1. Cách phát âm m và n trong tiếng Anh cực kỳ chuẩn
Để phát âm m và n chính xác, bạn chỉ cần tuân theo các bước sau đây, nếu bạn biết cách phát âm đúng và luyện tập đều đặn, bạn sẽ chắc chắn làm chủ được cặp âm này.
1.1 Các bước phát âm m đạt chuẩn
Bước 1: Mím nhẹ 2 môi của bạn lại như thể bạn đang chuẩn bị đọc chữ “m” trong tiếng Việt.
Bước 2: Rung cổ họng của bạn và đẩy không khí qua mũi.
Như đã đề cập trước đó, âm m là một âm hữu thanh nên khi phát âm, bạn sẽ cảm nhận được sự rung nhẹ trong cổ họng. Hãy đặt tay lên cổ họng để kiểm tra nhé!
Luyện tập phát âm m trong các từ sau:
- man /mæn/: đàn ông
- make /meɪk/: làm
- mock /mɒk/: chế giễu
- game/geɪm/: trò chơi
- time/taɪm/: thời gian
- empty /ˈɛmpti/: trống
- mirror /ˈmɪrər/: gương
- malaise /maˈleɪz/: sự bất ổn
- machinery /məˈʃiːn(ə)ri/: máy móc
- human /ˈhjuːmən/: con người
- remember /rɪˈmɛmbər/: nhớ
- malicious/məˈlɪʃ.əs/: gây hiểm họa cho ai đó
- microbiology /ˌmaɪ.krəʊ.baɪˈɒl.ə.dʒi/: vi sinh vật học
- omelet /ˈɑm·lɪt/: trứng ốp la
- bookworm /ˈbʊk.wɜːm/: mọt sách
1.2 Cách phát âm n đạt chuẩn
Song song với việc tìm hiểu về phát âm m, phát âm n cũng là một âm mũi. Để phát âm n chuẩn, bạn có thể thực hiện theo các bước sau:
Bước 1: Bạn đặt đầu lưỡi của mình chạm vào vòm miệng.Chạm một phần răng của bạn với lưỡi.
Bước 2: Rung cổ họng của bạn để phát âm n và đưa không khí từ ra bên ngoài mũi.
Tương tự như phát âm m, âm n cũng là âm hữu thanh, vì vậy khi phát âm đúng, cổ họng của bạn sẽ cảm nhận được sự rung nhẹ.
Luyện tập phát âm n với các từ sau:
- sun: mặt trời
- dinner: buổi tối
- sunny: trời nắng
- knew /nu/: biết (quá khứ của know)
- nine /naɪn/: chín
- nick /nɪk/ : vết cắt
- name /neɪm/: tên
- nosh /nɒʃ/: đồ ăn vặt
- nasal /ˈneɪz(ə)l: thuộc về mũi
2. Dấu hiệu nhận biết phát âm m và n cần hiểu rõ
2.1 Dấu hiệu nhận biết phát âm m
Để nhận biết khi nào chúng ta nên phát âm m trong tiếng Anh và tránh phát âm sai thành âm khác, bạn cần ghi nhớ những dấu hiệu nhận biết phát âm m dưới đây:
- Chữ “m” được phát âm m trong các từ chữ “m” và “mm”
Ví dụ:
miss /mɪs/: cảm giác thiếu thốn
maximum /ˈmæksəməm/: tối đa
mango /’ˈmæŋgoʊ/: trái xoài
malicious /məˈlɪʃəs/: độc hại
more /mɔr/: thêm
lemon /’ˈlɛmən/: trái chanh
some /sʌm/: một vài
sometime/’sʌmˌtaɪm/: thỉnh thoảng
summer /’ˈsʌmər/: mùa hè
remain/rɪˈmeɪn/: duy trì
chimney /ˈʧɪmni/: ống khói
mind/maɪnd/: tâm trí
- Chữ “mn”, và “mb” được phát âm m trong các từ chứa “mn” và “mb”
Ví dụ:
column/ˈkɑləm/: cột
tomb /tum/: ngôi mộ
autumn /ˈɔtəm/: mùa thu
climb /klaɪm/: leo
comb /koʊm/: chải
condemn /kənˈdɛm/: lên án
2.2 Dấu hiệu nhận biết phát âm n
- Chữ “n” được phát âm là n trong các từ có chứa “n”, “nn” và “ne”
Ví dụ:
now /naʊ/: bây giờ
sun /sʌn/: mặt trời
one /wʌn/: một
dinner /ˈdɪnər/: bữa tối
sunny /ˈsʌni/:nhiều nắng
gone /gɔn/:không còn
online/ˈɔnˌlaɪn/: trực tuyến
new /nu/: mới
number /ˈnʌmbər/: con số
ignore /ɪgˈnɔr/: phớt lờ
dynamite/ ˈdaɪnəˌmaɪt/: thuốc nổ
enormous /ɪˈnɔrməs/: lớn lao
harmony/ˈhɑrməni/: hòa hợp
north /nɔːθ/: phía bắc
net /nɛt/: lưới
stunning /ˈstʌn.ɪŋ/: xinh đẹp, quyến rũ
November //: tháng mười một
- Chữ “kn” được phát âm n trong các từ chứa ‘kn”
Ví dụ:
knife /naɪf/: con dao
knee /ni:/: đầu gối
know /noʊ/: biết
knowledge/ˈnɑləʤ/: kiến thức, sự hiểu biết
knit/nɪt/: đồ lan
knack /næk/: sở trường
knot/nɒt/: nút thắt
knuckle/ˈnʌk(ə)l/: đốt ngón tay
knob /nɒb/:nút vặn
3. Bài tập luyện tập phát âm m và n trong tiếng Anh
Bài tập 1: Luyện tập phát âm m và n thông qua những câu sau:
Phát âm m
Maybe my mother will make something
/ˈmeɪbi maɪ ˈmʌðər wɪl meɪk ˈsʌmθɪŋ/
Có thể mẹ của tôi sẽ làm một vài thứ
I’m coming home with them tomorrow
/aɪm ˈkʌmɪŋ hoʊm wɪð ðɛm təˈmɑˌroʊ/
Tôi sẽ trở về nhà cùng họ vào ngày mai
My mother has gone to the supper market
/maɪ ˈmʌðər hæz gɔn tu ðə ˈsʌpər ˈmɑrkət/
Mẹ tôi đã đi siêu thị
Phát âm n
The sun shines
/ðə sʌn ʃaɪnz/
Mặt trời đang chiếu sáng
The thin man is an African dancer
/ðə θɪn mæn ɪz ən ˈæfrəkən ˈdænsər/
Người đàn ông gầy này là một vũ công Châu Phi
Tony has taken the train
/ˈtoʊni hæz ˈteɪkən ðə treɪn/
Tony đã bắt chuyến tàu
Nancy has many new friends
/ˈnænsi hæz ˈmɛni nu frɛndz/
Nancy có rất nhiều bạn mới
Bài tập 2:
Chọn từ có cách phát âm âm gạch chân khác với những từ còn lại:
- A - column B-autumn C-harmony
- A - know B-kin C-knot
- A - gone B-dinner C-now
- A - more B-summer C-some
- A - mind B-remain C-some
Đáp án:
1-C
2- B
3- A
4- C
5- C
Thông qua bài viết này, hy vọng bạn đã hiểu rõ cách phát âm m và n trong tiếng Anh, cũng như nhận biết chúng. Đừng quên luyện tập thường xuyên và chăm chỉ để cải thiện kỹ năng ngữ âm của bạn! Chúc bạn học tập thành công!