05/05/2023 | Cảnh báo suy hô hấp ở trẻ sơ sinh - Thông điệp quan trọng cho các bậc phụ huynh
05/05/2023 | Suy hô hấp cấp: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị
04/05/2023 | Các loại suy hô hấp mà bạn nên biết
18/03/2023 | Suy hô hấp ở trẻ và những dấu hiệu cảnh báo cho phụ huynh
1. Các loại suy hô hấp
Khi phổi thiếu oxy và CO2 trong máu tăng cao, quá trình hô hấp sẽ bị ảnh hưởng. Điều này dẫn đến sự thiếu hụt oxy ở các bộ phận khác trong cơ thể, gây nguy hiểm cho sức khỏe của người mắc bệnh.

Cách phân loại các phân độ suy hô hấp
Một bệnh nhân được coi là suy hô hấp khi chỉ số PaO2 dưới 60mmHg hoặc PaCO2 cao hơn 50mmHg. PaCO2 là áp suất của khí O2 trong động mạch và PaCO2 là áp suất của khí CO2 trong động mạch.
Các phân loại suy hô hấp được chia thành hai nhóm chính là cấp và mạn. Đa số các trường hợp suy hô hấp hiện nay đều thuộc nhóm cấp.
Phân loại suy hô hấp được chia thành hai nhóm dựa trên các tiêu chí sau đây:
-
Phân loại theo vị trí: Bao gồm suy hô hấp ở trên và ở dưới.
-
Phân loại theo cơ chế gây bệnh: Bắt nguồn từ hai nguyên nhân chính là do hệ hô hấp hoặc hệ tuần hoàn.
-
Phân loại theo PaCO2: Chia thành hai phân độ chính là thừa CO2 và thiếu O2.
-
Phân loại theo thời gian: Bao gồm cấp, mạn và những cơn suy cấp trên nền bệnh mạn.
2. Nguyên nhân của suy hô hấp
Suy hô hấp có thể xuất phát từ hai nguyên nhân sau đây:
2.1. Nguyên nhân nội phổi
Một trong những nguyên nhân phổ biến gây ra suy hô hấp là do các bệnh lý liên quan đến phổi. Có thể kể đến một số bệnh như xơ phổi, viêm phế quản, viêm phổi, lao phổi,... Tùy thuộc vào nguyên nhân cụ thể mà suy hô hấp sẽ được phân loại thành các độ khác nhau.

Suy hô hấp do các bệnh lý liên quan đến phổi
2.2. Nguyên nhân từ bên ngoài phổi
Ngoài các bệnh lý ở phổi, suy hô hấp cũng có thể xuất phát từ nhiều bệnh lý khác ở bên ngoài cơ quan này. Ví dụ, những khối u ở xung quanh đường hô hấp có thể chèn ép và tắc nghẽn đường dẫn khí.
Suy hô hấp do khối u có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng. Đường hô hấp của người bệnh sẽ bị ảnh hưởng gián tiếp qua các biến chứng của khối u. Điều này có thể gây nhiễm trùng thanh quản, bị dị vật hoặc thức ăn kẹt ở đây, gây khó thở cho người bệnh.
Ngoài những khối u, các vấn đề khác cũng có thể gây tổn thương cho màng phổi và làm xương sườn gãy. Một số tổn thương của hệ thần kinh hoặc trường hợp tràn dịch màng phổi cũng có thể là nguyên nhân của suy hô hấp.
3. Các triệu chứng thường gặp của suy hô hấp
Suy hô hấp thường có các dấu hiệu nhận biết cụ thể như sau:
3.1. Biểu hiện khi suy hô hấp do thiếu oxy
Các bệnh nhân mắc suy hô hấp do thiếu oxy thường cảm thấy mệt mỏi và khó khăn trong các hoạt động hàng ngày. Họ thường gặp khó thở, nghẹt thở, cảm giác buồn ngủ do thiếu oxy đến não. Ngoài ra, các vùng như môi hoặc đầu của cánh tay cũng thường có màu xanh xao và nhợt nhạt.

