1. Cấu trúc của Start
Start có thể là một danh từ hoặc là một động từ trong tiếng Anh. Khi được sử dụng như một động từ, Start có nghĩa là “bắt đầu, khởi động”. Khi là một danh từ, Start mang nghĩa là “sự bắt đầu, điểm khởi đầu”.
1.1 Phương pháp sử dụng Start
- Start thường được sử dụng khi muốn diễn đạt hành động bắt đầu, thường là hành động nhanh chóng, đột ngột hoặc một sự thay đổi từ trạng thái không hoạt động sang hoạt động, trong các tình huống có thời gian cụ thể hoặc khi một sự kiện thực sự diễn ra. Ví dụ: The referee blew the whistle to start the soccer match.(Trọng tài thổi còi để bắt đầu trận đấu bóng đá.)
- Start dùng để chỉ bắt đầu một chuyến đi, du lịch. Ví dụ: Let’s start our journey early in the morning to avoid traffic. (Hãy bắt đầu chuyến đi của chúng ta sớm vào buổi sáng để tránh kẹt xe.)
- Khi khởi động máy móc, chúng ta cũng nên dùng start. Ví dụ: He started the engine and the car roared. (Anh ấy bật động cơ và chiếc xe phát ra tiếng rống lên.)
1.2 Các cấu trúc và cụm từ thường đi kèm với Start
Các cấu trúc Start phổ biến trong tiếng Anh
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
Start + Noun | Cấu trúc Start này có ý nghĩa là bắt đầu một việc gì đó | She made a plan to start her own business next year. (Cô ấy đã lập kế hoạch bắt đầu kinh doanh riêng của mình vào năm sau.) |
Start + V-ing/To V | Trong trường hợp này, cấu trúc Start mang ý nghĩa là bắt đầu làm gì | They started planning/ to plan their trip to Europe as soon as they saved enough money. (Họ bắt đầu lập kế hoạch cho chuyến đi châu Âu ngay khi họ tiết kiệm đủ tiền.) |
Các cụm từ thường đi kèm với Start
Cụm từ | Nghĩa | Ví dụ |
| Khởi nghiệp | She decided to pursue her dream and began her own start-up company.(Cô ấy quyết định theo đuổi giấc mơ của mình và bắt đầu công ty khởi nghiệp của riêng mình.) |
Start out | Bắt đầu | He started out as an intern and eventually became the CEO of the company.(Anh ấy bắt đầu làm việc như một thực tập sinh và cuối cùng trở thành Giám đốc điều hành của công ty.) |
Start off | Bắt đầu bằng cách làm điều gì đó | Let’s start off the meeting with a brief overview of the project’s progress.(Hãy bắt đầu cuộc họp bằng một cái nhìn tổng quan ngắn gọn về tiến độ của dự án.) |
Start over | Bắt đầu lại thứ gì | We made too many mistakes, so we decided to start over from the beginning.(Chúng tôi đã mắc quá nhiều lỗi, vì vậy chúng tôi quyết định bắt đầu lại từ đầu.) |
Don’t (you) start! | Ngừng phàn nàn lại | Don’t you start with me! I’ve had enough of your complaints today.(Ngừng phàn nàn lại! Tôi đã chịu đựng đủ những lời phàn nàn của bạn hôm nay rồi.) |
A start of surprise | Sư giật mình | The sudden loud noise gave her a start of surprise.(Âm thanh đột ngột làm cô ấy giật mình.) |
To start with | Để bắt đầu | To start with, let me clarify the objectives of our project. (Để bắt đầu, hãy để tôi làm rõ mục tiêu của dự án của chúng ta. |
2. Cấu trúc Begin
Begin có thể được sử dụng như một danh từ hoặc động từ trong tiếng Anh.
- Begin là một động từ chỉ hành động bắt đầu hoặc khởi đầu một cái gì đó. Ví dụ: After months of planning, they finally began building their dream home. (Sau nhiều tháng lập kế hoạch, họ cuối cùng đã bắt đầu xây dựng ngôi nhà mơ ước của họ.)
- Begin khi là một danh từ thường mang nghĩa là “sự bắt đầu” hoặc “khởi đầu”. Ví dụ: The beginning of the movie was captivating, setting the tone for the entire film. (Khởi đầu của bộ phim làm say đắm người xem, tạo ra tông màu cho toàn bộ bộ phim.)
2.1 Phương pháp sử dụng Begin
Begin thường được sử dụng để diễn đạt ý bắt đầu một cách chậm rãi, sự khởi đầu một cách chính thức và lịch sự hơn.
Ví dụ: The professor will begin the lecture series with an overview of the course syllabus. (Giáo sư sẽ bắt đầu chuỗi bài giảng bằng một tổng quan về chương trình học.)
2.2 Các cấu trúc và cụm từ thường đi kèm với Begin
Các cấu trúc Begin phổ biến trong tiếng Anh
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
Begin + to V | Cấu trúc này thường được sử dụng khi một hành động bắt đầu sau một thời gian chờ đợi hoặc khi một hành động theo sau một hành động khác. | He began to run as soon as he saw the dog chasing him. (Anh ấy bắt đầu chạy ngay khi anh ấy thấy con chó đuổi theo anh ấy.) |
Begin + V-ing | Cấu trúc này diễn tả một hành động bắt đầu đang diễn ra tại một thời điểm nhất định trong quá khứ hoặc hiện tại. | The children began laughing when the clown entered the room. (Các em bé bắt đầu cười khi nhân viên hề vào phòng.) |
Begin with something | Cấu trúc này mô tả điểm xuất phát của một sự kiện hoặc quá trình. | The recipe begins with mixing flour and sugar (Công thức bắt đầu bằng cách trộn bột và đường.) |
Begin by doing something | Cấu trúc này mô tả cách bắt đầu của một quá trình hoặc sự kiện cụ thể. | The project begins by analyzing the current market trends. (Dự án bắt đầu bằng cách phân tích các xu hướng thị trường hiện tại.) |
3. So sánh Start và Begin trong tiếng Anh
Phân biệt | Start | Begin |
Giống nhau | Start và Begin đều mang nghĩa là “bắt đầu” | |
Khác nhau | “Start” thường được sử dụng với các hành động hoặc quá trình có thể được xác định rõ thời điểm bắt đầu.- Có thể sử dụng “start” với các hoạt động hàng ngày. | “Begin” thường được sử dụng trong văn viết hoặc trong các tình huống trang trọng hơn- Có thể sử dụng “begin” khi mô tả các sự kiện hoặc quá trình có thể kéo dài trong thời gian dài. |
Ví dụ | The alarm clock started ringing at 6 AM.(Đồng hồ báo thức bắt đầu reo lúc 6 giờ sáng.) | They began renovating their house last summer.(Họ bắt đầu cải tạo ngôi nhà của mình vào mùa hè năm ngoái.) |
Bài tập thực hành
Điền từ start hoặc begin vào các câu sau để phù hợp
- The conference will _______________ with a brief introduction from the keynote speaker.
- Let’s _______________ our journey early in the morning to avoid traffic.
- The students were asked to _______________ their research projects as soon as possible.
- Don’t _______________ with me! I’ve had enough of your complaints today.
- She decided to _______________ her day with a yoga session for relaxation.
- The company plans to _______________ implementing the new policies next month.
- The mechanic will _______________ the engine to check for any unusual noises.
- Don’t_______________ the movie until everyone has arrived.
- They decided to _______________ their own business together after years of working for other companies.
- The new semester will _______________ next Monday, so make sure to prepare your textbooks and materials.
Đáp án:
- start
- start
- begin
- start
- start
- begin
- start
- start
- start
- begin