1. Định nghĩa về Interesting và Interested trong tiếng Anh
1. Interesting có nghĩa là gì?
Interesting là một tính từ có nghĩa là “thú vị”, được sử dụng linh hoạt để miêu tả một điều gì đó gây tò mò, chú ý hoặc hấp dẫn. Điều này ngụ ý rằng vật thể được thảo luận có những đặc điểm kích thích tâm trí hoặc khiến người ta tò mò.
Ví dụ:
- The documentary about marine life was so interesting that I couldn’t stop watching. (Bộ phim tài liệu về đời sống dưới biển thật thú vị, đến nỗi tôi không thể ngừng xem.)
- Learning about different cultures is always interesting for me. (Học về các nền văn hóa khác nhau luôn là điều thú vị đối với tôi.)
2. Interested có nghĩa là gì?
Ví dụ:
- She became interested in photography after taking a photography class. (Cô ấy trở nên quan tâm đến nhiếp ảnh sau khi tham gia một khóa học về nhiếp ảnh.)
- John is interested in volunteering at the local animal shelter. (John quan tâm đến việc tình nguyện tại trại bảo tồn động vật địa phương.)
Theo sau interested là “in” cùng với một danh từ/ V-ing, ngoài ra không có giới từ nào có thể đi kèm với từ này để tạo thành một cụm hoàn chỉnh và chính xác.
2. Phương pháp sử dụng và cấu trúc Interested và Interesting trong tiếng Anh
2.1 Phương pháp sử dụng và cấu trúc Interesting
Interesting được dùng như một tính từ để miêu tả cả người lẫn vật. Thường liên quan đến đặc tính của sự vật hoặc tình huống gây ra sự thú vị. Interesting được sử dụng để bổ sung cho một danh từ trước đó.
interesting + Noun
Ví dụ:
- I met some really interesting people at the conference. (Tôi đã gặp một số người thực sự thú vị tại hội nghị.)
- I had an interesting conversation with my neighbor about sustainable gardening practices. (Tôi đã có một cuộc trò chuyện thú vị với hàng xóm của tôi về các phương pháp làm vườn bền vững.)
S + to be + captivating
Ví dụ:
- The documentary about marine life was surprisingly interesting. (Bộ phim tài liệu về đời sống dưới biển là một cách bất ngờ rất thú vị.)
- Learning a new language can be both challenging and interesting. (Học một ngôn ngữ mới có thể vừa thách thức vừa thú vị.)
S + to be + captivating + to:
diễn tả ý nghĩa “gây hứng thú cho ai đó” hoặc “làm cho ai đó cảm thấy thú vị về cái gì đó”
Ví dụ:
- The history museum is always interesting to visitors who enjoy learning about the past. (Bảo tàng lịch sử luôn gây hứng thú cho những khách tham quan thích tìm hiểu về quá khứ.)
- The workshop on renewable energy was interesting to environmentalists and scientists alike. (Buổi hội thảo về năng lượng tái tạo đã gây hứng thú cho cả những người hoạt động vì môi trường và nhà khoa học.)
2.2 Cách sử dụng và cấu trúc Interested
Cấu trúc Interested:
S (người) + be + interested in + N/V-ing: Ai đó có hứng thú, quan tâm về điều gì/ việc gì.
Ví dụ:
- They are interested in exploring new technologies. (Họ quan tâm đến việc khám phá công nghệ mới.)
- He is interested in volunteering for community projects. (Anh ấy quan tâm đến việc tình nguyện cho các dự án cộng đồng.)
3. Phân biệt interested và interesting
Cùng phân biệt chi tiết về sự tương đồng và khác biệt của cấu trúc Interested và Interesting trong tiếng Anh, đặc biệt như sau:
Phân biệt | Interesting | Interested | |
Giống nhau | Cả hai đóng vai trò làm tính từ trong câu, được bắt nguồn từ gốc là “interest”. | ||
Khác nhau | Đối tượng | Có thể dùng cho cả người và vật | Chỉ dùng cho người |
Ý nghĩa | Mang nghĩa “Thú vị” | “Quan tâm, hứng thú điều gì” | |
Ví dụ | This film was very interesting. “Interesting” trong câu này đề cập đến việc bộ phim đã làm cho người nói cảm thấy thú vị hoặc hấp dẫn. | She is interested in this film. “ Interested” nói về việc cô ấy đang quan tâm hoặc hứng thú về bộ phim, cho thấy sự tương tác của một người với nội dung hoặc vấn đề cụ thể. |
Bài tập áp dụng
Bài 1: Điền vào chỗ trống bằng interested và interesting sao cho phù hợp
- The new science fiction novel looks __________.
- Are you __________ in joining the cooking class?
- Learning about different cultures can be __________.
- She seems very __________ in the topic of climate change.
- The documentary about space exploration was incredibly __________.
- He’s not really __________ in sports.
- The history museum has many __________ exhibits.
- I’m __________ in traveling to Japan next year.
- Finding a good book to read is always __________.
- Are you __________ in attending the concert with me?
Đáp án
- interesting
- interested
- interesting
- interested
- interesting
- interested
- interesting
- interested
- interesting
- interested
Bài 2: Chuyển các câu sau đây sang tiếng Anh có sử dụng Interested và Interesting
- John luôn rất quan tâm đến việc học về lịch sử nghệ thuật.
- Cuốn sách mới về khoa học không gian thực sự rất thú vị.
- Chị gái tôi không quan tâm đến việc tham gia vào các hoạt động thể thao.
- Việc tham gia vào các dự án từ thiện là một trải nghiệm rất thú vị.
- Họ đang tìm kiếm những người quan tâm đến việc tình nguyện giúp đỡ cộng đồng.
Đáp án
- John is always interested in learning about the history of art.
- The new book about space science is really interesting.
- My sister is not interested in participating in sports activities.
- Taking part in charity projects is a very interesting experience.
- They are looking for people interested in volunteering to help the community.