Key takeaways: |
---|
Giống nhau
Khác nhau
|
Each nghĩa là gì?
Định nghĩa
Theo từ điển Oxford, nghĩa của từ này là: “used to refer to every one of two or more people or things, when you are thinking about them separately” (Từ điển Oxford)- nghĩa: được sử dụng để chỉ một trong hai hoặc nhiều người hoặc sự vật, khi bạn đang suy nghĩ về chúng một cách riêng biệt
Cách sử dụng ra sao
-
Đi kèm với Noun (danh từ): Each sẽ đóng vai trò là Indefinite Pronoun (Đại từ bất định) để bổ sung ý nghĩa cho danh từ sau nó. Lúc này, Each mang nghĩa một đại từ số ít, cách động từ theo sau sẽ được chia theo dạng số ít.
Ví dụ: Each child was given a sweet cake in the party. (Dịch: Mỗi em đều được tặng một chiếc bánh ngọt trong bữa tiệc.)
Each of + cụm danh từ: Đây là cấu trúc để nhấn mạnh sự độc lập, riêng biệt của từng đối tượng trong câu. Lưu ý, trong cụm danh từ của cấu trúc này phải có the hoặc các từ dùng để chỉ đại từ sở hữu như my, his, her, v.v
Ví dụ: Each of my answers is worth 10 dollars (Dịch: Mỗi câu trả lời của tôi trị giá 10 đô la)
Đứng độc lập không cần Noun (danh từ) theo sau. Lúc này, Each được sử dụng để thay thế cho một cụm danh từ đã được nhắc đến ở câu trước, phía trước
Ví dụ: None of these paintings is the same. Each belongs to a specific artist. (Dịch: Không có bức tranh nào giống bức tranh nào. Mỗi tác phẩm thuộc về một nghệ sĩ cụ thể.)
Every có nghĩa là gì?
Định nghĩa
Theo từ điển Oxford, nghĩa của từ này là: “used with singular nouns to refer to all the members of a group of things or people” (Từ điển Oxford) - nghĩa: được sử dụng với danh từ số ít để chỉ tất cả các thành viên của một nhóm đồ vật hoặc người
Cách sử dụng của every
Đi kèm với Noun (danh từ): Được sử dụng như từ Each đã được nhắc đến ở trên
Ví dụ: Every country has a national flag. (Dịch: Mỗi quốc gia đều có quốc kỳ.)
Every one: Dùng để đề cập tới mỗi một cá nhân trong một nhóm
Ví dụ: Have you met all the workers in this center? Yes, of course, I’ve met every one, at the meeting room (Dịch: Bạn đã gặp tất cả các công nhân ở trung tâm này chưa? Vâng, tất nhiên, tôi đã gặp tất cả mọi người, tại phòng họp)
Every one of + cụm danh từ: khi muốn nhấn mạnh ý nghĩa là từng cá nhân trong nhóm nào đó
Ví dụ: John’s finished every one of these tasks = John’s finished every one of them.
Cách phân biệt giữa Each và Every trong tiếng Anh
Tương đồng giữa Each và Every
Cấu trúc: Every one of = Each one of: cùng chức năng nhấn mạnh từng cá nhân riêng biệt trong một nhóm
Đều có chức năng là bổ trợ ý nghĩa cho danh từ số ít đi kèm với nó.
Ví dụ:
Look at these books, each one has a different color cover (Dịch: Hãy nhìn những cuốn sách này, mỗi cuốn có bìa màu khác nhau)
Every student in our class is capable of passing the driving exam. (Dịch: Mọi học viên trong lớp của chúng tôi đều có khả năng vượt qua kỳ thi lái xe.)
Sự khác biệt giữa Each và Every
Each có thể đứng một mình nhưng Every thì không.
Ví dụ:
Each of the cabins was absolutely different. (Dịch: Mỗi cabin hoàn toàn khác nhau.)
Suze bought a package of oranges and every one of them was bad. (Dịch: Suze mua một túi cam và mỗi trái đều tệ.)
Nếu each được sử dụng sau chủ ngữ số nhiều, theo sau nó sẽ là một động từ số nhiều. Còn every thì luôn luôn đi với động từ số ít.
Ví dụ: The workers each have their own computer in the company. (Dịch: Mỗi công nhân đều có máy tính riêng trong công ty.)
Bài tập áp dụng phân biệt Each và Every
1. Look! …. side of this box is the same length.
2. …. seat in the stadium was taken on the weekend.
3. There are ten houses in this street ….. one has a chimney.
4. There’s a bus to my school …. 15 minutes.
5. The bride was wearing 4 rings – one on….finger.
6. The football team in my high school is playing well. They’ve won….game this session.
Đáp án:
1. Each
2. Every
3. Each
4. Mỗi
5. Từng
6. Mọi