1. Định nghĩa về Chance và Opportunity
“Chance” là một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa là “cơ hội, sự tình cờ, cơ may“.
“Opportunity” là danh từ tiếng Anh, mang nghĩa là “thời cơ, cơ hội”.
Ví dụ:
Tuy nhiên, việc sử dụng Chance và Opportunity không hoàn toàn giống nhau. Để hiểu rõ hơn, cùng Mytour khám phá thêm những phần sau đây nhé.
2. Cách sử dụng Chance và Opportunity
Chance: dùng để nói về “cơ hội, thời cơ, khả năng xảy ra điều gì đó, đặc biệt là điều gì đó mà bạn muốn.”
- “Chance” thường được sử dụng để nói về cơ hội, sự may rủi.
Ví dụ: He took a chance and invested in the stock market, hoping for a good return on his investment. (Anh ấy đã mạo hiểm và đầu tư vào thị trường chứng khoán, hy vọng sẽ có lợi nhuận tốt từ khoản đầu tư của mình.)
- “Chance” dùng khi muốn nói đến một việc nào đó xảy ra vượt ngoài tầm kiểm soát của bạn, hoặc việc gì đó không dự đoán trước được.
Ví dụ: When hiking in the mountains, there’s always a chance of unpredictable weather changes. (Khi leo núi, luôn có khả năng thay đổi thời tiết không thể dự đoán được.)
- “Chance” dùng để nói về một khả năng xấu hoặc nguy hiểm
Ví dụ: Smoking cigarettes raises the chance of developing serious health issues. (Hút thuốc lá tăng nguy cơ phát triển các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.)
“Opportunity” là một cơ hội được tạo ra hoặc khai thác từ một tình huống hoặc sự kiện. Thường liên quan đến khả năng thuận lợi hoặc lợi ích mà người có thể nhận biết và sử dụng.
Ví dụ: The internship provided an excellent opportunity to gain practical experience in the field. (Thực tập mang đến một cơ hội xuất sắc để có được kinh nghiệm thực tế trong lĩnh vực.)
2. Phân biệt Chance và Opportunity
Dù cả “Chance” và “Opportunity” đều liên quan đến cơ hội, nhưng có sự khác biệt trong cách sử dụng.
- “Chance” có thể bao gồm cả những tình huống không mong đợi, cả tích cực và tiêu cực.
Ví dụ: His opinion has a good chance for performance. (Quan điểm của anh ấy có cơ hội tốt để thực thi đó.)
- “Opportunity” nói một cơ hội có thể xảy ra hoặc chúng ta mong muốn nó xảy ra.
Ví dụ: You should seize this opportunity for studying abroad. (Bạn nên nắm bắt cơ hội này để đi du học).
3. Một số cụm từ/thành ngữ chứa Chance và Opportunity
3.1 Thành ngữ có liên quan đến “Chance”
Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ
|
By any chance | Dù sao đi nữa thì | Could you lend me book, by any chance?” (Dù sao đi nữa, bạn có thể cho tôi mượn sách được không?) |
No chance | Không thể nào | There’s no chance I’ll finish reading this book tonight; it’s too long. (Không thể nào tôi đọc xong cuốn sách này trong đêm nay; nó quá dài.) |
Take a chance: | Hên xui với / đánh cuộc với | She decided to take a chance and apply for the job even though she didn’t meet all the requirements. (Cô ấy quyết định đánh cược và nộp đơn xin việc dù không đáp ứng đủ các yêu cầu.) |
Given the chance | Trao cơ hội | Given the chance, she would excel in that leadership role. (Nếu được trao cơ hội, cô ấy sẽ thành công trong vai trò lãnh đạo đó.) |
Stand a chance | có cơ hội làm gì đó. | With her determination, she stands a chance of winning the competition. (Với sự quyết tâm của cô ấy, cô ấy có cơ hội chiến thắng trong cuộc thi.) |
Blow someone’s chance | Để lỡ, đánh mất cơ hội | Her lack of preparation blew her chance at winning the competition. She wasn’t ready for the questions they asked. (Sự thiếu chuẩn bị đã làm mất cơ hội của cô ấy trong việc chiến thắng cuộc thi. Cô ấy không sẵn sàng cho những câu hỏi mà họ đặt ra.) |
3.2 Thành ngữ liên quan đến “Opportunity”
Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
A golden opportunity | Cơ hội vàng | Being offered a job at that prestigious company was a golden opportunity for her. (Được mời làm việc tại công ty danh tiếng đó là một cơ hội vàng đối với cô ấy.) |
Cash in on opportunity | Kiếm chác được từ cơ hội | He decided to cash in on the opportunity by starting his own business when the market was booming. (Anh ấy quyết định kiếm chác từ cơ hội bằng cách khởi nghiệp khi thị trường đang phát triển mạnh mẽ.) |
Jump at the opportunity | Chớp lấy cơ hội | When they offered her a chance to travel the world for work, she jumped at the opportunity. (Khi họ mời cô ấy có cơ hội đi du lịch thế giới vì công việc, cô ấy đã chớp lấy cơ hội đó.) |
Opportunity knocks | Cơ hội tuyệt vời thường chỉ có một lần | Opportunity knocks rarely, so it’s important to be prepared when it does. (Cơ hội tuyệt vời thường chỉ đến một lần, vì vậy quan trọng là phải chuẩn bị khi nó đến.) |
Take the opportunity | Tận dụng/lợi dụng cơ hội có được. | He decided to take the opportunity to learn a new language while studying abroad. (Anh ấy quyết định tận dụng cơ hội để học một ngôn ngữ mới trong thời gian du học.) |
Bài tập thực hành
Điền từ “opportunity” hoặc “chance” vào chỗ trống trong các câu sau:
- Despite facing many obstacles, she didn’t miss the __________ to study abroad when it was offered to her.
- He believes that success often comes from seizing every __________ that comes your way.
- The conference presented a unique __________ for networking with industry professionals.
- I’m not sure if I’ll have another __________ like this to showcase my artwork to such a large audience.
- Taking a __________ on investing in the startup was risky, but it paid off in the end.
Đáp án:
- opportunity
- chance
- opportunity
- chance
- chance
Kết luận
Thông qua bài viết trên, Mytour đã tổng hợp kiến thức về cách phân biệt Chance và Opportunity. Hy vọng sẽ giúp bạn hiểu rõ và sử dụng chúng hiệu quả. Xem thêm phần Ngữ pháp để cập nhật những thông tin mới và hữu ích.
Ngoài ra, để củng cố nền tảng Ngữ pháp từ những bước căn bản nhất, đừng bỏ lỡ khoá học Foundation dành cho người mới bắt đầu của Mytour nhé!