Danh từ số ít và danh từ số nhiều là hai khái niệm quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh. Sự khác biệt giữa chúng không chỉ ảnh hưởng đến cách sử dụng từ vựng mà còn có tác động lớn đến cấu trúc câu và ý nghĩa của văn bản. Hiểu rõ về danh từ số ít và danh từ số nhiều là cơ sở quan trọng để đạt được kết quả cao trong mọi bài thi.
Trong bài viết này, tác giả sẽ cung cấp các kiến thức về khái niệm và cách hình thành và hình thức của danh từ số ít và danh từ số nhiều, cùng những ví dụ minh họa để giúp người học áp dụng chúng một cách chính xác và hiệu quả trong việc học tập.
Key Takeaways |
---|
|
Định nghĩa về danh từ số ít và danh từ số nhiều
Danh từ số ít là gì?
Danh từ số ít là dạng danh từ chỉ “một đối tượng, một người, một vật hoặc một khái niệm duy nhất”. Khi sử dụng danh từ số ít, chúng ta đề cập đến một cái gì đó một cách đơn lẻ.
Ví dụ:
"A cat" (một con mèo)
"The book" (quyển sách)
"My friend" (người bạn của tôi)
Danh từ số nhiều là gì?
Danh từ số nhiều là dạng danh từ chỉ “hai hoặc nhiều đối tượng, người, vật hoặc khái niệm”. Khi sử dụng danh từ số nhiều, chúng ta đề cập đến nhiều cái gì đó, đếm được và có sự thay đổi về số lượng.
Ví dụ:
"Cats" (những con mèo)
"Books" (các quyển sách)
"Friends" (những người bạn)
Phương pháp hình thành danh từ số nhiều
Với các danh từ theo quy tắc
Có một số quy tắc chung để hình thành danh từ số nhiều trong tiếng Anh.
Thêm "s" vào cuối danh từ số ít: ví dụ "cat" (mèo) trở thành "cats" (những con mèo).
Thêm "es" vào cuối danh từ số ít nếu danh từ kết thúc bằng "s", "sh", "ch", "x" hoặc "z": ví dụ "box" (hộp) trở thành "boxes" (những hộp).
Thay đổi "y" cuối cùng thành "ies" nếu danh từ kết thúc bằng phụ âm + "y": ví dụ "baby" (em bé) trở thành "babies" (các em bé).
Thay đổi "f" hoặc "fe" cuối cùng thành "ves": ví dụ "leaf" (lá) trở thành "leaves" (những lá).
Với các danh từ số nhiều không tuân theo quy tắc
Tuy nhiên, cũng có một số danh từ số nhiều không tuân theo các quy tắc trên và được xem là bất quy tắc.
Dạng số nhiều của chúng khác hoàn toàn so với số ít
Một số danh từ số nhiều có hình thức hoàn toàn khác so với số ít, ví dụ:
"Man" (người đàn ông) trở thành "men" (những người đàn ông).
"Woman" (người phụ nữ) trở thành "women" (những người phụ nữ).
“Child” (một đứa trẻ) trở thành “Children” (những đứa trẻ)
“Person” (một người) trở thành “People” (nhiều người)
“Foot” (một bàn chân) trở thành “Feet” (hai bàn chân)
“Tooth” (một cái răng) trở thành “Teeth” (nhiều cái răng)
Danh từ có nguồn gốc từ Hy Lạp hoặc Latin
Có một số danh từ có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp hoặc Latin và tuân theo quy tắc hình thành số nhiều của ngôn ngữ gốc, ví dụ:
"Analysis" (phân tích) trở thành "analyses" (các phân tích).
"Criterion" (tiêu chí) trở thành "criteria" (các tiêu chí).
"Phenomenon" (hiện tượng) trở thành "phenomena" (các hiện tượng).
"Basis" (cơ sở) trở thành "bases" (các cơ sở).
"Hypothesis" (giả thuyết) trở thành "hypotheses" (các giả thuyết).
"Radius" (bán kính) trở thành "radii" (các bán kính).
