Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về nguyên âm kép – từ định nghĩa, phân loại đến hướng dẫn phát âm chính xác nhất. Bạn sẽ được cung cấp các bài tập thực hành phát âm hiệu quả để rèn luyện tại nhà cùng những mẹo giúp nâng cao kỹ năng nghe – nói tiếng Anh nhanh chóng.
Hãy cùng bắt đầu nhé!
Nội dung quan trọng |
– Nguyên âm đôi trong tiếng Anh: Một nguyên âm đôi là một nguyên âm chứa hai nguyên âm khác nhau trong một âm tiết. Từ ‘diphthong’ bao gồm ‘di’, có nghĩa là ‘hai’ trong tiếng Hy Lạp và ‘phthong’, có nghĩa là ‘âm thanh’. Do đó, diphthong có nghĩa là ‘hai âm’. – Trong tiếng Anh có 8 nguyên âm đôi được chia thành 3 nhóm: + Nhóm 1: Kết thúc bằng /ə/: /ɪə/, /eə/, /ʊə/ (dear – /dɪə/, fair – /feə/, sure – /ʃʊə/, …) + Nhóm 2: Kết thúc bằng /ɪ/: /eɪ/, /aɪ/, /ɔɪ/ (ate – /leɪt/, time – /taɪm/, join – /ʤɔɪn/, …) + Nhóm 3: Kết thúc bằng /ʊ/: /əʊ/, /aʊ/ (globe – /ˈgləʊb/, cow – /kaʊ/, …) |
1. Nguyên âm kép trong tiếng Anh là gì?
Một nguyên âm đôi là một nguyên âm chứa hai nguyên âm khác nhau trong một âm tiết. Từ ‘diphthong’ bao gồm ‘di’, có nghĩa là 'hai' trong tiếng Hy Lạp và ‘phthong’, có nghĩa là 'âm thanh'. Do đó, diphthong có nghĩa là ‘hai âm’.
Nguyên âm kép là loại nguyên âm trượt, được tạo ra khi người nói di chuyển từ nguyên âm này sang nguyên âm khác. Nguyên âm đầu tiên thường dài và mạnh hơn nguyên âm thứ hai.
E.g.: Trong từ ‘house’ trong tiếng Anh, nguyên âm trong âm tiết thứ nhất, /aʊ/ là một nguyên âm đôi. Nó bắt đầu với âm của nguyên âm /a/ và lướt đến âm của nguyên âm /ʊ/. Nguyên âm đôi được hình thành bởi sự chuyển đổi giữa hai nguyên âm và do đó được coi là một nguyên âm đơn.
2. Các nhóm nguyên âm kép trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh có 8 loại nguyên âm kép bao gồm: /eɪ/, /ɪə/, /eə/, /ʊə/, /əʊ/, /ɔɪ/, /aɪ/ và /aʊ/.
Do đó, nguyên âm đôi (diphthong) được chia thành 3 nhóm chính:
- Nhóm tận cùng là /ə/: Dear (/dɪə/), fair (/feə/), sure (/ʃʊə/).
- Nhóm tận cùng là /ɪ/: Ate (/leɪt/), time (/taɪm/), join (/ʤɔɪn/).
- Nhóm tận cùng là /ʊ/: Globe (/ˈgləʊb/), cow (/kaʊ/).
Có thể thấy, các ví dụ về nguyên âm kép được biểu thị bằng hai ký hiệu riêng biệt, làm nổi bật hai nguyên âm khác nhau. Chúng ta sử dụng các ký hiệu này (có trong Bảng chữ cái phiên âm quốc tế) hoặc bảng chữ cái tiếng Anh) để phiên âm các nguyên âm kép.
3. Cách phát âm các nguyên âm /ɪə/, /eə/, /ʊə/
Vậy cách phát âm từng nguyên âm kép trong 3 nhóm /ɪə/, /eə/, /ʊə/ như thế nào? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về cách phát âm từng nguyên âm dưới đây!
3.1. Cách phát âm nguyên âm /ɪə/
/ɪə/ - Nguyên âm đôi này tạo ra các âm tương tự như “ear” và thường xảy ra nhất với các tổ hợp chữ cái bao gồm /ee/, /ie/ và /ea/.
Theo định nghĩa nguyên âm đôi, âm /ɪə/ là sự kết hợp của hai nguyên âm /ɪ/ và /ə/. Vì vậy, có hai bước để phát âm:
- Bước 1: Kéo nhẹ khóe miệng sang một bên và đưa lưỡi lên cao để phát âm âm /ɪ/.
