I. Hiểu rõ Electric là gì?

1. Định nghĩa Electric
Phiên âm: Electric – /ɪˈlɛk.trɪk/ – (adj)
Nghĩa: Từ "electric" có nghĩa là chạy bằng điện, tạo ra năng lượng điện hoặc sử dụng điện. Từ này có thể dùng để ám chỉ đến sự liên quan đến điện trong các ngữ cảnh khác nhau, bao gồm:
- Dùng điện: Điện được sử dụng để cung cấp năng lượng cho thiết bị hoặc hệ thống. Ví dụ, "electricity" (điện) là nguồn năng lượng được sử dụng trong các hệ thống điện, và "electric appliances" (thiết bị điện) là các thiết bị sử dụng điện như tủ lạnh hoặc máy giặt.
- Liên quan đến điện tử: "Electric" có thể liên quan đến các thiết bị hoạt động bằng điện, chẳng hạn như "electric guitar" (đàn guitar điện) hoặc "electric vehicle" (xe điện).
- Tạo ra hoặc sản xuất bằng sử dụng điện: Ví dụ, "electric light" (đèn điện) được tạo ra bằng cách sử dụng điện để phát sáng.
- Liên quan đến tính chất hoặc hiệu ứng của điện: "Electric" cũng có thể ám chỉ đến tính chất hoặc hiệu ứng của điện. Ví dụ, "electric charge" (điện tích) là tính chất của các hạt mang điện tích dương hoặc âm.
Ví dụ: This store sells a wide range of electric gadgets, including smartphones and tablets. (Cửa hàng này bán một loạt các thiết bị điện tử, bao gồm điện thoại thông minh và máy tính bảng.)
2. Một số cụm từ với Electric
1. Electric vehicle (EV): Phương tiện chạy bằng điện, chẳng hạn như ô tô hoặc xe máy điện.
2. Electric guitar: Đàn guitar điện, loại đàn guitar sử dụng công nghệ điện tử để tạo ra âm thanh.
3. Electric shock: Sự giật điện, bị đau hoặc thương tổn khi tiếp xúc với dòng điện.
4. Electric company/provider: Công ty điện
5. Electric outlet/socket: Ổ cắm điện
6. Electric fan: Quạt điện
7. Electric heating: Hệ thống sưởi bằng điện
8. Electric stove: Bếp điện
9. Electric toothbrush: Bàn chải điện
10. Electric vehicle charging station: Trạm sạc xe điện
11. Electric power grid: Lưới điện, hệ thống phân phối và truyền tải điện đến ngôi nhà và doanh nghiệp.
12. Electric kettle: Ấm đun nước điện
13. Electric blanket: Chăn điện
14. Electric shaver: Máy cạo râu điện
15. Electric bill: Hoá đơn điện (Anh - Mỹ) (Anh - Anh dùng Electricity bill)
II. Hiểu rõ Electrical là gì?

1. Định nghĩa Electrical
Phiên âm: Electrical – /ɪˈlɛktrɪkl/ – (adj)
Nghĩa:
- “Electrical” thường được sử dụng để chỉ những thứ liên quan đến điện, bao gồm cả các thiết bị hoặc hệ thống liên quan đến điện mà không nhất thiết phải tạo ra hoặc sử dụng điện.
Ví dụ: He graduated with a degree in electrical engineering and now works for a tech company. (Anh ấy tốt nghiệp ngành kỹ thuật điện và hiện làm việc cho một công ty công nghệ.) - Tuy nhiên, cần lưu ý rằng "electrical" cũng có thể được sử dụng để thể hiện ý nghĩa "chạy bằng điện, tạo ra điện" tương tự "electric", đặc biệt là khi đi kèm với các danh từ chung chung.
Ví dụ: The electrical system in our house needs an upgrade. (Hệ thống điện trong nhà của chúng tôi cần được nâng cấp.)
