Trong giao tiếp, khả năng phát âm đúng giúp người nói truyền đạt ý tưởng và thông tin một cách rõ ràng hơn. Bài viết này hướng dẫn người học cách phát âm /eɪ/ trong tiếng Anh một chính xác thông qua cách đặt khẩu hình miệng, các dấu hiệu nhận biết về mặt chính tả và các ví dụ.
Key takeaways: |
---|
|
Cách phát âm /eɪ/
Âm /ei/ được phát âm tương tự như ký tự “A” trong bảng chữ cái. Để phát âm âm /eɪ/ một cách chính xác, người học cần chú ý các bước sau (Marks, 2007):
Bước 1: Phát âm /e/: Mở rộng khẩu hình miệng theo chiều ngang, đồng thời hạ nhẹ hàm dưới và phần sau của lưỡi để phát âm /e/.
Bước 2: Phát âm /ɪ/: Từ khẩu hình miệng của âm /e/, nâng phần đầu lưỡi để chuyển thành âm /ɪ/.
***Lưu ý: đối với các nguyên âm đôi, âm thứ nhất được phát âm dài và mạnh hơn âm thứ hai. Cụ thể, trong âm /eɪ/, âm /e/ được phát âm dài và mạnh hơn âm /ɪ/.
Dấu hiệu phân biệt âm /eɪ/
/eɪ/ được phát âm trong từ vựng có chứa “ai”
Từ vựng | Phiên âm | Phát âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
rain | /reɪn/ | cơn mưa, đổ mưa | |
pain | /peɪn/ | đau, làm đau | |
train | /treɪn/ | tàu hỏa, huấn luyện | |
gain | /ɡeɪn/ | đạt được, tăng | |
praise | /preɪz/ | ca ngợi |
/eɪ/ được phát âm trong từ vựng có chứa “ay”
Từ vựng | Phiên âm | Phát âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
say | /seɪ/ | nói, quyền được nói | |
play | /pleɪ/ | chơi, vở kịch | |
gray | /ɡreɪ/ | màu xám | |
today | /təˈdeɪ/ | hôm nay | |
essay | /ˈes.eɪ/ | bài luận |
/eɪ/ được phát âm trong từ vựng có chứa “ei”
Từ vựng | Phiên âm | Phát âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
eight | /eɪt/ | số tám | |
feign | /feɪn/ |
| giả vờ |
vein | /veɪn/ | tĩnh mạch, gân lá | |
weight | /weɪt/ | cân nặng | |
neighbour | /ˈneɪ.bər/ | hàng xóm, láng giềng |
/eɪ/ được phát âm trong các từ chứa “ey”
Từ vựng | Phiên âm | Phát âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
they | /ðeɪ/ | họ, chúng nó | |
grey | /ɡreɪ/ | màu xám | |
prey | /preɪ/ | con mồi | |
convey | /kənˈveɪ/ | truyền đạt | |
survey | /ˈsɜː.veɪ/ | khảo sát |
/eɪ/ được phát âm trong các từ có cấu trúc “a_e”
Từ vựng | Phiên âm | Phát âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
late | /leɪt/ | muộn, quá cố | |
plane | /pleɪn/ | máy bay | |
game | /ɡeɪm/ | trò chơi, trận đấu | |
make | /meɪk/ | làm, khiến cho | |
age | /eɪdʒ/ | tuổi tác, thời đại |
Một số trường hợp khác của âm /eɪ/
Bên cạnh những dấu hiệu nhận biết phổ biến như trên, “ea” hay “et” trong một số từ cũng được phát âm /eɪ/.
Từ vựng | Phiên âm | Phát âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
great | /ɡreɪt/ | to lớn, tuyệt vời | |
break | /breɪk/ | phá vỡ, sự gián đoạn | |
steak | /steɪk/ | miếng thịt | |
bouquet | /buˈkeɪ/ | đóa hoa | |
gourmet | /ˈɡɔː.meɪ/ | người sành ăn |
Các trường hợp không phát âm /eɪ/
Mặc dù “ai”, “ay”, “ei”, “ey”, “a_e” thường được phát âm là /eɪ/, người học cần chú ý một số trường hợp ngoại lệ không có cách phát âm /eɪ/. Ví dụ:
Từ vựng | Phiên âm | Phát âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
naive | /naɪˈiːv/ | ngây thơ | |
quay | /kiː/ | bến cảng | |
ceiling | /ˈsiː.lɪŋ/ | trần nhà | |
key | /kiː/ | chìa khóa, quan trọng | |
have | /hæv/ | có, trợ động từ trong thì hoàn thành |
Bài tập thực hành
1. | A. praise | B. pray | C. pry | D. prey |
2. | A. convey | B. everyday | C. monkey | D. fake |
3. | A. market | B. bracket | C. planet | D. bouquet |
4. | A. break | B. wage | C. breakfast | D. beefsteak |
5. | A. array | B. says | C. decay | D. display |
6. | A. weight | B. height | C. great | D. obey |
7. | A. quay | B. classmate | C. sleigh | D. gain |
8. | A. freight | B. naive | C. flame | D. ailment |
Bài 2: Nghe đoạn audio để chọn từ đúng. Vận dụng kiến thức về cách phát âm /eɪ/.