- Bước 2: Thu khóe miệng lại và hạ lưỡi xuống vị trí thư giãn. Phát âm âm đóng /ə/ → Tạo thành các âm /ɪə/, /ɪə/, /ɪə/ cùng nhau.
Ví dụ: Beer /bɪər/, near /nɪər/, pier /pɪər/.
3.2. Cách phát âm nguyên âm /eə/
/eə/: Nguyên âm đôi này tạo ra các âm tương tự như “air” và thường xảy ra nhất với các tổ hợp chữ cái bao gồm /ai/, /a/ và /ea/.
Âm /eə/ = /e/ + /ə/. Phát âm âm thanh này theo hai bước:
- Bước 1: Mở miệng theo chiều ngang, hơi hạ thấp lưỡi và cằm để phát âm /e/.
- Bước 2: Khép khóe miệng, thả lỏng môi và lưỡi để phát âm /ə/ → Chúng cùng nhau tạo ra âm /eə/, /eə/, /eə/.
Ví dụ: Lair /leər/, stair /steər/, bear /beər/.
3.3. Phương pháp phát âm nguyên âm /ʊə/
/ʊə/: Nguyên âm đôi này tạo ra các âm tương tự như “sure” và hầu hết xảy ra với các tổ hợp chữ cái bao gồm /oo/, /ou/, /u/ và /ue/.
Tương tự như các nguyên âm đôi khác, Âm /ʊə/ là sự hợp nhất giữa /ʊ/ và /ə/. Để phát âm đúng chuẩn, các bạn hãy tiếp tục làm theo 2 bước đơn giản sau:
- Bước 1: Tròn môi, nâng cao cuống lưỡi để phát âm âm /ʊ/
- Bước 2: Miệng và lưỡi trở về vị trí thư giãn, đồng thời phát âm âm /ə/ → Ghép lại chúng ta có âm /ʊə/, /ʊə/, /ʊə/.
Ví dụ: Lure /lʊər/, pure /pjʊər/, poor /pʊə/
4. Phương pháp phát âm từng âm nguyên âm đôi /eɪ/, /aɪ/, /ɔɪ/
Cùng học ngay cách phát âm chi tiết từng nguyên âm đôi /eɪ/, /aɪ/, /ɔɪ/ trong các bước hướng dẫn chi tiết phía dưới. Hãy cùng học ngay nhé!
4.1. Phương pháp phát âm nguyên âm /eɪ/
/eɪ/: Nguyên âm đôi này tạo ra các âm tương tự như “great” và thường được sử dụng với các tổ hợp chữ cái bao gồm /ey/, /ay/, /ai/ và /a/.
/eɪ/ là sự kết hợp giữa /e/ và /ɪ/. Vì vậy, để phát âm được hai âm này, chúng ta cần thực hiện theo hai bước:
- Bước 1: Mở to miệng, hạ thấp lưỡi và cằm xuống một chút, đồng thời phát âm /e/.
- Bước 2: Từ từ nâng lưỡi và hàm lên một chút rồi phát âm /ɪ/ → Chúng cùng nhau tạo ra âm /eɪ/, /eɪ/, /eɪ/.
Ví dụ: Break /breɪk/, rain /reɪn/, weight /weɪt/
4.2. Phương pháp phát âm nguyên âm /aɪ/
/aɪ/: Nguyên âm đôi này tạo ra các âm tương tự như "eye" và thường xảy ra nhất với các tổ hợp chữ cái bao gồm /i/, /igh/ và /y.
Âm /aɪ/ là sự kết hợp của âm /a/ và /ɪ/. Đây là cách phát âm /aɪ/:
- Bước 1: Há miệng thật to, lưỡi hạ thấp và nói /a/.
- Bước 2: Từ từ nhấc nhẹ lưỡi và hàm để phát âm âm /ɪ/. → Chúng cùng nhau tạo ra âm /aɪ/, /aɪ/, /aɪ/.
Ví dụ: Crime /kraɪm/, like /laɪk/, lime /laɪm/
4.3. Phương pháp phát âm nguyên âm /ɔɪ/
/ɔɪ/: Nguyên âm đôi này tạo ra các âm tương tự như “boy” và thường xảy ra nhất với các tổ hợp chữ cái bao gồm /oy/ và /oi/.
Giống như các nguyên âm đôi khác, âm /ɔɪ/ là sự kết hợp giữa âm /ɔ:/ và âm /ɪ/. Để phát âm /ɔɪ/, hãy làm như sau:
- Bước 1: Chu môi, hạ thấp đầu lưỡi và cằm xuống, phát âm /ɔ/.
