Để nhấn mạnh các động từ này, chúng ta có thể sử dụng nhiều trạng từ thể hiện mức độ như: steadily (ổn định), gradually (dần dần), slowly (chậm), slightly (nhẹ), suddenly (bất ngờ), significantly (đáng kể), sharply (mạnh), steeply (nhanh chóng, tăng vọt), dramatically (đột ngột).
- Khối lượng hàng bán ra của chúng ta đang tăng ổn định: Our sales volume is increasing steadily.
- Doanh thu từ hàng xuất khẩu tăng đáng kể: Export sale revenue rose significantly.
Nếu số liệu biến động không ổn định, bạn có thể sử dụng các từ/cụm từ như trên.
- Giá cổ phiếu đang biến động: Stock prices are fluctuating.
- Chỉ số KOSPI đang thể hiện sự thăng trầm: The KOSPI index is showing instability.
- Giá cổ phiếu tuần trước biến động lớn: Stock prices roller-coastered last week..
Các từ/cụm từ trên được sử dụng khi số liệu giữ ở mức nhất định.
- Do suy thoái kinh tế, doanh số của chúng ta vẫn ở mức năm ngoái: Due to the recession, our sales remain at last year’s level.
- Tăng trưởng kinh tế hiện đang ở mức 4%: Economic growth is currently at 4%.
- Doanh số đã ổn định trong quý này: Sales have stabilized this quarter.
—""""""""
Khám phá thêm các mẫu câu tiếng Anh hữu ích cho việc viết văn bản trong công việc với English Business Writing – Viết ư? Chuyện nhỏ của GAMMA phát hành.
GAMMA cung cấp các sản phẩm học ngôn ngữ chất lượng và hữu ích, bao gồm: Gamma Test-prep, Gamma Junior (sách tiếng Anh cho học sinh phổ thông), và Gamma Gen (sách từ vựng - ngữ pháp, tiếng Anh công sở)...
Mỗi tuần, GAMMA đều mang đến bạn những tips học tiếng Anh ngắn gọn và dễ hiểu qua chuyên mục THURSDAY WITH GAMMA vào ngày Thứ Năm.