1. The plane / plan flew high in the sky, carrying passengers to their vacation destination.
2. The dedicated teacher worked hard to raise / rise the students' performance levels.
3. I wrote my homework on a piece of pepper / paper and turned it in to the teacher.
4. The chef encouraged the diners to savor the unique test / taste of the exquisite dish he had prepared.
5. Brown rice is a type of grain / green that's healthy to eat.
6. During their vacation, they decided to stay / stair in a cozy cabin in the mountains.
7. The nurse put a small needle in my van / vein to draw blood for a test.
8. After the accident, he experienced intense pen / pain in his leg and had to seek medical attention immediately.
Đáp án:
Bài 1:
1. C. pry /praɪ/
Phần gạch chân trong các câu A, B, D được phát âm là /ei/ (praise /preɪz/, pray /preɪ/, prey /preɪ/).
2. C. monkey /ˈmʌŋki/
Phần gạch chân trong các câu A, B, D được phát âm là /ei/ (convey /kənˈveɪ/, everyday /ˈev.ri.deɪ/, fake /feɪk/).
3. D. bouquet /buˈkeɪ/
Phần gạch chân trong các câu A, B, C được phát âm là /ɪ/ (market /ˈmɑː.kɪt/, bracket /ˈbræk.ɪt/, planet /ˈplæn.ɪt/).
4. C. breakfast /ˈbrek.fəst/
Phần gạch chân trong các câu A, B, D được phát âm là /ei/ (break /breɪk/, wage /weɪdʒ/, beefsteak /ˈbiːf.steɪk/).
5. B. says /sez/
Phần gạch chân trong các câu A, C, D được phát âm là /ei/ (array /əˈreɪ/, decay /dɪˈkeɪ/, display /dɪˈspleɪ/).
6. B. height /haɪt/
Phần gạch chân trong các câu A, C, D được phát âm là /ei/ (weight /weɪt/, great /ɡreɪt/, obey /əʊˈbeɪ/).
7. A. quay /kiː/
Phần gạch chân trong các câu B, C, D được phát âm là /ei/ (classmate /ˈklɑːs.meɪt/, sleigh /sleɪ/, gain /ɡeɪn/).
8. B. naive /naɪˈiːv/
Phần gạch chân trong các câu A, C, D được phát âm là /ei/ (freight /freɪt/, flame /fleɪm/, ailment /ˈeɪl.mənt/).
Bài 2:
1. The plane flew high in the sky, carrying passengers to their vacation destination.
Từ plane được phát âm là /pleɪn/, từ plan được phát âm là /plæn/.
2. The dedicated teacher worked hard to raise the students' performance levels.
Từ raise được phát âm là /reɪz/, từ rise được phát âm là /raɪz/.
3. I wrote my homework on a piece of paper and turned it in to the teacher.
Từ paper được phát âm là /ˈpeɪ.pər/, từ pepper được phát âm là /ˈpep.ər/.
4. The chef encouraged the diners to savor the unique taste of the exquisite dish he had prepared.
Từ taste được phát âm là /teɪst/, từ test được phát âm là /test/.
5. Brown rice is a type of grain that's healthy to eat.
Từ grain được phát âm là /ɡreɪn/, từ green được phát âm là /ɡriːn/.
6. During their vacation, they decided to stay in a cozy cabin in the mountains.
Từ stay được phát âm là /steɪ/, từ stair được phát âm là /steər/.
7. The nurse put a small needle in my vein to draw blood for a test.
Từ vein được phát âm là /veɪn/, từ van được phát âm là /væn/.
8. After the accident, he experienced intense pain in his leg and had to seek medical attention immediately.
Từ pain được phát âm là /peɪn/, từ pen được phát âm là /pen/.
Summary
Nguồn tham khảo:
Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus.
Marks, Jonathan. English Pronunciation in Use – Elementary. Cambridge University Press, 2007.
Roach, Peter. English Phonetics and Phonology. Edition 2, Cambridge University Press, 1998.