Bong gân cổ tay xảy ra khi các dây chằng ở cổ tay bị căng và rách. Ngược lại, gãy xương cổ tay là khi một trong các xương cổ tay bị gãy. Đôi khi khó phân biệt vì triệu chứng tương đương, nhưng chẩn đoán y khoa cần thiết.
Các bước
Chẩn đoán bong gân cổ tay

Thử động cổ tay và đánh giá. Bong gân cổ tay có nhiều mức độ, từ nhẹ đến nặng. Điều trị tại nhà thường đủ cho các trường hợp nhẹ và trung bình. Trường hợp nặng cần chăm sóc y tế đặc biệt.

Định loại đau. Bong gân cổ tay có các mức độ và loại đau khác nhau. Bong gân độ 1 gây đau nhẹ, nhức và đau nhói khi cử động. Bong gân độ 2 đau từ trung bình đến dữ dội hơn, phụ thuộc vào tình trạng rách dây chằng và sưng. Bong gân độ 3 ban đầu ít đau hơn độ 2 do dây chằng đã đứt hoàn toàn, nhưng có thể đau nhói khi sưng tăng lên.
- Bong gân độ 3 kèm gãy xương gây đau dữ dội, nhói và thốn.
- Đau cổ tay tăng khi cử động, giảm khi giữ yên.
- Nếu cổ tay đau nhiều và khó di chuyển, cần đi khám ngay.

Chườm đá và quan sát. Chườm đá là liệu pháp hiệu quả cho bong gân cổ tay, giảm sưng và làm giảm đau. Đặc biệt quan trọng cho bong gân độ 2 và 3 vì sưng nhiều hơn. Chườm đá sau chấn thương 10-15 phút, mỗi 1-2 tiếng, giúp giảm đau và dễ di chuyển hơn.
- Sưng nhiều ở bong gân nặng làm đau và phồng to.
- Trường hợp nứt xương hồi phục tốt hơn gãy xương nặng.

Kiểm tra bầm tím sau ngày hôm sau. Bong gân độ 1 ít khi bầm tím, độ 2 có thể không bầm nhiều, còn độ 3 thường bầm tím nặng do tổn thương nghiêm trọng.
- Sưng không đổi màu nhiều, chỉ đỏ do viêm.
- Bầm tím xanh là do máu rỉ vào mô dưới da, sau đó đổi màu và tan dần.

Theo dõi hồi phục sau vài ngày. Bong gân độ 1 và một số độ 2 cải thiện sau vài ngày, không cần chăm sóc y tế. Độ 3 và gãy xương cần chú ý hồi phục và kiểm tra sớm nếu không cải thiện.
- Bong gân độ 1 và một số độ 2 cải thiện nhanh, độ 3 và gãy xương cần thời gian hồi phục lâu hơn.
- Thời gian hồi phục càng nhanh nếu không cần phẫu thuật.
Chẩn đoán gãy xương cổ tay

Quan sát biểu hiện lệch hoặc vẹo. Tai nạn hoặc chấn thương cổ tay có thể gây bong gân hoặc gãy xương cổ tay. Xương to và chắc ít khi gãy, thay vào đó là bong gân. Gãy xương thường đi kèm lệch hoặc vẹo. Xương quay thường gãy nhất, nhưng không thể nhận ra nếu nứt xương. Xương thuyền cũng gãy thường xuyên mà không gây biến dạng nhiều.
- Xương quay gãy nhiều nhất vì nằm ở cổ tay, gắn liền với xương nhỏ khác.
- Xương thuyền gãy thường không làm biến dạng cổ tay nhiều.
- Gãy xương hở khi xương đâm qua da.

Phân biệt kiểu đau. Đau từ gãy xương cổ tay thường nhói khi cử động và đau nhức khi đứng yên. Đau khi nắm tay hoặc siết là dấu hiệu gãy xương thay vì bong gân. Gãy xương có thể làm tê hoặc cứng ngón tay hơn, có tiếng rắc khi cử động.
- Đau gãy xương thường xuất hiện sau tiếng rắc, không như bong gân độ 3 mới có âm thanh tương tự.
- Đau gãy xương tăng vào ban đêm, không như bong gân ổn định khi giữ yên.

Theo dõi triệu chứng sau ngày hôm sau. Bong gân nhẹ đỡ sau vài ngày nghỉ và chườm lạnh, gãy xương không. Gãy xương nên chú ý hơn vì không cải thiện nhanh chóng như bong gân. Sự sưng có thể là dấu hiệu tồi tệ hơn.
- Xương gãy đâm qua da dễ nhiễm trùng, cần đi khám ngay.
- Hiện tượng sưng do máu rủ nhiều có thể cần cấp cứu.
- Xương gãy có thể kẹp hoặc làm đứt dây thần kinh, gây tê ở bàn tay.

Chụp X-quang khi được chỉ định. Chỉ X-quang mới chẩn đoán chính xác gãy xương cổ tay. MRI hoặc CT scan cũng cần thiết cho các tổn thương mềm. MRI hỗ trợ xác định xương gãy, đặc biệt là xương thuyền.
- MRI chi tiết hơn cho xương, đặc biệt xác định xương thuyền gãy.
- X-quang thường khó đọc xương nhỏ, có thể mất vài ngày để thấy rõ.
- Chứng loãng xương tăng nguy cơ gãy xương cổ tay.
Lời khuyên
- Ngã là nguyên nhân chính gây bong gân và gãy xương cổ tay, hãy cẩn thận khi di chuyển trên bề mặt ướt hoặc trơn trượt.
- Trượt ván và trượt tuyết có thể gây tổn thương cổ tay, nên luôn đeo bảo vệ khi tham gia các hoạt động này.
- Một số xương cổ tay khó được cung cấp máu đầy đủ, việc hồi phục có thể mất nhiều tháng sau khi gãy.
Chú ý
- Cổ tay gãy nếu không được chữa trị có thể dẫn đến nguy cơ cao phát triển bệnh viêm xương khớp.