Key takeaways: |
---|
|
Cách phát âm /h/ trong tiếng Anh
Để phát âm âm /h/ đúng cách, bạn có thể làm theo các bước sau:
Bước 1: Đặt lưỡi ở phía sau răng trên, gần họng. Đây là vị trí bắt đầu để phát âm âm /h/.
Bước 2: Mở miệng ra rộng và đưa hơi thở ra từ họng (glottal). Hãy nhớ rằng âm /h/ là một âm không có làm rung thanh quản (voiceless), chỉ cần thở ra từ hơi qua họng mở.
Bước 3: Đồng thời, hãy mở môi ra một chút để tạo ra một khe hở nhỏ để hơi thở thoát ra.
Video hướng dẫn phát âm “h” chuẩn bản xứ:
Dấu hiệu nhận biết phát âm “h”
Phát âm h khi từ có chứa chữ “h”
Dưới đây là danh sách gồm các từ có chứa chữ "h" và cách phát âm âm /h/, cùng với nghĩa của từng từ:
Từ vựng | Phiên âm | Phát âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Hello | /həˈloʊ/ | Xin chào | |
Her | /hɜr/ | Cô ấy | |
Hair | /hɛr/ | Tóc | |
Heart | /hɑːt/ | Tim | |
Hospital | /ˈhɑspɪtl̩/ | Bệnh viện | |
Holiday | /ˈhɑlədeɪ/ | Ngày nghỉ | |
History | /ˈhɪstəri/ | Lịch sử | |
Homework | /ˈhoʊmwɜrk/ | Bài tập về nhà | |
Humble | /ˈhʌmbəl/ | Khiêm tốn | |
Hungry | /ˈhʌŋɡri/ | Đói | |
Huge | /hjuːdʒ/ | To lớn | |
Happy | /ˈhæpi/ | Vui vẻ, hạnh phúc | |
Hurt | /hɜrt/ | Đau | |
House | /haʊs/ | Nhà | |
Help | /hɛlp/ | Giúp đỡ | |
Hot | /hɑt/ | Nóng | |
High | /haɪ/ | Cao, cao hơn | |
Hate | /heɪt/ | Ghét | |
Have | /hæv/ | Có | |
Him | /hɪm/ | Anh ấy |
Phát âm h khi từ chứa “wh” + “o”
Cách phát âm của từng từ có chứa "wh" + "o" được dựa trên quy tắc phát âm tiếng Anh. Tuy nhiên, có một số từ có chứa "wh" + "o" mà cách phát âm có sự khác biệt.
Thường thì khi "wh" đứng trước nguyên âm "o" trong tiếng Anh, nó được phát âm là /h/. Điều này được gọi là phát âm /h/ của "wh".
Từ vựng | Phiên âm | Phát âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Whose | /hoʊz/ | Của ai (Phát âm là /h/) | |
Whole | /hoʊl/ | Toàn bộ (Phát âm là /h/) | |
Whom | /hum/ | Ai (Phát âm là /h/) | |
Wholly | /ˈhoʊli/ | Hoàn toàn (Phát âm là /h/) | |
Whodunit | /ˈhuːˌdʌnɪt/ | Truyện trinh thám (Phát âm là /h/) | |
Whoever | /huːˈɛvər/ | Bất cứ ai (Phát âm là /h/) |
Tuy nhiên, có một số từ như "whoopee", "whopper", "whorl", "whopping" có "wh" được phát âm là /w/. Điều này xảy ra khi "wh" trong từ này được phát âm như âm /w/ thay vì /h/. Đây là một ngoại lệ trong phát âm của "wh" trong tiếng Anh.
Từ vựng | Phiên âm | Phát âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Whopping | /ˈwɑpɪŋ/ | Lớn, khổng lồ (Phát âm là /w/) | |
Whoopee | /ˈwupi/ | Tiếng reo vui mừng (Phát âm là /w/) | |
Whopper | /ˈwɑpər/ | Món ăn lớn, quá lớn (Phát âm là /w/) | |
Whorl | /wɜrl/ | Gốc cây (Phát âm là /w/) |
Lý do cho sự khác biệt này là do quá trình tiến hóa ngôn ngữ và sự thay đổi phát âm trong thời gian. Nguyên nhân cụ thể tại sao từng từ có cách phát âm khác nhau có thể khá phức tạp và phụ thuộc vào nguồn gốc và lịch sử của từ đó.
Vì vậy, trong trường hợp của từ "wh" + "o", người học phải xem xét từng từ cụ thể để biết cách phát âm đúng.
Không phát âm h khi nó là âm câm
Khi "h" đứng trước một nguyên âm và không tạo ra âm /h/ riêng biệt, nó thường được coi là âm câm và không được phát âm. Dưới đây là danh sách các từ có chứa "h" nhưng không phát âm là /h/ và cách phát âm âm tiết chính của từng từ:
Từ vựng | Phiên âm | Phát âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Hour | /aʊər/ | Giờ | |
Rhythm | /ˈrɪðəm/ | Nhịp điệu | |
Honest | /ˈɑnɪst/ | Trung thực | |
Honor | /ˈɑnər/ | Vinh dự | |
Heir | /ɛr/ | Người thừa kế | |
Herb | /ɜrb/ | Cây thảo dược | |
Vehicle | /ˈviːɪkəl/ | Xe cộ | |
Ghost | /ɡoʊst/ | Ma, ma quỷ | |
Rhyme | /raɪm/ | Vần | |
Rhinoceros | /raɪˈnɑsərəs/ | Tê giác |
Bài tập ứng dụng
I need to buy a new ___ouse.
___at are you doing tomorrow?
The ___oliday was very relaxing.
___enry is my best friend.
Can you tell me ___at time it is?
He likes to ___elp others.
___ow are you feeling today?
She is an ___onest person.
The ___our passed by quickly.
The ___onorable judge presided over the trial.
Đáp án và giải thích:
I need to buy a new house.
Who will be with you tomorrow?
The holiday was very relaxing.
Henry is my best friend.
She's told some whoppers about her past.
He likes to help others.
How are you feeling today?
She is an honest person.
The hour passed by quickly.
The honorable judge presided over the trial.
Cách đọc âm /h/ trong các câu sau:
House - /haʊs/ - Ngôi nhà
Who - /huː/ - Ai
Holiday - /ˈhɒlɪdeɪ/ - Kỳ nghỉ
Henry - /ˈhɛnri/ - Tên riêng nam
Whopper - /ˈwɒpə(r)/ - Lời nói dối
Help - /hɛlp/ - Giúp đỡ
How - /haʊ/ - Như thế nào
Honest - /ˈɒnɪst/ - Trung thực
Hour - /aʊər/ - Giờ
Honorable - /ˈɒnərəbəl/ - Đáng kính trọng
Tóm tắt
Tham khảo:
Roach, Peter. English Phonetics and Phonology: A Practical Course. : Nhà xuất bản Đại học Cambridge, 2005. Văn bản.
Henrichsen, Lynn E., và Ann Baker. “Ship or Sheep? Một Khóa Học Phát Âm Trung Cấp.” Tạp chí Ngôn Ngữ Hiện Đại, tập 66, số 3, Wiley-Blackwell, tháng 1 năm 1982, tr. 356. https://doi.org/10.2307/326680.