1. Định nghĩa của Say?
Ví dụ:
- Amelia said she would be back soon.
- The weatherman said it would rain today.
“Say” cũng được sử dụng để diễn tả ý kiến và suy nghĩ.
Ví dụ:
- I say we would give each person 20 tickets each to sell.
Cách dùng:
- Để đưa ra lời nói chính xác hoặc nhấn mạnh nội dung truyền tải, người dùng sẽ sử dụng “say”.
- Say – từ vựng tiếng Anh không bao giờ đứng trước một tân ngữ chỉ người. Do đó, nếu bạn muốn từ Say đứng sau tân ngữ chỉ người thì hãy thêm giới từ “to” vào sau “say”.
- Mệnh đề trực tiếp hoặc mệnh đề gián tiếp thường đi sau say trong câu tiếng Anh.
Một số từ/ cụm từ đi kèm với say:
STT | Từ/ cụm từ | Ví dụ |
1 | Say cheese: cười nào | Say cheese, everyone! (Cười nào, mọi người!). |
2 | Say something to somebody’s face: nói trực tiếp với ai | I’d never say it to his face, but his teeth look terrible (Tôi sẽ không bao giờ nói điều đó trước mặt anh ấy, nhưng răng anh ấy trông thật kinh khủng). |
3 | Say something about: nói gì đó về cái gì | The way he drinks says a lot about his character (Cách anh ấy uống nói lên nhiều điều về tính cách của anh ấy). |
4 | Have a lot to say for yourself: nói quá nhiều và dường như có ý kiến đánh giá cao về bản thân | Your teacher says you were caught cheating. Do you have anything to say for yourself? (Giáo viên của bạn nói rằng bạn đã bị bắt gian lận. Bạn có bất cứ điều gì để nói cho chính mình?). |
5 | Does what it says on the tin: chất lượng/ hiệu quả như đã được quảng bá | The homestay does exactly what it says on the tin and offers customers a relaxing break (Homestay làm chính xác những gì đã được quảng bá và mang đến cho khách hàng một kỳ nghỉ thư giãn). |
2. Định nghĩa của Tell?
Khi sử dụng động từ “tell”, ta phải sử dụng tân ngữ ngay sau động từ. Động từ “tell” được sử dụng khi chúng ta trình bày sự vật sự việc gì đó cho một người khác, và cũng được sử dụng phổ biến khi đưa ra mệnh lệnh hoặc hướng dẫn.
Ví dụ:
- I told my son to brush his teeth.
- The teacher told the class to do their homework.
- You forgot to tell me to bring my swimming costume!
Lưu ý: Đôi khi “say” và “tell” được sử dụng thay thế nhau với cùng một nghĩa khi thông tin được truyền đạt từ người này sang người khác. Trong trường hợp này, cấu trúc sẽ là: tell + object hoặc say + to + object. Ví dụ:
- Laura told me that she would be late for work
- Laura said to me that she would be late for work.
Cách dùng:
- Đi sau từ “tell” thường sẽ có 2 tân ngữ đi kèm.
- Tell – từ vựng thường đi kèm với các từ để hỏi, ví dụ như: when, where, what…ý nghĩa đó chính là để đưa ra thông tin hoặc sự kiện.
- Tell – từ vựng dùng để khuyên bảo, hướng dẫn ai đó làm việc điều gì đó.
- Tell thường dùng trước một tân ngữ chỉ người.
- Tell đi với một từ nguyên thể và có nghĩa là ra lệnh cho ai đó làm điều gì.
