người hâm mộ nghệ thuật.) | Among the chaos of the city, there is a small garden tucked between the skyscrapers, offering a peaceful retreat. (Trong sự hỗn loạn của thành phố, có một khu vườn nhỏ nằm giữa các tòa nhà chọc trời, mang lại một khu nghỉ ngơi yên bình.) |
Bài tập áp dụng
Điền từ “among” hoặc “between” vào các chỗ trống sau:
- She found herself ____________ friends who shared her interests.
- The cat was sitting ____________ the two chairs in the living room.
- It’s hard to choose ____________ chocolate and vanilla ice cream.
- He walked ____________ the crowd, searching for his lost keys.
- The meeting was held ____________ 2 PM and 3 PM.
- There was a strong bond ____________ the siblings despite their occasional arguments.
- The book was hidden ____________ the other books on the shelf.
- Differences in opinion often arise ____________ team members during brainstorming sessions.
- She felt a sense of belonging ____________ her colleagues at the new workplace.
- The agreement was settled ____________ the two parties involved.
Đáp án:
- among
- between
- between
- among
- between
- between
- among
- among
- among
- between