- Bước 2: Từ từ nhấc lưỡi và hàm lên một chút rồi phát âm âm /ɪ/.
For example: Oil /ɔɪl/, toy /tɔɪ/ , coil /kɔɪl/.
5. Pronunciation of diphthongs /əʊ/, /aʊ/
Following detailed instructions on the pronunciation of each diphthong, let's learn how to pronounce the diphthongs /əʊ/, /aʊ/ right away!
5.1. Pronunciation of the vowel /əʊ/
/əʊ/: Nguyên âm đôi này tạo ra các âm tương tự như “boat” và thường xảy ra nhất với các tổ hợp chữ cái bao gồm /ow/, /oa/ và /o/.
Theo định nghĩa sóng âm vị, âm /əʊ/ bao gồm hai nguyên âm đơn /ə/ và /ʊ/. Vì vậy, có hai bước để phát âm:
- Bước 1: Miệng mở tự nhiên, đặt lưỡi ở độ cao vừa phải, đồng thời phát âm âm /ə/.
- Bước 2: Từ từ thu lưỡi lại trong khi chu môi để phát âm /ʊ/.
Ví dụ: Slow /sləʊ/, moan /məʊn/, though /ðəʊ/.
5.2. Phương pháp phát âm nguyên âm /aʊ/
/aʊ/: Nguyên âm đôi này tạo ra âm tương tự như “ow” và thường xảy ra nhất với các tổ hợp chữ cái bao gồm /ou/ và /ow/.
Âm /aʊ/ được tạo thành từ /a/ và /ʊ/. Vì vậy, có hai bước để phát âm:
- Bước 1: Mở to miệng và hạ thấp lưỡi trong khi phát âm /a/.
- Bước 2: Từ từ thu lưỡi đồng thời cong môi để phát âm /ʊ/ → Chúng cùng nhau tạo ra âm /aʊ/, /aʊ/, /aʊ/.
Ví dụ: Brown /braʊn/, hound /haʊnd/, now /naʊ/.
6. Thực hành phát âm chuẩn trong IELTS Speaking
Phương pháp hiệu quả nhất để học nguyên âm đôi tiếng Anh là gì?
6.1 Xem video trên YouTube
Trên video của Rachel’s English, bạn có thể nghe về năm trong số tám nguyên âm đôi tiếng Anh Mỹ. Cô ấy phân tích chi tiết cách phát âm từng nguyên âm đôi theo các thuật ngữ dễ hiểu và sau đó cung cấp một số ví dụ về các từ thông dụng chứa nguyên âm đôi đó.
6.2. Xem video thực tế của người bản ngữ sử dụng nguyên âm đôi
Lắng nghe cách người bản ngữ thực hiện việc sử dụng nguyên âm đôi trong thực tế khi họ nói. Bạn có thể xem các video của người nói tiếng Anh là ngôn ngữ mẹ đẻ. Đây là một nguồn tư liệu thực tế để giúp bạn học cách phát âm một cách nhanh và chính xác nhất.
6.3. Thực hiện bài kiểm tra để đánh giá tiến bộ của bạn
7. Bài tập luyện tập phát âm nguyên âm đôi
Cùng thực hành luyện tập phát âm nguyên âm đôi qua những bài tập sau đây:
- Chọn những từ có chứa nguyên âm đôi phù hợp.
- Xác định các âm đôi trong mỗi từ và đánh dấu (✔) vào ô đúng.
Nào, hãy cùng luyện tập nhé.
Bài tập 1: Chọn những từ chứa nguyên âm đôi một cách phù hợp?
(Chọn từ chứa nguyên âm đôi một cách thích hợp?)