2. Một số cụm từ với Electrical
1. Electrical appliances: Thiết bị, đồ gia dụng điện tử
2. Electrical equipment: Thiết bị điện
3. Electrical fault: Lỗi về điện
4. Electrical power: Năng lượng điện
5. Electrical outlet: Ổ cắm điện
6. Electrical circuit: Mạch điện
7. Electrical system: Hệ thống điện
8. Electrical engineer: Kỹ sư điện
9. Electrical engineering: Ngành kỹ sư điện
10. Electrical current: Dòng điện
11. Electrical safety: An toàn điện
12. Electrical panel: Bảng điều khiển điện
13. Electrical interference: Nhiễu điện
14. Electrical conductivity: Khả năng dẫn điện
15. Electrical grid: Lưới điện
III. Đặc điểm phân biệt giữa Electric và Electrical

1. Ý nghĩa:
- Electric: (thuộc) điện, có điện, phát điện
- Electrical: (liên quan đến) điện hoặc điện tử
2. Cách sử dụng:
- Electric: Thường được sử dụng để mô tả các thiết bị, đối tượng hoặc tình huống có liên quan trực tiếp đến điện. Từ này thường xuất hiện trước danh từ không đếm được.
Ví dụ: The electric car runs on batteries. - Electrical: Thường được sử dụng để mô tả các hệ thống, thiết bị hoặc khía cạnh liên quan đến điện. Từ này thường xuất hiện trước danh từ đếm được.
Ví dụ: The electrical system in the building needs an upgrade.
3. Từ đồng nghĩa:
- Electric:
- Powered by electricity: /ˈpaʊərd baɪ ɪˌlɛkˈtrɪsɪti/
- Electrified: /ɪˈlɛktrəˌfaɪd/
- Electrically operated: /ɪˌlɛkˈtrɪkəli ˈɒpəˌreɪtɪd/
- Current-driven: /ˈkʌrənt-ˈdrɪvn/
- Electrical:
- Related to electricity: /rɪˈleɪtɪd tə ɪˌlɛkˈtrɪsɪti/
- Powered: /ˈpaʊərd/
- Current-carrying: /ˈkʌrənt-ˈkæriɪŋ/
- Electrically powered: /ɪˌlɛkˈtrɪkəli ˈpaʊərd/
IV. Bài tập phân biệt giữa Electric và Electrical
Hãy điền từ "Electric" hoặc "Electrical" vào chỗ trống để hoàn thành các câu sau:
1. Hệ thống ____________ trong nhà chúng tôi đã hỏng trong cơn bão, khiến cho chúng tôi mất điện suốt vài giờ.
2. Tôi cần thuê một kỹ sư ____________ để sửa lại hệ dây điện ở tầng hầm.
3. Đừng quên rút điện các thiết bị ____________ khi bạn không sử dụng để tiết kiệm năng lượng.
4. Ngành công nghiệp ô tô ____________ đang phát triển mạnh mẽ khi mọi người chuyển sang phương tiện giao thông bền vững hơn.
