1. Most là gì?
Most là từ định lượng được dùng để nói về số lượng và mức độ phần lớn. Chúng ta có thể sử dụng Most với danh từ (như một từ hạn định), hoặc Most không có danh từ (như một đại từ). Cụ thể:
- Cấu trúc: Most + Noun (danh từ số nhiều không xác định)
Most đi với danh từ được dùng để diễn đạt ý nghĩa “đa số” (the majority of).
Ví dụ: Lana plays tennis most afternoons. (Lana chơi quần vợt vào hầu hết các buổi chiều.)
- Most không có danh từ
Chúng ta có thể bỏ qua danh từ sau Most nếu danh từ đó cụ thể, rõ ràng.
Ví dụ: Tôi nghĩ hầu hết mọi người tin rằng giá cả sẽ tiếp tục cải thiện dần chậm rãi.

2. Most of là gì?
Most of có ý nghĩa tương tự như Most, chỉ phần lớn, đa phần, khi đi với danh từ. Khi sử dụng mạo từ, đại từ chỉ định hoặc sở hữu trước danh từ, chúng ta phải sử dụng Most of. Cấu trúc thông thường của Most of là:
Most of + Mạo từ/ Đại từ chỉ định/ Đại từ sở hữu + Danh từ xác định
Ví dụ:
- Most of my friends are from Vietnam. (Đa số bạn bè tôi đến từ Việt Nam.)
- Suzy has eaten most of the cake in the fridge. (Suzy đã ăn phần lớn cái bánh trong tủ lạnh.)
- Most of the books were sold yesterday at a cheap price. (Hầu hết số sách được bán với giá rẻ vào hôm qua.)

3. Phân biệt Most với Most of như thế nào?
Mặc dù cùng mang ý nghĩa tương tự, nhưng Most và Most of có sự khác biệt sau đây:
3.1. Điểm khác biệt thứ nhất
"Most" là tính từ, bổ nghĩa cho danh từ số nhiều không xác định. "Most of" là đại từ, có danh từ xác định theo sau.
Ví dụ:
- Most Chinese people use chopsticks. (Hầu hết người Trung đều dùng đũa.)
- The kids loved the animals, and most of all the monkeys. (Bọn trẻ yêu động vật, và hơn hết là đám khỉ.)
3.2. Điểm khác biệt thứ hai
Khi nói về phần lớn của cái gì đó chung chung, chúng ta dùng Most + danh từ. Trong khi nếu nói về phần lớn của một tập hợp cụ thể nào đó, chúng ta phải sử dụng Most of + danh từ.
For example:
- Most desserts are sweet. (Desserts in general) → Hầu hết các món tráng miệng đều ngọt. (Ý chỉ món tráng miệng nói chung).
- The food at the party was delicious. Linda had made most of the desserts herself. (A specific set of desserts at the party) → Thức ăn trong bữa tiệc rất ngon. Linda đã tự làm hầu hết các món tráng miệng. (Nói đến một số món tráng miệng cụ thể tại bữa tiệc).
3.3. Điểm khác thứ ba
Khi chúng ta dùng Most trước mạo từ (a/an, the), từ chỉ định (this, that), từ sở hữu (my, your) hoặc đại từ (him, them), chúng ta cần thêm of:
For example:
- Most of the information was useless. (Đa số thông tin đều vô dụng.)
Not: Most the information…
- Jack sold most of his apartments quite quickly. (Jack bán hầu hết các căn hộ của anh ta khá nhanh.)
3.4. Điểm khác thứ tư
Chúng ta sử dụng Most of trước các tên địa lý:
Ví dụ: Most of England and Wales should be rainy throughout the day. (Hầu hết nước Anh và xứ Wales sẽ mưa suốt cả ngày.)
4. Phân biệt với Almost, The most, Mostly
4.1 Gần như (Almost)
Almost là một trạng từ, thường được dùng để diễn đạt ý nghĩa “gần như, suýt thì” và sẽ đóng vai trò bổ ngữ cho một động từ, tính từ hoặc trạng từ nào đó trong câu.
Ví dụ:
- Most artists find it almost impossible to make a living from art alone. (Đa số các nghệ sĩ thấy hầu như không thể kiếm sống chỉ bằng nghệ thuật.)
- She'll almost certainly forget to make it. (Cô ấy gần như chắc chắn sẽ quên làm điều đó.)

