I. Tìm hiểu về Under
1. Định nghĩa Under
Phiên âm: Under – /'ʌndə/ – (prep)
Nghĩa: Từ under là một từ tiếng Anh cơ bản với nghĩa chính là “dưới”, thường được sử dụng để mô tả vị trí hoặc vị trí của một đối tượng hoặc sự vật nằm phía dưới một vật thể khác. Từ này có thể dùng để ám chỉ một vị trí vật lý hoặc có thể là một trạng thái hoặc điều kiện.
Ví dụ:
- The cat is under the table. (Con mèo đang nằm dưới chiếc bàn.)
- She felt under pressure. (Cô ấy cảm thấy áp lực.)
2. Một số cụm từ với Under
1. Under the weather: Trạng thái sức khỏe kém, cảm thấy không khỏe.Ví dụ: I can't go to work today; I'm feeling under the weather (Hôm nay tôi không thể đi làm; tôi cảm thấy không khỏe).
2. Under the table: Hoạt động phi pháp hoặc không chính thức, đặc biệt là trong việc trả tiền mà không thông qua kênh chính thức.Ví dụ: They paid me under the table for the work I did (Họ trả tiền cho tôi dưới bàn cho công việc tôi làm).
3. Under control: Được kiểm soát hoặc quản lý tốt.Ví dụ: Don't worry; the situation is under control (Đừng lo; tình hình được kiểm soát).
4. Under pressure: Căng thẳng hoặc áp lực do yêu cầu hoặc tình huống khó khăn.Ví dụ: I work well under pressure (Tôi làm việc tốt dưới áp lực).
5. Under the impression: Dưới ấn tượng, thường được sử dụng khi ai đó có một hiểu lầm về điều gì đó.Ví dụ: I was under the impression that the meeting was canceled (Tôi đã có ấn tượng rằng cuộc họp đã bị hủy bỏ).
6. Under construction: Trong quá trình xây dựng hoặc cải tạo.Ví dụ: The new building is still under construction (Công trình mới vẫn đang trong quá trình xây dựng).
7. Under the radar: Không được phát hiện hoặc không nổi bật trong quá trình theo dõi hoặc quan sát.Ví dụ: Their operation was conducted under the radar (Hoạt động của họ đã diễn ra không bị phát hiện).
8. Under the influence: Dưới tác động của chất gây nghiện hoặc sự ảnh hưởng của một người khác.Ví dụ: He was arrested for driving under the influence (Anh ta bị bắt vì lái xe dưới tác động của chất gây nghiện).
9. Under the gun: Trong tình huống căng thẳng hoặc khó khăn, thường do áp lực từ người khác.Ví dụ: We're under the gun to finish this project on time (Chúng ta đang ở trong tình huống căng thẳng để hoàn thành dự án này đúng thời hạn).
10. Under your belt: Có kinh nghiệm hoặc thành tựu trong một lĩnh vực nào đó.Ví dụ: I have several successful projects under my belt (Tôi có một số dự án thành công trong sự nghiệp của mình).
11. Under oath: Dưới lời thề, thường được sử dụng trong hệ thống pháp lý khi người phải nói dưới lời thề để nói sự thật.Ví dụ: He testified under oath during the trial (Anh ta đã lên tiếng dưới lời thề trong phiên tòa).
12. Under your nose: Ngay trước mắt, mà bạn không nhận thấy hoặc chú ý đến điều đó.Ví dụ: The keys were under your nose the whole time (Chìa khóa đã ở ngay trước mắt bạn suốt thời gian qua).
II. Tìm hiểu Below là gì?
1. Định nghĩa Below
Phiên âm: Below – /bi'lou/ – (prep)
Nghĩa: Từ below có nghĩa là “dưới”, và thường được sử dụng để chỉ vị trí hoặc vị trí của một đối tượng hoặc sự vật nằm phía dưới cái gì đó. Below thường được sử dụng như một giới từ để biểu thị mối quan hệ vị trí trong không gian.
Ví dụ:
- The temperature is below freezing. (Nhiệt độ dưới mức đóng băng.)
- The treasure is buried below the ground. (Kho báu được chôn dưới lòng đất.)
2. Một số cụm từ với Below
1. Below the surface: Dưới bề mặt, thường được sử dụng để chỉ việc khám phá hoặc hiểu rõ điều gì đó sâu hơn.Ví dụ: There's more going on below the surface than meets the eye (Có nhiều điều đang diễn ra dưới bề mặt hơn là có thể nhìn thấy).