5. Cú ____________ từ ổ cắm bị lỗi mà tôi nhận được khá đau đớn.
6. Sự cố mất điện được gây ra bởi một vấn đề trong lưới ____________.
7. Tôi thấy thích thú khi nghiên cứu về cách các mạch ____________ hoạt động.
8. Công ty đang đầu tư vào việc nâng cấp ____________ để cải thiện hiệu suất năng lượng.
9. Chiếc ghế ____________ sử dụng một động cơ để giúp những người gặp vấn đề về di động có thể đứng dậy.
10. Chúng tôi đã lắp đặt một hàng rào ____________ để ngăn các loài vật vào vườn.
11. Hóa đơn ____________ tháng này cao hơn nhiều so với bình thường do việc sử dụng nhiều hơn về hệ thống sưởi.
12. Một bộ đóng cắt mạch ____________ được thiết kế để bảo vệ khỏi quá tải điện.
13. Chiếc ô tô mới của tôi là ____________ và không phụ thuộc vào xăng dầu.
14. Kỹ sư ____________ đã thiết kế một hệ thống chiếu sáng hiệu quả hơn cho tòa nhà.
15. Công ty chuyên về ____________ đồ điện, như tủ lạnh và máy giặt.
16. Quan trọng phải tuân thủ các hướng dẫn về an toàn ____________ khi làm việc với thiết bị có điện áp cao.
17. Những ổ cắm ____________ trong nhà bếp cần được thay thế vì chúng không còn hoạt động nữa.
18. Thiết bị này là ____________ và có thể được điều khiển từ xa bằng ứng dụng điện thoại thông minh.
19. Bảng ____________ được đặt ở tầng hầm và điều khiển nguồn điện cho toàn bộ tòa nhà.
20. Tôi đã đọc về những chiếc xe ____________ và ảnh hưởng của chúng đối với việc giảm lượng khí thải nhà kính.
Đáp án:
1. The electrical system in our house failed during the storm, leaving us without power for hours. (Hệ thống điện trong nhà của chúng tôi bị hỏng trong cơn bão, khiến cho chúng tôi mất điện trong vài giờ.)
2. I need to hire an electrical engineer to fix the wiring in the basement. (Tôi cần thuê một kỹ sư điện để sửa lại hệ thống dây dẫn ở tầng hầm.)
3. Please unplug the electric appliances when you're not using them to save energy. (Xin vui lòng rút phích cắm của các thiết bị chạy bằng điện khi bạn không sử dụng chúng để tiết kiệm năng lượng.)
4. The electric car industry is growing rapidly as people shift to more sustainable transportation. (Ngành công nghiệp xe hơi chạy bằng điện đang phát triển nhanh chóng khi mọi người chuyển sang phương tiện giao thông bền vững hơn.)
5. The electrical shock I got from the faulty socket was quite painful. (Cú sốc điện từ ổ cắm bị lỗi mà tôi trải qua khá đau đớn.)
6. The power outage was caused by a problem in the electrical grid. (Sự cắt điện xảy ra do sự cố trong lưới điện.)
7. I find it fascinating to study how electrical circuits work. (Tôi thấy thú vị khi nghiên cứu về cách các mạch điện hoạt động.)
8. The company is investing in electrical upgrades to improve energy efficiency. (Công ty đang đầu tư vào các nâng cấp liên quan đến điện để cải thiện hiệu suất năng lượng.)
9. The electric chair uses a motor to help people with mobility issues stand up. (Ghế điện sử dụng động cơ để giúp người có vấn đề về di động đứng lên.)
10. We installed an electric fence to keep the animals out of the garden. (Chúng tôi đã lắp đặt hàng rào điện để ngăn động vật xâm nhập vào khu vườn.)
11. The electric bill for this month is much higher than usual due to increased usage of heating. (Hóa đơn điện cho tháng này cao hơn nhiều so với bình thường do sử dụng hệ thống sưởi nhiều hơn.)
12. An electrical circuit breaker is designed to protect against electrical overloads. (Bộ ngắt mạch điện được thiết kế để bảo vệ khỏi quá tải điện.)
13. My new car is electric and doesn't rely on gasoline. (Chiếc xe mới của tôi chạy bằng năng lượng điện và không cần dựa vào xăng.)
14. The electrical engineer designed a more efficient lighting system for the building. (Kỹ sư điện đã thiết kế một hệ thống chiếu sáng hiệu quả hơn cho tòa nhà.)
15. The company specializes in electric appliances, such as refrigerators and washing machines. (Công ty chuyên về các thiết bị điện, như tủ lạnh và máy giặt.)
16. It's essential to follow electrical safety guidelines when working with high-voltage equipment. (Điều quan trọng là phải tuân thủ hướng dẫn an toàn về điện khi làm việc với thiết bị cao điện áp.)
17. The electrical outlets in the kitchen need to be replaced as they are no longer functioning. (Các ổ cắm điện ở nhà bếp cần được thay thế vì chúng không hoạt động nữa.)
18. This device is electric and can be controlled remotely using a smartphone app. (Thiết bị này chạy bằng điện và có thể điều khiển từ xa bằng ứng dụng điện thoại thông minh.)
19. The electrical panel is located in the basement and controls the electricity supply for the entire building. (Bảng điều khiển điện nằm ở tầng hầm và điều khiển cung cấp điện cho toàn bộ tòa nhà.)
20. I've been reading about electric cars and their impact on reducing greenhouse gas emissions. (Tôi đã đọc về các xe ô tô chạy bằng điện và tác động của chúng trong việc giảm lượng khí nhà kính.)