Rise và Arise là hai từ tiếng Anh khá giống nhau nên dễ gây nhầm lẫn cho người học. Vì vậy bài viết này sẽ giúp người học phân biệt Rise và Arise bằng những định nghĩa cụ thể, ví dụ trong ngữ cảnh và dịch nghĩa chi tiết. Phần bài tập vận dụng và gợi ý những phương pháp học từ vựng gợi ý trong bài viết sẽ giúp người học nắm chắc hơn các kiến thức được trình bày trong bài viết này.
Rise là gì?
Định nghĩa và cách sử dụng
Rise là một động từ, mang nghĩa là “đi lên” hay “nổi lên”. Dạng quá khứ của nó là rose, và quá khứ phân từ là risen.
Ví dụ:
The number of students who choose to find a job after high school has risen dramatically. (Số học sinh tìm việc làm ngay sau khi tốt nghiệp cấp 3 đã tăng lên rất nhiều gần đây.)
In the summer, the sun often rises more early than it does in the winter. (Vào mùa hè, mặt trời thường mọc sớm hơn so với mùa đông.)
Kết hợp từ
The balloon rises up into the air. (Quả bóng bay bay lên không trung)
Murmurs of disagreement rose from the crowd. (Những lời thì thầm bày tỏ sự không hài lòng đến từ đám đông.)
Sales of this company is rising at/by 2 percent per month. (Doanh thu của công ty này đang tăng 2 % mỗi tháng.)
I can feel that a storm is rising. (Tôi có thể cảm nhận được rằng một cơn bão đang nổi lên.)
Arise là gì?
Định nghĩa và cách sử dụng
Arise là một động từ, mang nghĩa là “xảy ra”, “nảy ra”, “xuất hiện”. Dạng quá khứ của nó là arose và quá khứ phân từ là arisen. Động từ Arise thường được dùng trong những ngữ cảnh có phần lịch sự, trang trọng.
Ví dụ:
He really needs to find a job and earn money at the moment, so he won’t be picky when a job opportunity arises. (Anh ta đang rất cần một công việc để kiếm tiền vào lúc này, nên anh ta sẽ không kén chọn khi có một cơ hội việc làm xuất hiện.)
A problem has arisen with our project. (Một vấn đề đã nảy sinh đối với dự án của chúng ta.)
Kết hợp từ
If an opportunity arises,
I’ll call you for help if the need arises. (Tôi sẽ gọi cho bạn để hỏi giúp đỡ nếu cần.)
We have to delay our project due to a matter arising from the sponsors. (Chúng ta phải hoãn việc chạy dự án vì một vấn đề đã nảy sinh với những nhà tài trợ.)
Phân biệt Rise và Arise
Rise | Arise | |
---|---|---|
Phiên âm | /raɪz/ | /əˈraɪz/ |
Nghĩa | Đi lên, nổi lên | Xảy ra, xuất hiện |
Dạng quá khứ | rose | arose |
Dạng quá khứ phân từ | risen | arisen |
Phương pháp học Rise và Arise
Học và tập phát âm đúng 2 từ vựng này
Đọc các ví dụ về cách kết hợp từ của 2 từ vựng này với các danh từ, động từ, tính từ, trạng từ khác để sử dụng chúng một cách linh hoạt, phù hợp, đúng ngữ cảnh
Tự đặt câu với 2 từ vựng này, kết hợp với những danh từ, động từ, tính từ, trạng từ phù hợp trong phần ví dụ
Ôn tập ít nhất 3 lần để ghi nhớ lâu hơn những kiến thức đã học
Chủ động áp dụng những cấu trúc và từ vựng đã học bất cứ khi nào có thể trong quá trình học nói, học viết
Bài tập áp dụng
We should go home right now. The wind is getting stronger and I guess a storm is ________.
A problem has ________ during our discussion so we have to consider it carefully before we make a decision.
He is always hesitant when opportunities ________, and that’s why he can’t be successful.
The number of students who choose to study abroad is ________ each year.
In the past, people didn’t believe that the sun _____ in the east and sets in the west.
Đáp án gợi ý:
rising
arisen
arise
rising
rises
Translation:
Chúng ta nên về nhà ngay bây giờ. Gió ngày càng mạnh và tôi đoán một cơn bão đang nổi lên.
Một vấn đề đã nảy sinh trong quá trình thảo luận của chúng tôi nên chúng tôi phải cân nhắc kỹ lưỡng trước khi đưa ra quyết định.
Anh ấy luôn do dự khi có cơ hội và đó là lý do tại sao anh ấy không thể thành công.
Số lượng sinh viên chọn đi du học đang tăng lên mỗi năm.
Trong quá khứ, mọi người không tin rằng mặt trời mọc ở phía đông và lặn ở phía tây.