Cách sử dụng Almost:
- Almost + Number: It was almost eight o’clock when my boss came. (Khi ông chủ đến là đã gần 8 giờ rồi.)
- Almost + Verb: Lara almost wishes she hadn't invited him. (Lara gần như ước rằng cô không mời anh ta.)
- Almost + Adjective: The student’s handwriting is almost unable to read. (Chữ của em học sinh xấu đến nỗi gần như không thể đọc được.)
- Almost + Adverb: The boat sank almost immediately after it had struck the rock. (Con thuyền chìm gần như ngay lập tức sau khi va vào đá.)
- Almost + determiner + Noun: Được dùng để diễn tả nghĩa “hầu hết, đa số” như Most of. Lưu ý bắt buộc phải có một từ hạn định (all, every,...) trước danh từ khi đi với Almost. Ví dụ:
She was bitten by mosquitoes almost every night. (Hầu như đêm nào cô ấy cũng bị muỗi cắn.)Almost all the passengers in the bus were Vietnamese. (Hầu hết khách trên xe là người Việt Nam.)
4.2 Đa số nhất
The most là hình thức so sánh nhất của many và much. The most có thể kết hợp với nhiều từ loại khác nhau. Ví dụ:
- The most + Adj: We’re using the most advanced technique in the world. (Chúng tôi đang ứng dụng kỹ thuật tiên tiến nhất thế giới.)
- The most + Adv: That store is the most easily identifiable place in my town. (Cửa hàng đó là nơi dễ nhận biết nhất ở thị trấn chỗ tôi.)
- The most + N: Dùng để diễn đạt nghĩa “nhiều hơn/ ít hơn trong tổng số”.
Ví dụ: Yuri earns the most money in her family. (Yuri kiếm được nhiều tiền nhất trong gia đình.) - The most + Verb: The most đi với động từ sẽ có vai trò giống như một trạng từ. Ví dụ: They all laughed, but Claire laughed the most. (Tất cả họ đều cười, riêng Claire là người cười nhiều nhất.)
4.3 Phần lớn
Mostly là một trạng từ mang nghĩa tiếng Việt tương đương là “chủ yếu”. Ví dụ:Kana was mostly interested in the history of the church. (Kana chủ yếu quan tâm đến lịch sử của nhà thờ.)
Chúng ta không dùng Mostly thay thế cho Most và The most.
What Jim liked most were the beautiful beaches. (Điều mà Jim thích nhất chính là những bãi biển xinh đẹp.) Not: What Jim liked mostly were the beautiful beaches.
Nguồn: Bài viết có sự tham khảo thông tin và ví dụ từ Cambridge Dictionary. Link
5. Bài tập phân biệt Most và Most of, Almost, The most
Bài tập 1. Sửa lại lỗi sai (nếu có) trong các câu sau:
1. Khoảng 5 giờ sáng khi John rời khỏi.
2. Họ mất gần một ngày để đến đó.
3. Một chiếc xe đột ngột xuất hiện từ đâu và phần lớn làm tôi ngã từ con ngựa của tôi.
4. Ở trường này, phần lớn trẻ em đến từ cộng đồng người Trung Quốc.
5. Đó là một buổi tối đẹp nhất.
Đáp án
1. Đúng
2. Đúng
3. gần như → hầu hết
4. phần lớn trẻ em → hầu hết các đứa trẻ
5. Đúng
Bài tập 2. Điền Most, Most of, Almost, The most phù hợp vào chỗ trống
1. ___ không ai tin Jenny.
2. Ai là ____ người nổi tiếng nhất mà bạn từng thấy trên TV?
3. Thuốc trừ cỏ này được tìm thấy trong ____ loại thuốc trừ cỏ.
4. Tôi thích ____ loại rau nhưng không phải cà rốt.
5. Các em nhỏ thích rạp xiếc, và ____ tất cả các chú hề.
6. Karen là ____ người thông minh nhất mà tôi biết.
7. ____ tất cả học sinh đều đến trên xe buýt tiếp theo.
8. Ban nhạc đều là ____ thanh thiếu niên.
9. Buổi tối ở những thị trấn nhỏ ____ rất yên bình.
10. _____ thời gian của cô ấy được dành cho việc giảng dạy và chấm bài tập về nhà.
Đáp án:
1. Gần như
2. hầu hết
3. hầu hết
4. hầu hết
5. hầu hết các
6. hầu hết nhất
7. Hầu hết
8. mostly
9. mostly
10. Hầu hết
Bài viết trên đã tổng hợp những kiến thức cơ bản về các từ Most, Most of, Almost và The most. Mong rằng thông qua bài viết này, các bạn sẽ không còn nhầm lẫn và biết cách phân biệt Most và Most of để sử dụng chính xác trong văn nói cũng như văn viết! Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, đừng ngần ngại để lại bình luận để Mytour giải đáp nhé!