1. Phương pháp đọc số điện thoại từ 0 đến 9 cơ bản trong tiếng Trung
Tiếng Trung | Phiên âm | Dịch nghĩa |
零 | líng | Số 0 |
一 | yāo | Số 1 (Dùng khi nó các dãy số dài như: Số nhà, điện thoại, biển xe…) |
二 | èr | Số 2 |
三 | sān | Số 3 |
四 | sì | Số 4 |
五 | wǔ | Số 5 |
六 | liù | Số 6 |
七 | qī | Số 7 |
八 | bā | Số 8 |
九 | jiǔ | Số 9 |
2. Cấu trúc ngữ pháp khi đọc số thuê bao Trung Quốc
- Hỏi số điện thoại bằng 多少 – / duō shǎo /
多少 – / duō shǎo / có nghĩa là bao nhiêu trong tiếng Việt, đây là một từ phổ biến được sử dụng khi hỏi về số máy, số tiền hoặc giá cả trong tiếng Trung.
电话号码是多少 – / diànhuà hàomǎ shì duōshao /: Số điện thoại của bạn là số mấy?
- Sử dụng yāo để chỉ số 1 trong số điện thoại
Không giống cách phát âm số tiền trong tiếng Trung, vì số điện thoại chỉ phát âm các số từ 1 đến 9 nên để tránh nhầm lẫn việc phát âm của yī (1) với qī (7), đặc biệt là khi mọi người đang nói số trong một môi trường có quá nhiều số giống nhau. Nhiều người Trung Quốc thường gọi số 1 là yāo trong số điện thoại (trong hầu hết các trường hợp, số 1 vẫn được gọi là yī). Trên thực tế, cả yī và yāo đều đúng khi sử dụng trong số điện thoại, nhưng yāo ngày nay thường được sử dụng phổ biến hơn ở Trung Quốc đại lục.
3. Phương pháp đọc số đường dây nóng khẩn cấp bằng tiếng Trung
3.1 Các số điện thoại khẩn cấp tại Trung Quốc:
- 110 – / yāo – yāo – líng /: Số khẩn cấp của cảnh sát
- 119 – / yāo – yāo – jiǔ /: Số điện thoại cứu hỏa Trung Quốc
- 120 – / yāo – èr – líng /: Số điện thoại cứu thương
- 122 – / yāo – èr – èr /: Tai nạn giao thông
3.2 Số điện thoại khẩn cấp tại Việt Nam: