- Quy tắc đọc, viết thứ, ngày, tháng, năm trong tiếng Anh.
- Cách dùng giới từ chỉ thời gian.
- Ý nghĩa của các tháng trong tiếng Anh
- Hướng dẫn cách học và ghi nhớ lâu các từ vựng.
- Một số bài tập luyện thêm.
Hãy cùng tôi học thuộc các từ vựng về thời gian ngay nhé!
Nội dung quan trọng |
– Các tháng trong tiếng Anh: January, february, march, april, may, june, july, august, september, october, november, december. – Các thứ trong tiếng Anh: Monday, tuesday, wednesday, thursday, friday, saturday, sunday. – Các ngày trong tiếng Anh: 1st, 2nd, 3rd, 4th, etc (cách đọc như số thứ tự). – Các năm có thể đọc theo 2 cách: Số có n chữ số hoặc chia thành 2 phần (đối với các số có 3-4 chữ số). – Sử dụng giới từ: + On đứng trước ngày, hoặc đứng trước thứ, ngày và tháng. + In đứng trước tháng, năm. + At đứng trước những dịp đặc biệt như Christmas, Easter, etc. |
1. Cách phát âm các tháng trong tiếng Anh
Các tháng trong tiếng Anh là kiến thức từ vựng quan trọng mà bất kỳ ai mới học tiếng Anh đều cần phải biết. Khác với tiếng Việt, tên gọi các tháng trong tiếng Anh rất đa dạng và không có quy tắc cụ thể. Bảng tổng hợp dưới đây sẽ giúp bạn phân biệt được tên gọi của 12 tháng:
Tháng trong tiếng Anh | Nghĩa của từ | Phiên âm | Tên viết tắt |
---|---|---|---|
January | Tháng 1 | /‘dʒænjʊərɪ/ | Jan |
February | Tháng 2 | /‘febrʊərɪ/ | Feb |
March | Tháng 3 | /mɑːtʃ/ | Mar |
April | Tháng 4 | /‘eɪprəl/ | Apr |
May | Tháng 5 | /meɪ/ | May |
June | Tháng 6 | /dʒuːn/ | Jun |
July | Tháng 7 | /dʒu´lai/ | Jul |
August | Tháng 8 | /ɔː’gʌst/ | Aug |
September | Tháng 9 | /sep’tembə/ | Sep |
October | Tháng 10 | /ɒk’təʊbə/ | Oct |
November | Tháng 11 | /nəʊ’vembə/ | Nov |
December | Tháng 12 | /dɪ’sembə/ | Dec |
2. Phương pháp đọc, viết các tháng, ngày, tháng, năm trong tiếng Anh
Dưới đây là tôi sẽ hướng dẫn cách đọc, viết thứ, ngày, tháng và năm trong tiếng Anh cho cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ:
2.1. Quy tắc đọc, viết ngày tháng trong tiếng Anh (Anh Anh và Anh Mỹ)
Mặc dù sử dụng cùng một ngôn ngữ, nhưng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ vẫn có những điểm khác biệt nhất định. Bạn cần phân biệt rõ để tránh những hiểu lầm không đáng có trong quá trình nâng cao kỹ năng tiếng Anh.
Anh – Anh
Trong tiếng Anh Anh, thứ tự viết ngày tháng là: Thứ + ngày + tháng + năm.
Ví dụ: 05/09/2024 hoặc 5th September 2024.
Khi đọc bằng tiếng Anh, người Anh luôn sử dụng 'the' và 'of' cùng nhau.
Ví dụ: “on 5th September” được đọc là “on the fifth of September”.
Ngày sử dụng thứ tự số.
Ví dụ: Ngày thứ tám tháng Tư, không phải là Ngày tám tháng Tư.
Anh – Mỹ
Trong tiếng Anh – Mỹ, thứ tự ngày tháng là: Thứ + tháng + ngày + năm.
Ví dụ: 11/18/2024 hoặc Mười một mười tám hai mươi bốn.
Phương thức phát âm trong tiếng Anh – Mỹ:
Ví dụ: “on November 18th” được phát âm là “on November the eighteenth”.
Ngoại lệ, ngày lễ quốc khánh của Mỹ phát âm là the Fourth of July.
2.2. Cách phát âm, viết các ngày trong tuần
Thật thiếu sót khi nhắc tới chủ đề ngày tháng trong tiếng Anh mà bỏ qua các ngày trong tuần. Cụ thể như sau:
Thứ trong tiếng Anh | Nghĩa của từ | Phiên âm | Tên viết tắt |
---|---|---|---|
Monday | Thứ 2 | /ˈmʌndeɪ/ | Mon |
Tuesday | Thứ 3 | /ˈtjuːzdeɪ/ | Tue |
Wednesday | Thứ 4 | /ˈwenzdeɪ/ | Wed |
Thursday | Thứ 5 | /ˈθɜːzdeɪ/ | Thu |
Friday | Thứ 6 | /ˈfraɪdeɪ/ | Fri |
Saturday | Thứ 7 | /ˈsætədeɪ/ | Sat |
Sunday | Chủ Nhật | /ˈsʌndeɪ/ | Sun |
2.3. Cách viết các ngày trong tháng
Dưới đây là danh sách từ vựng về 31 ngày trong một tháng:
Ngày trong tiếng Anh | Nghĩa của từ | Phiên âm | Tên viết tắt |
---|---|---|---|
First | Ngày 1 | /ˈfɜːst/ | 1st |
Second | Ngày 2 | /ˈsek.ənd/ | 2nd |
Third | Ngày 3 | /θɜːd/ | 3rd |
Fourth | Ngày 4 | /fɔːrθ/ | 4th |
Fifth | Ngày 5 | /fɪfθ/ | 5th |
Sixth | Ngày 6 | /sɪksθ/ | 6th |
Seventh | Ngày 7 | /ˈsev.ənθ/ | 7th |
Eighth | Ngày 8 | /eɪtθ/ | 8th |
Ninth | Ngày 9 | /naɪnθ/ | 9th |
Tenth | Ngày 10 | /tenθ/ | 10th |
Eleventh | Ngày 11 | /ɪˈlev.ənθ/ | 11th |
Twelfth | Ngày 12 | /twelfθ/ | 12th |
Thirteenth | Ngày 13 | /θɜːˈtiːnθ/ | 13th |
Fourteenth | Ngày 14 | /ˌfɔːˈtiːnθ/ | 14th |
Fifteenth | Ngày 15 | /ˌfɪfˈtiːnθ/ | 15th |
Sixteenth | Ngày 16 | /ˌsɪkˈstiːnθ/ | 16th |
Seventeenth | Ngày 17 | /ˌsev.ənˈtiːnθ/ | 17th |
Eighteenth | Ngày 18 | /ˌeɪˈtiːnθ/ | 18th |
Nineteenth | Ngày 19 | /ˌnaɪnˈtiːnθ/ | 19th |
Twentieth | Ngày 20 | /ˈtwen.ti.əθ/ | 20th |
Twenty-first | Ngày 21 | /ˌtwen.tiˈfɜːst/ | 21st |
Twenty-second | Ngày 22 | /ˌtwen.tiˈsek.ənd/ | 22nd |
Twenty-third | Ngày 23 | /ˌtwen.tiˈθɜːd/ | 23rd |
Twenty-fourth | Ngày 24 | /ˌtwen.tiˈfɔːrθ/ | 24th |
Twenty-fifth | Ngày 25 | /ˌtwen.tiˈfɪfθ/ | 25th |
Twenty-sixth | Ngày 26 | /ˌtwen.tiˈsɪksθ/ | 26th |
Twenty-seventh | Ngày 27 | /ˌtwen.tiˈsev.ənθ/ | 27th |
Twenty-eighth | Ngày 28 | /ˌtwen.tiˈeɪtθ/ | 28th |
Twenty-ninth | Ngày 29 | /ˌtwen.tiˈnaɪnθ/ | 29th |
Thirtieth | Ngày 30 | /ˈθɜː.ti.əθ/ | 30th |
Thirty-first | Ngày 31 | /ˈθɜː.tiˈfɜːst/ | 31st |
Khi viết tắt các ngày trong tháng, người ta thường sử dụng số và 2 ký tự cuối của ngày như sau:
- Ngày 1, 21, 31, …: st.
