Cách phát âm /ɪə/, /eə/ và /ʊə/ - Các tình huống phát âm & Ví dụ

Buzz

Các câu hỏi thường gặp

1.

Làm thế nào để phát âm đúng âm /ɪə/ trong tiếng Anh?

Để phát âm âm /ɪə/ đúng, bạn cần mở miệng theo chiều ngang, gần như chạm hai hàm răng và môi nhưng không khép vào nhau. Nâng lưỡi lên khi phát âm âm /ɪ/ và hạ lưỡi xuống vị trí tự nhiên khi phát âm âm /ə/. Cuối cùng, môi hơi chu ra một chút.
2.

Những từ nào chứa âm /ɪə/ mà bạn cần chú ý khi phát âm?

Các từ chứa âm /ɪə/ thường có chữ ‘ea’ đứng trước ‘r’ như trong ‘year’/ɪər/ hoặc ‘deer’/dɪər/. Ngoài ra, từ như ‘beer’, ‘fear’, và ‘atmosphere’ cũng có âm này.
3.

Cách phát âm âm /eə/ trong tiếng Anh như thế nào?

Để phát âm âm /eə/, bạn cần mở miệng rộng, đầu lưỡi chạm vào răng cửa dưới. Sau đó, hạ cuống lưỡi khi phát âm âm /e/ và thả lỏng lưỡi chuyển sang âm /ə/. Môi hơi chu ra khi kết thúc.
4.

Các dấu hiệu nhận biết âm /eə/ trong tiếng Anh là gì?

Âm /eə/ thường xuất hiện trong các từ chứa ‘air’, ‘are’, ‘ear’, ‘ere’ như trong ‘fair’/feə/ hoặc ‘share’/ʃeə/. Từ ‘pair’/peə/ và ‘wear’/weə/ cũng có âm này.
5.

Âm /ʊə/ trong tiếng Anh được phát âm như thế nào?

Để phát âm âm /ʊə/, bạn cần môi hơi tròn, đầu lưỡi chạm vào răng hàm dưới, và cuống lưỡi nâng lên khi phát âm âm /ʊ/. Sau đó, thả lỏng lưỡi chuyển sang âm /ə/ và môi vẫn hơi chu ra.
6.

Dấu hiệu nhận biết âm /ʊə/ khi phát âm là gì?

Âm /ʊə/ xuất hiện trong các từ chứa ‘ou’, ‘oo’ như trong ‘tour’/tʊə/ và ‘poor’/pʊə/. Các từ như ‘mature’/məˈtʃʊə/ và ‘sure’/ʃʊə/ cũng có âm này.
7.

Cách phân biệt âm /ɪə/, /eə/, và /ʊə/ trong tiếng Anh ra sao?

Phân biệt ba âm này dựa trên cách mở miệng và vị trí của lưỡi. Âm /ɪə/ có miệng mở ngang và lưỡi nâng lên, /eə/ mở miệng rộng và lưỡi hạ xuống, trong khi /ʊə/ có môi tròn và lưỡi chạm vào răng hàm dưới.