Một số từ/ cụm từ đi kèm với tell:
STT | Từ/ cụm từ | Ví dụ |
1 | I’m telling you: điều bạn nói là đúng, và người kia nên tin bạn | I’m telling you, he is the best player in the World Cup (Tôi nói với bạn, anh ấy là cầu thủ hay nhất World Cup). |
2 | tell me another one!: không tin những gì ai đó đã nói với bạn | “I worked all day yesterday.” “Oh yeah, tell me another one!” (“Tôi đã làm việc cả ngày hôm qua.” “Ồ đúng rồi, tôi không tin bạn!:). |
3 | tell on someone: cung cấp thông tin về ai đó | Peter wants to tell on me but I try to prevent him from doing that (Peter muốn nói với tôi nhưng tôi cố gắng ngăn anh ấy làm điều đó). |
4 | tell against someone/something: làm chứng chống lại, nói điều chống lại | His reputation as a troublemaker told against him when he tried to change his job (Danh tiếng của anh ấy như một kẻ gây rối đã chống lại anh ấy khi anh ấy cố gắng thay đổi công việc của mình). |
5 | you’re telling me!: tôi hoàn toàn đồng ý | “Linda’s in such a bad mood today.” “You’re telling me!” (“Hôm nay tâm trạng của Linda rất tệ.” “Tôi hoàn toàn đồng ý!”). |
3. Định nghĩa của Talk?
Chúng ta sử dụng động từ “talk” khi chúng ta ở một ngữ cảnh/tình huống thoải mái hoặc có thể nói là khi chúng ta ở cùng bạn bè và có những cuộc trò chuyện thông thường.
Ví dụ như:
- I was talking with my mum the other day and we decided that…
Lưu ý: “Speak” và “Talk” có thể đôi khi thay thế cho nhau mà không thay đổi nghĩa và cũng không biến đổi gì trong cấu trúc câu.
Ví dụ như:
- I wil speak/talk with you about this on Monday.
Cách dùng: Talk sẽ nhấn mạnh đến bản thân hành động nói.
Một số từ/ cụm từ đi kèm với Talk:
STT | Từ/ cụm từ | Ví dụ |
1 | be like talking to a brick wall: Bị làm ngơ/ ai đó không muốn nghe lời nói/ ý kiến/ giải thích của bạn | My father has tried to discuss his feelings with my older sister, but it’s like talking to a brick wall (Cha tôi đã cố gắng thảo luận về cảm xúc của mình với chị gái tôi, nhưng ông ấy bị làm ngơ). |
2 | talk nonsense: lời nói vô lý, lời nói vô nghĩa | Is it just me or was he talking nonsense in the quick meeting? (Có phải chỉ tôi hay anh ấy nói chuyện vô nghĩa trong cuộc họp nhanh?). |
3 | talk a blue streak: nói liến thoắng, nói siêu nhanh, nói liên tục | My younger brother talked a blue streak all through lunch (Em trai tôi đã nói liến thoắng trong suốt bữa trưa). |
4 | talk back: phản ứng một cách thô bạo, tức giận | My Maths teacher was angry because the student talked back to him (Giáo viên dạy Toán của tôi rất tức giận vì học sinh đó đã cãi lại ông ấy). |
5 | talk around something: tránh nói trực tiếp tới điều gì đó | She just kept talking around the subject and didn’t tackle the main issues (Cô ấy chỉ nói quanh chủ đề và không đi sâu vào vấn đề chính). |
4. Speak có nghĩa là gì?
Sử dụng động từ “speak” khi chúng ta ở một tình cảnh nghiêm trọng và muốn nhấn mạnh một điều quan trọng nào đó, và thường là cuộc đối thoại một chiều.
Ví dụ mẫu:
- The king of this country spoke to the audience about the war.
Ngoài ra, “speak” được sử dụng để mô tả sự lưu loát trong việc sử dụng ngôn ngữ.
Cụ thể:
- He speaks 3 languages fluently.
Ở đây ám chỉ rằng “anh ta thành thạo/có kiến thức về 3 ngôn ngữ, không phải chỉ là khả năng nói.”
Cách dùng:
- Để nhấn mạnh đến việc nói phát ra tiếng, nói thành lời thì nên sử dụng từ speak.
- Theo sau từ Speak sẽ không có tân ngữ.