- Ngày 2, 22, 32, …: nd
- Ngày 3, 23, 33, …: rd
- Các ngày còn lại: th.
2.4. Cách phát âm các năm trong tiếng Anh
Dựa trên cơ sở số đếm thông thường, cách phát âm năm trong tiếng Anh cũng cần chú ý một số điểm dưới đây:
Năm có 1 hoặc 2 chữ số
Bạn đọc theo cách đếm số trong tiếng Anh.
Ví dụ: Năm 16 đọc là “sixteen”.
Năm có 3 chữ số
Bạn đọc chữ số đầu tiên, sau đó đọc tiếp 2 chữ số còn lại.
Ví dụ: Năm 146 đọc là “One forty-six”.
Năm có 4 chữ số
Trường hợp này bao gồm 4 cách đọc như sau:
TH1: Năm kết thúc bằng 3 chữ số 0.
Bạn thêm “năm” ở đầu và đọc như số đếm thông thường.
Ví dụ: Năm 2000 đọc là “năm hai nghìn”.
TH2: Năm có số 0 ở vị trí thứ hai và ba.
- Cách 1: Bạn đọc 2 số đầu tiên, thêm “oh” rồi đến số cuối hoặc số đầu tiên + thousand and số cuối.
- Cách 2: Bạn đọc số đầu tiên + “thousand” số cuối.
Ví dụ: Năm 2008 được phát âm là “twenty oh eight”, “two thousand and eight” hoặc “two thousand eight”.
TH3: Năm có số 0 ở vị trí thứ hai.
- Cách 1: Bạn đọc 2 số đầu tiên + 2 số cuối, hoặc số đầu tiên + “thousand and” + 2 số cuối.
- Cách 2: Bạn đọc số đầu tiên + “thousand” + 2 số cuối.
Ví dụ: Năm 2019 được phát âm là “twenty nineteen”, “two thousand and nineteen” hoặc “two thousand nineteen”.
TH4: Năm có số 0 ở vị trí thứ ba.
Bạn chỉ cần đọc hai số đầu tiên + “oh” + số cuối.
Ví dụ: Năm 1904 được đọc là “nineteen oh four”.
3. Phương pháp sử dụng giới từ chỉ thời gian về ngày, tháng, năm
Ngoài việc nhớ chắc các ngày tháng trong tiếng Anh, bạn cũng cần lưu ý đến cách sử dụng giới từ với ngày tháng và một số điểm quan trọng để có thể giao tiếp tự tin như người bản xứ:
Sử dụng giới từ “on” trước ngày, “in” trước tháng và năm, và “on” trước thứ, ngày và tháng.
Ví dụ:
- I have a day off on Sunday. (Tôi có ngày nghỉ vào Chủ Nhật)
- We usually have a short vacation in August. (Chúng tôi có kỳ nghỉ hè ngắn vào tháng Tám.)
- My school was founded in 1984. (Trường tôi được thành lập vào năm 1984.)
- The most popular movies released on 15th December. (Những bộ phim nổi tiếng nhất đều ra mắt vào ngày 15 tháng 12.)
Khi đề cập đến một ngày trong tháng bằng tiếng Anh, bạn chỉ cần sử dụng số thứ tự tương ứng và thêm từ “the” vào phía trước.
Ví dụ: Ngày 30 tháng Sáu đọc là “June the thirtieth”.
Khi muốn đề cập đến ngày âm lịch, chỉ cần thêm cụm từ “On the lunar calendar” vào phía sau là đủ.
E.g.: The Middle Autumn Festival is on 15th August on the lunar calendar. (Tết Trung thu là vào ngày 15 tháng 8 âm lịch.)
Sử dụng giới từ “at” vào những dịp đặc biệt như Christmas hoặc Easter.
E.g.: Most people take time with their families at Easter. (Hầu hết mọi người đều dành thời gian cho gia đình vào dịp lễ Phục sinh.)
4. Phương pháp hỏi về các tháng trong tiếng Anh
Dưới đây là những mẫu câu hỏi phổ biến nhất về thứ tự ngày tháng trong tiếng Anh. Như sau:
1. What date is it today? hoặc What is today’s date? (Hôm nay là ngày bao nhiêu?)
–> Today is the 13th. (Hôm nay là ngày 13.)
2. What day is it today? hoặc What is today’s day? (Hôm nay là thứ mấy?)
–> Today is Friday. (Hôm nay là thứ 6.)
3. Which month comes after April? (Tháng nào đến sau tháng 4?)
-> It’s May. (Đó là tháng 5.)
4. When is your birthday month? (Tháng sinh nhật của bạn là tháng nào?)
→ My birthday month is in June. (Tháng sinh nhật của tôi là tháng 6.)
5. Khám phá về ý nghĩa của các tháng trong tiếng Anh
Tháng 1: January
Tháng 1 (January) được đặt theo tên của vị thần Janus – vị thần này có 2 mặt nhìn về quá khứ và tương lai. Theo quan niệm xưa của người La Mã, ông đại diện cho một sự khởi đầu mới nên được đặt tên cho tháng đầu tiên ở trong năm.
Tháng 2: February
Tháng 2 (February) được đặt tên theo Februar – đây là lễ hội nổi tiếng diễn ra vào 15/2 hàng năm, nhằm thanh tẩy mọi thứ ô uế để đón mùa xuân. Có nhiều giải thuyết cho rằng, vì tượng trưng cho những điều xấu, không tốt nên tháng 2 mới chỉ có 28 hoặc 29 ngày. Ngoài ra, cụm từ “Februar” còn mang ý nghĩa hy vọng con người làm nhiều điều tốt đẹp hơn.
Tháng 3: March
Cái tên này được xuất phát Mars – vị thần tượng trưng cho chiến tranh. Ngụ ý rằng mỗi năm sẽ là khởi đầu của 1 cuộc chiến mới và người La Mã sẽ thường tổ chức lễ hội vào tháng 3 (March) để nhằm tôn vinh lên vị thần này.
Tháng 4: April
Trước đây, một số quốc gia xếp tháng 4 là tháng đầu tiên trong năm. Từ tiếng Latinh Aprilis có nguồn gốc từ từ Aprilis - nhắc đến thời điểm hoa lá nảy mầm, chào đón mùa xuân mới.
Tháng 5: May
Tháng 5 (May) được đặt tên theo vị nữ thần Maia, tượng trưng cho sự phồn vinh và trái đất. Ngoài ra, tháng 5 cũng dùng để chỉ thời điểm cây cối phát triển tốt tươi tại các nước phương Tây.
Tháng 6: June
Tháng 6 (June) được đặt tên theo vị thần Juno hay còn gọi là nữ thần hôn nhân và sinh nở. Vì vậy mà ngày quốc tế thiếu nhi lại cũng rơi vào ngày này.
Tháng 7: July
Julius Caesar, Hoàng đế La Mã, nổi tiếng với trí tuệ và sức mạnh phi thường. Sau khi ông qua đời vào năm 44 TCN, dân chúng đã đặt tên tháng sinh của ông (tháng 7) là July để ghi nhớ.
