1. Định nghĩa của từ End
Dựa trên từ điển Cambridge, “End” có thể đóng vai trò là danh từ hoặc động từ trong câu. Đây là cách định nghĩa của từ End:
- End đóng vai trò là danh từ có nghĩa là: phần cuối, điểm đến cuối cùng.Ví dụ: We finally reached the end of the movie. (Chúng tôi cuối cùng đã đến phần cuối của bộ phim.)
- End đóng vai trò là động từ có nghĩa là: kết thúc, dừng lại. Ví dụ: Let’s end the meeting now. (Hãy kết thúc cuộc họp ngay bây giờ.)
1.1 Sử dụng cơ bản
End thường được áp dụng để miêu tả việc kết thúc hoặc chấm dứt một thứ gì đó, thường được dùng để nói về việc kết thúc của một đợt thời gian hoặc sự kiện quan trọng.
Ví dụ: The end of the year is approaching, and we’re all looking forward to the holidays. (Cuối năm đang đến gần, và chúng ta đều đang mong chờ những ngày nghỉ.)
1.2 Các cụm từ thường đi kèm với End
Dưới đây là một số cụm từ thông thường với “end” thường gặp trong tiếng Anh:
Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
At the end (of) | Ở phần cuối (của một khoảng thời gian hoặc không gian cụ thể.) | At the end of the movie, there was a surprising plot twist. (Ở cuối bộ phim, có một sự thay đổi cốt truyện bất ngờ.) |
In the end | Cuối cùng | In the end, they decided to go on vacation to the beach. (Cuối cùng, họ quyết định đi nghỉ mát ở bãi biển.) |
End to end | Từ đầu đến cuối, liên tục | They walked the trail end to end to explore every part of the forest. (Họ đi bộ theo con đường từ đầu đến cuối để khám phá mỗi phần của khu rừng.) |
No end to | Không có điểm dừng hoặc giới hạn cho cái gì đó. | There seems to be no end to the amount of work I have to do. (Dường như không có điểm dừng cho lượng công việc mà tôi phải làm.) |
Make ends meet | trang trải cuộc sống | With his low-paying job, he struggled to make ends meet every month. (Với công việc trả lương thấp, anh ấy vật lộn để trang trải cuộc sống mỗi tháng.) |
At the end of someone’s tether | tới giới hạn chịu đựng | After dealing with one problem after another, she was at the end of her tether. (Sau khi giải quyết từng vấn đề một, cô ấy đã ở vào tình trạng cực kỳ căng thẳng.) |
Keep/hold your end up | Thực hiện nhiệm vụ hiệu quả | Despite the challenges, she always managed to keep her end up at work. (Bất kể những thách thức, cô ấy luôn thực hiện hiệu quả tại nơi làm việc.) |
2. Định nghĩa của Finish là gì?
Theo từ điển Cambridge, “Finish” có thể đóng vai trò là danh từ hoặc động từ trong câu. Cụ thể như sau:
- Finish đóng vai trò là danh từ có nghĩa là: đích đến, phần cuối cùng. Ví dụ: He crossed the finish line with a smile on his face. (Anh ấy vượt qua vạch đích với nụ cười trên môi.)
- Finish đóng vai trò là động từ có nghĩa là: hoàn thành việc gì đó. Ví dụ: She finished her homework before dinner. (Cô ấy hoàn thành bài tập trước bữa tối.)
2.1 Sử dụng cơ bản
Finish thường được sử dụng để mô tả việc hoàn thành hành động hoặc kết thúc một quá trình nào đó theo cách tự nguyện mà không bắt buộc.
Ví dụ: She finished her painting just before the exhibition. (Cô ấy hoàn thành bức tranh của mình ngay trước buổi triển lãm.)
2.2 Các cấu trúc thông dụng của Finish
Dưới đây là một số cấu trúc thường gặp của Finish cùng ví dụ minh họa:
Các cấu trúc thường gặp của Finish | Ý nghĩa | Ví dụ |
Finish with something | Kết thúc với một cái gì đó | I’ll finish with this report and then we can discuss the next steps. (Tôi sẽ kết thúc với báo cáo này và sau đó chúng ta có thể thảo luận về các bước tiếp theo.) |
Finish something off | Hoàn thành một phần còn lại của cái gì đó | I need to finish off my book before I send it to the publisher. (Tôi cần hoàn thành phần cuối cùng của cuốn sách trước khi gửi nó cho nhà xuất bản.) |
Finish doing something | Hoàn thành việc làm gì đó | She finally finished writing her thesis after months of hard work. (Cô ấy cuối cùng đã hoàn thành việc viết luận văn của mình sau nhiều tháng làm việc chăm chỉ.) |
Finish by doing something | Kết thúc bằng cách thực hiện một hành động | Let’s finish the meeting by summarizing the key points we discussed.(Hãy kết thúc cuộc họp bằng cách tóm tắt các điểm chính chúng ta đã thảo luận.) |
3. Sự phân biệt giữa Finish và End
Chung điểm: Finish và End đều có nghĩa là kết thúc một hoạt động.
Điểm khác biệt:
End | Finish | |
Cách dùng | “End” thường được sử dụng để ám chỉ điểm dừng hoặc cuối cùng của một quá trình, một sự kiện hoặc một thời gian nhất định. | “Finish” thường được sử dụng để ám chỉ hành động hoàn thành một công việc hoặc một nhiệm vụ cụ thể. “Finish” thường mang tính chất cụ thể và rõ ràng hơn, |
Ví dụ | Their friendship came to an end after a disagreement. (Mối quan hệ bạn bè của họ kết thúc sau một sự bất đồng ý kiến.) | She finished her meal quickly so she could catch the bus. (Cô ấy ăn xong bữa ăn nhanh chóng để kịp bắt xe buýt.) |
4. Từ đồng nghĩa với Finish và End
Dưới đây là các từ đồng nghĩa với Finish và End:
Từ đồng nghĩa | Ví dụ |
Complete | She completed her project before schedule. (Cô ấy hoàn thành dự án của mình trước thời hạn.) |
Conclude | The meeting concluded with a summary of the key points. (Cuộc họp kết thúc với một tóm tắt về các điểm chính.) |
Accomplish | She accomplished her goal of running a marathon. (Cô ấy hoàn thành mục tiêu chạy một cuộc marathon.) |
Wrap up | Let’s wrap up this meeting and continue tomorrow. (Hãy kết thúc cuộc họp này và tiếp tục vào ngày mai.) |
Fulfill | He fulfilled his promise to help his friend move. (Anh ấy hoàn thành lời hứa giúp bạn của mình chuyển đến.) |
Terminate | The contract was terminated due to a breach of agreement. (Hợp đồng đã bị chấm dứt do vi phạm thỏa thuận.) |
Bài tập thực hành
Điền “end” hoặc “finish” vào các câu sau để cho phù hợp:
- She couldn’t wait for the ________ of the movie because she heard it had a surprising twist.
- After hours of hard work, she was finally able to ________ the project and submit it to her boss.
- The team worked diligently to ensure the event would ________ smoothly.
- Despite the challenges, they managed to ________ the race and cross the finish line together.
- It’s important to ________ the day with a positive mindset, no matter what challenges may come.
- He reached the ________ of his patience and decided to walk away from the argument.
- They promised to ________ the task by the end of the week to meet the deadline.
- The concert ________ with a spectacular fireworks display that lit up the night sky.
- We need to ________ the discussion soon as time is running out.
- The journey came to an ________ with a beautiful sunset as they reached their destination.
Đáp án:
- end
- finish
- end
- finish
- end
- end
- finish
- ended
- end
- end