- /eɪ/: Feed-bed-food-fight-say
- /aɪ/: Said-read-high-food-says
- /ɔɪ/: Should-boy- though-blood-so
- /əʊ/: Through-there-here-so-hot
- /aʊ/: Now-hair-face-tour-lower
- /ɪə/: There-seed-hair-late- here
- /eə/: There-say-get-first-shoulder
- /ʊə/: Tower-tour-two-tooth-hand
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
1. /eɪ/ ⇒ say | Phiên âm IPA của các từ như sau: – Feed: /fiːd/ – Bed: /bed/ – Food: /fuːd/ – Fight: /faɪt/ – Say: /seɪ/ ⇒ Say là từ có phiên âm giống với nguyên âm đôi đã cho /eɪ/. |
2. /aɪ/ ⇒ high | Phiên âm IPA của các từ như sau: – Said: /sɛd/ – Read (quá khứ của “read”): /rɛd/ – High: /haɪ/ – Food: /fuːd/ – Says: /sɛz/ ⇒ High là từ có phiên âm giống với nguyên âm đôi đã cho /aɪ/. |
3. /ɔɪ/ ⇒ boy | Phiên âm IPA của các từ như sau: – Should: /ʃʊd/ – Boy: /bɔɪ/ – Though: /ðoʊ/ – Blood: /blʌd/ – So: /soʊ/ ⇒ Boy là từ có phiên âm giống với nguyên âm đôi đã cho /ɔɪ/. |
4. /əʊ/ ⇒ so | Phiên âm IPA của các từ như sau: – Through: /θruː/ – There: /ðɛr/ – Here: /hɪə/ – So: /səʊ/ – Hot: /hɑt/ ⇒ So là từ có phiên âm giống với nguyên âm đôi đã cho /əʊ/. |
5. /aʊ/ ⇒ now | Phiên âm IPA của các từ như sau: – Now: /naʊ/ – Hair: /heə/ – Face: /feɪs/ – Tour: /tʊə/ – Lower: /ˈləʊə/ ⇒ So là từ có phiên âm giống với nguyên âm đôi đã cho /aʊ/. |
6. /ɪə/ ⇒ here | Phiên âm IPA của các từ như sau: – There: /ðeə/ – Seed: /siːd/ – Hair: /heə/ – Late: /leɪt/ – Here: /hɪə/ ⇒ Here là từ có phiên âm giống với nguyên âm đôi đã cho /ɪə/. |
7. /eə/ ⇒ there | Phiên âm IPA của các từ như sau: – There: /ðeə/ – Say: /seɪ/ – Get: /ɡet/ – First: /fɜːst/ – Shoulder: /ˈʃəʊldə/ ⇒ There là từ có phiên âm giống với nguyên âm đôi đã cho /eə/. |
8. /ʊə/ ⇒ tour | Phiên âm IPA của các từ như sau: – Tower: /ˈtaʊə/ – Tour: /tʊə/ – Two: /tuː/ – Tooth: /tuːθ/ – Hand: /hænd/ ⇒ Tour là từ có phiên âm giống với nguyên âm đôi đã cho /ʊə/. |
Bài tập 2: Xác định nguyên âm đôi trong từng từ và đánh dấu (✔) vào ô đúng
(Xác định nguyên âm đôi trong mỗi từ và đánh dấu (✔) vào ô đúng)
Word | /aʊ/ | /aɪ/ | /eə/ | /əʊ/ | /ɔɪ/ | /ʊə/ | /eɪ/ | /ɪə/ |
theatre | ||||||||
care | ||||||||
security | ||||||||
mountain | ||||||||
lake | ||||||||
nose | ||||||||
height | ||||||||
choice |
Xem đáp án
Word | Phiên âm IPA | /aʊ/ | /aɪ/ | /eə/ | /əʊ/ | /ɔɪ/ | /ʊə/ | /eɪ/ | /ɪə/ |
theatre | /ˈθɪətə(r)/ | | | | | | | | ✔ |
care | /keə(r)/ | | | ✔ | | | | | |
security | /sɪˈkjʊərəti/ | | | | | | ✔ | | |
mountain | ˈmaʊntən/ | ✔ | | | | | | | |
lake | /leɪk/ | | | | | | | ✔ | |
nose | /nəʊz/ | | | | ✔ | | | | |
height | /haɪt/ | | ✔ | | | | | | |
choice | /tʃɔɪs/ | | | | | ✔ | | | |
8. Tóm tắt
Đó là toàn bộ kiến thức căn bản về nguyên âm đôi. Để tự tin phát âm chuẩn, bạn cần hiểu rõ 8 nguyên âm đôi trong tiếng Anh và cách phát âm từng nguyên âm đôi đã được trình bày ở trên.
Đừng ngần ngại thực hành các bài tập phát âm hữu ích đã được giới thiệu. Tận dụng các công cụ như ứng dụng luyện phát âm, video nghe nói, phim để cải thiện khả năng nghe và phát âm nguyên âm đôi từ người bản ngữ.
Chúc các bạn học tập hiệu quả và tự tin khi sử dụng tiếng Anh!Tài liệu tham khảo:- Cambridge Dictionary: https://dictionary.cambridge.org/grammar/british-grammar/ – Truy cập ngày 30/05/2024
- Study Smarter: https://www.studysmarter.co.uk/explanations/english/phonetics/diphthong/ – Truy cập ngày 30/05/2024
- Pressbooks: https://pressbooks.pub/essentialsoflinguistics/chapter/2-8-diphthongs/ – Truy cập ngày 30/05/2024