Tháng 8: August
Tương tự như tháng 7, cháu của Caesar là Augustus Caesar đã lấy tên mình để đặt cho tháng 8 (August). Ngoài ra, từ August còn mang ý nghĩa là “đáng tôn kính”.
Tháng 9: September
Theo lịch La mã cổ đại, một năm gồm có 10 tháng. Từ Septem có nghĩa là “thứ 7” và tháng 9 (September) cũng là tháng thứ 7 theo thời điểm đó.
Tháng 10: October
Tương tự, từ Octo theo tiếng Latin có ý nghĩa là “thứ 8” và tháng 10 chính là tháng thứ 8 (October) lúc bấy giờ.
Tháng 11: November
Novem theo tiếng Latin là “thứ 9”, vì thế nó được đặt tên cho tháng 11 (November), tức là tháng thứ 9 theo lịch La Mã cổ đại.
Tháng 12: December
Tuy là tháng 12 (December) nhưng nó được đặt tên theo từ “thứ 10” và là tháng thứ 10 của người La Mã cổ xưa.
6. Phương pháp học và nhớ lâu hơn các tháng trong tiếng Anh
Để ghi nhớ các tháng trong tiếng Anh một cách dễ dàng và nhanh chóng hơn, bạn có thể áp dụng một số mẹo nhỏ dưới đây:
Cách 1: Ghi nhớ các tháng theo các dòng sự kiện. Liệt kê những sự kiện lớn trong năm và ghi nhớ ngày tháng diễn ra bằng tiếng Anh.
Ví dụ: Ngày quốc khánh 2/9 là on 2nd September, ngày quốc tế Lao động là Quốc tế lao động 01/05 sẽ là on 1st May, v.v.
Cách 2: Liệt kê ngày sinh nhật của người thân trong gia đình và bạn bè. Phương pháp này không chỉ giúp bạn nhớ các tháng trong tiếng Anh mà còn có thể nhớ được ngày sinh nhật của những người xung quanh bạn.
Ví dụ: Ngày sinh của bố là 17/10/1969 là on 10th October; sinh nhật của bạn trai là 07/08/2001 là on 7th August, v.v.
7. Thực hành luyện nghe và đọc đúng theo phiên âm
Việc luyện nghe và đọc đúng theo phiên âm sẽ giúp bạn phát triển khả năng phản xạ nhanh khi giao tiếp, cải thiện phát âm trơn chu và chính xác hơn. Lâu dài, bạn sẽ hình thành thói quen đọc chính xác các tháng trong tiếng Anh.
7.1. Luyện tập qua ví dụ
Luyện tập bằng ví dụ sẽ giúp nâng cao khả năng ghi nhớ của bạn. Khi áp dụng từ vựng về các tháng vào giao tiếp, bạn sẽ hiểu sâu hơn về ngữ cảnh sử dụng chúng. Hơn nữa, việc này cũng rèn luyện kỹ năng đặt câu hỏi và trả lời về ngày tháng bằng tiếng Anh.
7.2. Học qua hình ảnh
Khi học từ vựng tiếng Anh qua hình ảnh và video sống động, hiệu quả sẽ cao hơn nhiều so với việc chỉ đơn thuần viết lách và thuộc lòng.
7.3. Luyện tập thông qua liên tưởng chủ đề
Đây là một phương pháp phổ biến khi học về các tháng trong tiếng Anh. Đầu tiên, bạn cần phân loại các tháng thành các nhóm liên quan đến mùa, thời tiết hoặc các ngày lễ trong năm đó. Điều này sẽ giúp bạn không chỉ nhớ cách ghi ngày tháng bằng tiếng Anh mà còn mở rộng vốn từ của mình.
Tiếp theo, hãy liên kết những mùa đó với các lễ hội và sự kiện đặc biệt. Phương pháp này sẽ làm cho việc học về thứ ngày tháng bằng tiếng Anh trở nên thú vị hơn nhiều.