Một số từ/ cụm từ đi kèm với Speak:
STT | Từ/ cụm từ | Ví dụ |
1 | be on speaking terms: đủ thân thiện để nói chuyện | They had an argument, but they are back on speaking terms now (Họ đã có một cuộc tranh luận, nhưng bây giờ họ đã đủ thân thiện để nói chuyện). |
2 | speak your mind: nói ra một cách thẳng thắn về suy nghĩ và quan điểm của mình | She is certainly not afraid to speak her mind (Cô ấy chắc chắn không ngại nói lên suy nghĩ của mình). |
3 | speak too soon: nói điều gì đó nhanh chóng được chứng minh là không đúng sự thật | She will not be home for hours yet … Oh, I spoke too soon – here she is now! (Cô ấy sẽ không ở nhà trong nhiều giờ nữa … Ồ, tôi đã nói quá sớm – cô ấy đang ở đây!). |
4 | speak volumes: ý nghĩ về người hoặc việc gì mà không cần dùng lời | The boy said very little but his face spoke volumes (Cậu bé nói rất ít nhưng khuôn mặt lại nói lên nhiều điều). |
5 | speak up: nói to rõ ràng | Could you speak up? They can not hear at the back (Bạn có thể nói to lên không? Họ không thể nghe thấy ở phía sau). |
5. Phân biệt Speak, Say, Talk và Tell chi tiết
Dưới đây là bảng phân biệt Speak Say Talk và Tell chi tiết, tham khảo ngay để bạn hiểu rõ khi nào nên sử dụng say, tell, talk, speaking trong tiếng Anh nhé.
Say | Tell | Talk | Speak | |
Khác nhau | Say được dùng trong trường hợp người nói muốn truyền đạt một thông tin hoặc hướng dẫn ai làm gì đóSay tập trung thể hiện lời nói | Tell dùng khi bạn muốn truyền đạt thông tin hoặc hướng dẫn ai làm gì đóTell – từ này được dùng với mục đích chú trọng nội dung và thông điệp từ lời nói | Talk dùng khi 2 hoặc nhiều người đang nói chuyện với nhau | Speak có nghĩa tương tự như talk. Tuy nhiên, Speak dùng trong bối cảnh trang trọng hoặc lịch sự hơn so với talkSpeak sử dụng để diễn tả khả năng nói một ngôn ngữ của ai đó |
Ví dụ | She said that she would arrive at 5pm (Cô ấy nói rằng cô ấy sẽ đến lúc 5 giờ chiều). | He told the children a bedtime story (Ông kể cho bọn trẻ một câu chuyện trước khi đi ngủ). | They talked for hours about their favorite books (Họ nói chuyện hàng giờ về những cuốn sách yêu thích của họ). | She can speak several languages fluently (Cô ấy có thể nói trôi chảy nhiều thứ tiếng). |
6. Bài tập thực hành
Lựa chọn “tell/ speak/ say/ talk” để hoàn thành những câu sau. Cần thay đổi loại từ, thì, phù hợp với chủ ngữ để được câu đúng ngữ pháp.
- Your father ………….. me that you are good at speaking French.
- ………….. me, do you love your parents?
- He always ………….. me some interesting stories about his cats.
- Yesterday, we were sitting, drinking coffee and ………….. about the weather.
- Can we ………….. tomorrow? I have to go to work now.
- You should ………….. to your parents about that.
- I don’t want to ………….. you again and again to do your homework.
- English is ………….. all over the world.
- I don’t have anything more to ………….. . Leave me alone!
- They never stop ………….. . It drives me crazy.
- The president ………….. about peace and friendship between our countries.
- The girls love to ………….. about clothes.
- Speak up! My grandmother can’t hear what you’re ………….. . She is a little deaf.
- Who is …………..? – This is Oliver Novak speaking.
- Listen to me. I would like to ………….. you a joke.
- My parents don’t always ………….. the same language.
- I’m confused by his behaviour. That’s why I ………….. to his parents yesterday.
- She ………….. “goodbye” to him and went away.
- I never believe anything they ………….. They are often dishonest.
- He probably knows five languages. Does he ………….. Chinese?
1. tells 2. Tell 3. Tells 4. talking 5. talk | 6. speak 7. tell 8. spoken 9. say 10. talking | 11. spoke 12. talk 13. saying 14. speaking 15. tell | 16. speak 17. talked 18. said 19. say 20. speak |