Key takeaways |
---|
Cách sử dụng ở thể khẳng định với “there is” và “there are”. Cách sử dụng ở thể phủ định với “there is” và “there are”. Cách dùng câu nghi vấn với “there is” và “there are”.
Cách dùng ở thể rút gọn với “there is” và “there are”. Một số cách dùng đặc biệt khác của với “there is” và “there are”. |
Cách sử dụng cấu trúc khẳng định với 'there is' và 'there are'
There + be + Noun |
---|
Lưu ý: “There” được gọi là chủ ngữ giả, động từ to be chia theo danh từ đứng ngay phía sau (chủ ngữ thật nằm ở phía sau, quyết định dạng của động từ tobe phía trước)
Công thức cụ thể:
There is + a/an/one/the + danh từ số ít/ danh từ không đếm được |
Ví dụ:
There is a car on the road.
(Có một chiếc xe trên đường.)
There is only one seat in the waiting room.
(Chỉ có một chỗ ngồi trong phòng chờ.)
There is a lot of rain this summer.
(Có rất nhiều mưa trong mùa hè này.)
Lưu ý: Đối với danh từ không đếm được, người học có thể dùng cùng với các đại từ chỉ số lượng như: a lot of (rất nhiều), much (nhiều), little (ít), no (không), ...
There are + danh từ đếm được số nhiều |
---|
Ví dụ:
There are many endangered animals in India.
(Có rất nhiều động vật có nguy cơ tuyệt chủng ở Ấn Độ.)
There are a lot of old buildings in the center of the city.
(Có rất nhiều tòa nhà cũ ở trung tâm thành phố.)
There are a few shops in these remote areas.
(Có một vài cửa hàng ở những khu vực xa xôi này.)
Lưu ý: Đối với danh từ đếm được số nhiều, người học có thể dùng cùng với các đại từ chỉ số lượng như (two, three, four…), a lot of (rất nhiều), many (nhiều), a few (một vài), some (vài), ...
Cách Sử Dụng Trong Thể Phủ Định của “There Is” và “There Are”
There is not + danh từ không đếm được |
Ví dụ:
-
There is not any information in the video instruction.
(Không có bất kỳ thông tin nào trong video hướng dẫn.)
There is not any water in this bottle.
(Không có bất kỳ nước trong chai này.)
There is not much coffee in the jar.
(Không có nhiều cà phê trong bình)
Lưu ý: Đối với danh từ không đếm được, người học có thể dùng cùng với các đại từ chỉ số lượng any (bất cứ), much (nhiều), …
There is not + a/an/any + danh từ số ít |
---|
Ví dụ:
There is not a pen in his school bag.
(Không có một cây bút trong cặp đi học của anh ấy).
It’s now 9 o’clock but there is not any employee here.
(Bây giờ là 9 giờ nhưng không có bất kỳ nhân viên nào ở đây.)
I’m so hungry, but there is not a piece of pizza in the kitchen.
(Tôi rất đói, nhưng không có một miếng bánh pizza nào trong bếp cả)
There are not + đại từ chỉ số lượng + danh từ đếm được số nhiều |
---|
Ví dụ:
There are not many differences between American and British English.
(Không có nhiều khác biệt giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh.)
There are not any edible mushrooms in this forest.
(Không có bất kỳ loài nấm ăn được nào trong khu rừng này.)
There are not females working in the manufacturing sector as it is highly physically demanding.
(Không có phụ nữ làm việc trong lĩnh vực sản xuất vì nó đòi hỏi cao về thể chất.)
Cách Sử Dụng Trong Câu Hỏi Với “There Is” và “There Are”
Dạng Câu Hỏi Yes/No:
Is there any + danh từ không đếm được? Hoặc: Is there + a/an/any + danh từ đếm được số ít? |
---|
Ví dụ:
Is there any milk in the fridge? I am so thirsty.
(Có còn sữa trong tủ lạnh không? Tôi đang khát quá.)
Is there any information recorded about this historical event?
(Có thông tin nào được ghi lại về sự kiện lịch sử này không?)
Is there only a candidate outside?
(Chỉ có một ứng cử viên bên ngoài thôi hả?)
Are there any + danh từ đếm được số nhiều? |
---|
Ví dụ:
Are there any big holidays in Vietnam?
(Có ngày lễ lớn nào ở Việt Nam không?)
Are there any hospitals near this residential area?
(Có bệnh viện nào gần khu dân cư này không?)
Loại câu hỏi How many
How many + danh từ số nhiều + are there? |
---|
Ví dụ:
How many students are there in this class?
(Có bao nhiêu học sinh trong lớp học này?)
How many questions are there in the interview form?
(Có bao nhiêu câu hỏi trong mẫu phỏng vấn?)
Cách sử dụng ở dạng viết ngắn với “there is” và “there are”
Khẳng định
There is = There’s There are = There’re |
---|
Ví dụ:
There’s a boy having stood before a cinema for 3 hours.
(Có một cậu bé đã đứng trước rạp chiếu phim suốt 3 tiếng đồng hồ.)
There’re many interviewees applying for accountant position every year.
(Có rất nhiều ứng viên phỏng vấn ứng tuyển vào vị trí kế toán hàng năm.)
Phủ định
There is not = There’s not = There isn’t There are not = There’re not = There aren’t |
---|
Ví dụ:
There’s not any light in the room.
(Không có bất kỳ ánh sáng nào trong phòng.)
There’re not many horrible activities at the Halloween party this year.
(Không có nhiều hoạt động khủng khiếp trong bữa tiệc Halloween năm nay.)
Một số ứng dụng đặc biệt khác
Dạng 1: Nếu đứng đầu chuỗi liệt kê là danh từ số ít hoặc danh từ không đếm được, người học dùng There is:
There’s a cat, four dogs and a couple of chicken in the garden.
(A cat là danh từ số ít nên người học dùng There is)
There’s oil, a box and some stuffs in the garage.
(Oil là danh từ không đếm được nên người học dùng There is)
Dạng 2: Nếu đứng đầu chuỗi liệt kê là danh từ số nhiều, chúng ta dùng There are:
There’re two laptops, a phone, milk, chips on his table.
(Laptop là danh từ số nhiều nên người học dùng There are)
Bài tập thực hành
………………….. windows exist in this room.
………………….. teddies can be found under the table?
………………….. three cabinets occupy this room.
………………….. a picture hangs on the wall.
………………….. a computer is absent from the table.
………………….. two carpets grace the floor?
………………….. flowerpots decorate the table?
………………….. a ball sits next to a bed.
………………….. guitars rest near the bookshelf.
………………….. any light present in the room?
Đáp án
There are windows in this room.
How many teddies are there under the table?
There are three cabinets in this room.
There is a picture on the wall.
There’s not a computer on the table.
Are there two carpets on the floor?
How many flowerpots are there on the table?
There is a ball next to a bed.
There’re not guitars next to the bookshelf.
Is there any light in the room?