Các danh từ này được mượn từ tiếng Hy Lạp hoặc Latin và giữ nguyên hình thức số nhiều của ngôn ngữ gốc. Điều này có nghĩa là chúng không tuân theo quy tắc thông thường của tiếng Anh để tạo số nhiều bằng cách thêm "s" hoặc "es" vào cuối từ. Thay vào đó, chúng sử dụng hình thức số nhiều đã được định sẵn từ ngôn ngữ gốc.
Một số danh từ có hai dạng số nhiều với hai ý nghĩa khác nhau
Một số danh từ có hai hình thức số nhiều khác nhau và có nghĩa khác nhau. Ví dụ:
"Brother" (anh em ruột) có số nhiều là "brothers" (anh em ruột) và "brethren" (anh em tôn giáo).
"Mouse" (chuột) có số nhiều là "mice" (chuột) khi đề cập đến loài chuột nhỏ, trong khi khi đề cập đến thiết bị ngoại vi, số nhiều là "mouses" (các con chuột máy tính).
Những danh từ này có hình thức số nhiều khác nhau vì chúng tuân theo các quy tắc và bất quy tắc ngữ pháp cụ thể. Việc định nghĩa và sử dụng đúng hình thức số nhiều phụ thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa mong muốn. Việc hình thành danh từ số nhiều có thể phức tạp và đòi hỏi người học phải nắm vững các quy tắc và bất quy tắc cụ thể. Việc tham khảo từ điển hoặc tài liệu ngữ pháp tiếng Anh có thể giúp người học hiểu rõ hơn về cách hình thành danh từ số nhiều.
Cách phát âm phần đuôi của danh từ số nhiều
Nguyên tắc tổng quát
Khi danh từ số ít kết thúc bằng âm tiết vô thanh (voiceless consonant) như /p/, /t/, /k/, /s/, /ʃ/ (sh), /tʃ/ (ch), /f/, /θ/ (th), /h/, thì đuôi danh từ số nhiều được phát âm là /s/.
Ví dụ: "cats" (/kæts/), "books" (/bʊks/), "dogs" (/dɔɡz/).
Khi danh từ số ít kết thúc bằng âm tiết hữu thanh (voiced consonant) như /b/, /d/, /ɡ/, /v/, /z/, /ʒ/ (zh), /dʒ/ (j), /m/, /n/, /ŋ/ (ng), /l/, /r/, thì đuôi danh từ số nhiều được phát âm là /z/.
Ví dụ: "dogs" (/dɔɡz/), "books" (/bʊks/), "cats" (/kæts/).
Khi danh từ số ít kết thúc bằng âm tiết thuộc âm xát hoặc âm tắt xát (fricatives hoặc afficates) như /s/, /z/, /ʃ/ (sh), /ʒ/ (zh), /tʃ/ (ch), /dʒ/ (j), /θ/ (th), /ð/ (th), thì đuôi danh từ số nhiều được phát âm là /ɪz/.
Ví dụ: "watches" (/wɑtʃɪz/), "boxes" (/bɑksɪz/), "buses" (/bʌsɪz/).
Các trường hợp đặc biệt và ngoại lệ
Khi danh từ số ít kết thúc bằng âm tiết /f/, /fe/, /fə/, thì đuôi danh từ số nhiều được phát âm là /vz/. Ví dụ: "wives" (/waɪvz/), "leaves" (/liːvz/), "lives" (/laɪvz/).
Có một số danh từ số nhiều bất quy tắc có đuôi là /ən/. Ví dụ: "children" (/ˈtʃɪldrən/), "oxen" (/ˈɑksən/).
Một số danh từ có hình thức số nhiều giống nhau và không thay đổi. Ví dụ: "sheep" (cừu) có số nhiều cũng là "sheep" (cừu), "fish" (cá) có số nhiều cũng là "fish" (cá).
Danh sách các danh từ số nhiều không tuân theo quy tắc
Hình thức của các danh từ số nhiều bất thường có đuôi -ves
Có một số danh từ số nhiều bất quy tắc có tận cùng bằng -ves khi chuyển từ số ít sang số nhiều. Dưới đây là một số ví dụ:
"Leaf" (lá) trở thành "Leaves" (những cái lá).