8. Bài tập về các tháng trong tiếng Anh
Hãy thực hành ngay các bài tập về các tháng trong tiếng Anh dưới đây để ghi nhớ từ vựng lâu dài:
- Điền tên của các tháng trong tiếng Anh dạng chữ.
- Điền các giới từ vào chỗ trống sau.
- Điền vào chỗ trống tên của tháng phù hợp với ngữ cảnh của câu.
Bài tập 1: Viết tên các tháng bằng tiếng Anh
(Bài tập số 1: Điền tên của các tháng trong tiếng Anh ở dạng chữ)
- Tháng 3
- Tháng 6
- Tháng 9
- Tháng 1
- Tháng 4
- Tháng 10
- Tháng 8
- Tháng 2
- Tháng 11
- Tháng 5
- Tháng 7
- Tháng 12
Xem đáp án
1. March | 2. June | 3. September | 4. January |
5. April | 6. October | 7. August | 8. February |
9. November | 10. May | 11. July | 12. December |
Bài tập 2: Điền các lỗ trống với các giới từ phù hợp
(Bài tập số 2: Điền các giới từ phù hợp vào chỗ trống)
- ………. summer, I love swimming in the pool next to my department
- He has got an appointment with a student ………. Monday morning.
- We’re going away ………. holiday ………. September 2019.
- The weather is very hot here ………. May.
- I visit my grandparents ………. Sundays.
- I am going to travel to Phu Quoc ………. April 15th.
- Would you like to play a game with me ………. this weekend?
- My son was born ………. October 20th, 1999.
- The factory closed ………. June.
- The anniversary is ………. May 10th.
1. in | 2. On | 3. For – In | 4. In | 5. On |
6. On | 7. On | 8. In | 9. In | 10. On |
Bài tập 3: Điền vào chỗ trống tên của tháng phù hợp với ngữ cảnh câu
(Bài tập số 3: Điền tên tháng phù hợp vào lỗ trống)
- Halloween takes place in ……….
- The last month of the year is ……….
- The month between August and October is ……….
- Christmas and Hanukkah are celebrated in ……….
- The first month of the year is ……….
- Thanksgiving takes place in ……….
- ………. has 28 days.
- The 6th month of the year is ……….
- International Women’s day is celebrated in ……….
- ………. has International Labor’s day.
Xem đáp án
1. October | 2. December | 3. September | 4. December | 5. January |
6. November | 7. February | 8. June | 9. March | 10. May |
9. Tổng kết
Dưới đây là tất cả các quy tắc đọc và viết các tháng trong tiếng Anh, hy vọng những từ vựng này sẽ giúp bạn học lâu và sử dụng thành thạo hơn trong cuộc sống.
Ngoài việc sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, các bài tập sử dụng giới từ cũng thường xuyên xuất hiện trong các kỳ thi tiếng Anh. Vì thế, bạn cần nhớ kỹ cách sử dụng giới từ để không bị mất điểm oan.
Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, hãy thoải mái để lại bình luận dưới đây, tôi sẽ trả lời ngay cho bạn. Và đừng quên theo dõi IELTS Vocabulary để học thêm nhiều từ vựng mới nhé!
Bên cạnh đó, bạn có thể kiểm tra quá trình ôn luyện IELTS của mình bằng cách đăng ký thi thử IELTS như thi thật chuẩn BC và IDP tại Mytour để chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới. Chúc bạn học tốt!Các tài liệu tham khảo:- Vocabulary Related to Months of the Year in English: https://promova.com/english-vocabulary/months-of-the-year-in-english – Truy cập ngày 20-03-2024
- When (time and dates): https://learnenglish.britishcouncil.org/grammar/english-grammar-reference/when-time-dates – Truy cập ngày 20-03-2024
- How Did the Months Get Their Names?: https://www.almanac.com/how-did-months-get-their-names – Truy cập ngày 20-03-2024