2. Below the belt: Một cách không công bằng hoặc không thể chấp nhận, thường liên quan đến việc sử dụng lời nói hoặc hành động để tổn thương ai đó.Ví dụ: His comments were really below the belt (Những bình luận của anh ấy thực sự không công bằng).
3. Below freezing: Dưới mức đóng băng, thường sử dụng để mô tả nhiệt độ thấp hơn 0 độ Celsius (32 độ Fahrenheit).Ví dụ: The temperature is below freezing, so be sure to bundle up (Nhiệt độ đang dưới mức đóng băng, vì vậy hãy mặc ấm).
4. Below par: Kém hơn so với điều gì được mong đợi hoặc kém hơn so với tiêu chuẩn.Ví dụ: His performance was below par in the last match (Phần trình diễn của anh ấy kém hơn tiêu chuẩn trong trận đấu cuối cùng).
5. Below the poverty line: Dưới mức nghèo đói, thường được sử dụng để mô tả tình trạng kinh tế của người nghèo hoặc gia đình nghèo.Ví dụ: Many people in that region live below the poverty line (Nhiều người trong khu vực đó sống dưới mức nghèo đói).
6. Below deck: Dưới tầng thấp của một tàu hoặc tàu thuyền.Ví dụ: The crew quarters are located below deck (Phòng ở của phi hành đoàn nằm dưới tầng thấp của tàu).
7. Below the horizon: Dưới chân trời, không thể nhìn thấy vì nó nằm dưới đường chân trời.Ví dụ: The sun is below the horizon, so it's getting dark (Mặt trời đã dưới chân trời, vì vậy bắt đầu tối).
8. Below the surface level: Dưới mức bề mặt hoặc mức độ hiển nhiên.Ví dụ: There are issues below the surface level that need to be addressed (Có những vấn đề dưới mức bề mặt cần được giải quyết).
9. Below the fold: Trong trang báo hoặc trang web, là phần không thể thấy ngay khi trang được mở và phải cuộn xuống để xem.Ví dụ: The most important news story is often placed below the fold (Thường thì câu chuyện tin tức quan trọng nhất được đặt dưới phần cuộn).
III. Cách phân biệt Under và Below
1. Ý nghĩa:
- Under: “Dưới", thường được sử dụng để chỉ một vị trí tương đối chung mà một đối tượng hoặc sự vật nằm dưới cái gì đó.
- Below: “Dưới, thường được sử dụng để biểu thị sự so sánh giữa vị trí hoặc mức độ hiện tại và một điểm tham chiếu hoặc một ngưỡng cụ thể.
2. Cách sử dụng:
- Under: Thường được sử dụng để chỉ vị trí hoặc địa điểm của một vật thể nằm bên dưới hoặc tiếp xúc trực tiếp với một vật thể khác. Hoặc được sử dụng để so sánh một vị trí, mức độ hoặc mức độ nào đó với một điểm tham chiếu hoặc ngưỡng.
Ví dụ: The book is under the table. (Cuốn sách nằm dưới chiếc bàn.)
- Below: Thường được sử dụng để chỉ vị trí hoặc địa điểm của một vật thể thấp hơn so với một điểm tham chiếu nào đó.
Ví dụ: The plane is flying below the clouds. (Máy bay đang bay dưới lớp mây.)
IV. Bài tập phân biệt Under và Below
Hãy điền từ "Under" hoặc "Below" vào chỗ trống để hoàn thành các câu sau:
1. The sun is _____ the horizon.
2. The submarine went _____ the surface of the water.
3. The temperature is _____ freezing.
4. The shipwreck is _____ the ocean's surface.
5. The keys were hidden _____ the pile of papers.
6. The cat is hiding _____ the bed.
7. The airplane is flying _____ the clouds.
8. The treasure chest is buried _____ the ground.
9. They live _____ the poverty line.
10. The ants are crawling _____ the picnic table.
11. The roots of the tree spread deep _____ the soil.
12. The miners work deep _____ the surface to extract coal.
13. The swimmer is _____ the water.
14. The mouse ran _____ the kitchen cabinet.
15. The answer is written _____ the question.
Đáp án:
1. below
2. below
3. below
4. below
5. under
6. under
7. above
8. below
9. below
10. under
11. below
12. below
13. under
14. under
15. below