"Loaf" (ổ bánh mỳ) trở thành "Loaves" (những ổ bánh mỳ).
"Thief" (kẻ trộm) trở thành "Thieves" (những kẻ trộm).
"Wife" (vợ) trở thành "Wives" (những vợ).
"Calf" (con bê) trở thành "Calves" (những con bê).
"Half" (một nửa) trở thành "Halves" (nhiều nửa).
"Knife" (con dao) trở thành "Knives" (những con dao).
"Life" (cuộc sống) trở thành "Lives" (những đời sống).
"Shelf" (kệ) trở thành "Shelves" (những cái kệ).
"Wolf" (con sói) trở thành "Wolves" (những con sói).
Hình thức khác của danh từ số nhiều không tuân theo quy tắc
Ngoài những danh từ số nhiều có tận cùng bằng -ves, còn có một số danh từ khác cũng không tuân theo quy tắc phổ biến và được coi là bất quy tắc. Dưới đây là một số ví dụ:
"Man" (người đàn ông) trở thành "Men" (những người đàn ông).
"Woman" (người phụ nữ) trở thành "Women" (những người phụ nữ).
"Child" (đứa trẻ) trở thành "Children" (những đứa trẻ).
"Tooth" (răng) trở thành "Teeth" (những răng).
"Foot" (chân) trở thành "Feet" (những chân).
"Mouse" (chuột) trở thành "Mice" (những con chuột).
"Goose" (con ngỗng) trở thành "Geese" (những con ngỗng).
"Ox" (bò đực) trở thành "Oxen" (các con bò đực).
"Person" (người) trở thành "People" (những người).
"Fish" (cá) không thay đổi khi chuyển sang số nhiều.
"Sheep" (con cừu) không thay đổi khi chuyển sang số nhiều.
"Deer" (con hươu) không thay đổi khi chuyển sang số nhiều.
"Species" (loài) không thay đổi khi chuyển sang số nhiều.
"Series" (chuỗi) không thay đổi khi chuyển sang số nhiều.
"Aircraft" (máy bay) không thay đổi khi chuyển sang số nhiều.
Bài tập về danh từ số ít và danh từ số nhiều
Hãy viết dạng số nhiều của các danh từ sau đây:
Cat → ___________
Book → ___________
Child → ___________
Leaf → ___________
Mouse → ___________
Bài tập 2:
Hãy viết dạng số ít của các danh từ sau đây:
Dogs
Children
Leaves
Women
Boxes
Bài tập 3:
Hãy điền từ số ít hoặc số nhiều của danh từ thích hợp vào chỗ trống:
There are two ______ (cat) in the garden.
My sister has two ______ (dog).
The ______ (book) is on the table.
He has three ______ (bag).
The ______ (bird) are flying in the sky.
Bài tập 4:
Hãy phát âm các danh từ số nhiều sau đây:
Dogs
Leaves
Boxes
Cats
Children
Bài tập 5:
Hãy viết dạng số nhiều của các danh từ số ít sau đây:
Knife
Tooth
Woman
Child
Tomato
Bài tập 6:
Hãy viết dạng số ít của các danh từ số nhiều sau đây:
Fish
Geese
Cacti
Feet
Men
Đáp án cho bài tập
Bài tập 1:
Cats
Books
Children
Leaves
Mice
Bài tập 2:
Dog
Child
Leaf
Woman
Box
Bài tập 3:
cats
dogs
book
bags
birds
Bài tập 4:
/dɔɡz/
/liːvz/
/bɑksɪz/
/kæts/
/ˈtʃɪldrən/
Bài tập 5:
Knives
Teeth
Women
Children
Tomatoes
Bài tập số 6:
Fish
Goose
Cactus
Foot
Man
Kết luận
Cambridge Dictionary. “Nouns: Singular and Plural.” @CambridgeWords, 2 Aug. 2023, dictionary.cambridge.org/grammar/british-grammar/nouns-singular-and-plural. Accessed 8 Aug. 2023.
Hall, Diane. MyGrammarLab Intermediate Without Key and Mylab Pack. 2012.
“Online Etymology Dictionary.” Etymonline.com, 2023, www.etymonline.com/. Accessed 8 Aug. 2023.