Bệnh nhân sẽ cảm thấy mệt mỏi khi mắc phải bệnh
3.2. Biểu hiện do CO2 tích tụ trong máu
Khi lượng CO2 trong máu tăng lên cao, người bệnh sẽ bắt đầu có các triệu chứng như đau đầu, chóng mặt, mờ mắt, hơi thở nhanh, nhịp tim nhanh,...
Đối với trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, nếu chức năng phổi bị suy giảm, da và môi cũng sẽ xanh xao, thở nhanh,... Tương tự với người lớn, trẻ em cũng có nguy cơ suy hô hấp. Nếu không được giải quyết kịp thời, sức khỏe của người bệnh sẽ gặp rắc rối. Nguy hiểm hơn, có thể gây nguy hiểm đến tính mạng.
4. Nhóm những người có nguy cơ suy hô hấp cao
Một số đối tượng có nguy cơ suy hô hấp cao bao gồm:
-
Trẻ sinh non: Vì các cơ quan của trẻ chưa hoàn thiện phát triển, nguy cơ mắc bệnh cũng cao hơn so với trẻ đủ tháng. Hệ miễn dịch yếu kém của trẻ sinh non làm cho chúng dễ bị tấn công bởi các yếu tố gây bệnh từ bên ngoài, đặc biệt là các bệnh liên quan đến nhiễm trùng đường hô hấp.
-
Người cao tuổi: Sức đề kháng của người già giảm theo thời gian, làm cho các cơ quan khác trong cơ thể (bao gồm hệ hô hấp) lão hóa.

Người cao tuổi có nguy cơ suy hô hấp cao hơn
-
Người hút thuốc lá hoặc tiếp xúc với khói thuốc thường xuyên.
-
Nhóm người sống hoặc làm việc trong môi trường khói bụi và tiếp xúc nhiều chất độc hại.
-
Người có tiền sử bị các bệnh về đường hô hấp hoặc từng bị tổn thương ở phần này.
Nếu không có phương pháp điều trị tích cực, chứng bệnh này có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm như tổn thương não, rối loạn nhịp tim, suy thận, và nguy hiểm hơn là tử vong.
5. Phương pháp điều trị suy hô hấp
Tùy theo mức độ suy hô hấp mà bác sĩ sẽ chỉ định các phương pháp điều trị khác nhau. Trong quá trình điều trị, bác sĩ cần đảm bảo cung cấp đủ oxy đến các cơ quan khác trong cơ thể và giảm lượng CO2 dư thừa. Bác sĩ cũng sẽ kết hợp điều trị các biến chứng và loại bỏ các yếu tố gây bệnh khác. Cụ thể:
5.1. Điều trị bằng oxy
Phương pháp này giúp cung cấp thêm oxy cho phổi để hỗ trợ hô hấp và tăng cường sự lưu thông của oxy đến các bộ phận khác trong cơ thể. Các kỹ thuật thường áp dụng bao gồm:

Liệu pháp oxy trong điều trị bệnh
-
Sử dụng mặt nạ dưỡng khí.
-
Sử dụng ống thông mũi.
-
NPPV (Phương pháp thông khí áp lực dương không xâm lấn).
-
Mở khí quản.
-
Sử dụng máy thở cơ học.
-
Oxy hóa màng ngoài cơ thể.
5.2. Sử dụng thuốc
Các nhóm thuốc được chỉ định trong điều trị bao gồm:
-
Corticoid: Giảm phù nề ở đường thở và cải thiện triệu chứng viêm đường thở.
-
Nhóm thuốc giãn phế quản: Kiểm soát hen suyễn và làm thông thoáng đường thở, ổn định chức năng hô hấp.
-
Nhóm kháng sinh: Tiêu diệt vi khuẩn và nguy cơ nhiễm trùng phổi.
Đối với bệnh nhân suy hô hấp nặng, điều trị vật lý và sử dụng thuốc loãng máu có thể được chỉ định. Kết hợp với bài tập phục hồi chức năng phổi.
Đây là thông tin về các phân độ suy hô hấp mà bạn cần biết. Hãy thăm khám thường xuyên để phát hiện và điều trị bệnh kịp thời.