1. Phương pháp phát âm số tiền trong tiếng Trung
Để hiểu rõ cách phát âm số tiền và nâng cao kỹ năng giao tiếp, đầu tiên chúng ta cần làm quen với cách đọc số đếm tiếng Trung cơ bản.
Khi đọc số tiền trong tiếng Trung, chúng ta chia từng con số thành từng hàng.
Đối với các số từ 4 chữ số trở xuống, đọc từ số lớn nhất theo thứ tự từ trái sang phải.
Ví dụ:
¥1975: 一千九百七十五元 – / Yī qiān jiǔbǎi qīshíwǔ yuán / : 1 nghìn 975 đồng.
亿级 (Hàng tỷ) | |||||||||||
千 | 百 | 十 | 个 | 万级 (Hàng vạn) | |||||||
千 | 百 | 十 | 个 | 个级 (Hàng đơn vị) | |||||||
千 | 百 | 十 | 个 |
Biểu đồ phân đơn vị đọc
Các con số từ 4 chữ số trở lên, ta chia thành từng mốc 4 số, sau đó đọc từ trái sang phải theo biểu đồ phân đơn vị đọc ở phía trên.
Ví dụ:
¥38.4521.9001: 三十八亿四千五百二十一万九千零一快 – / Sānshíbā yì sìqiān wǔbǎi èrshíyī wàn jiǔqiān líng yī kuài /: 3 tỷ 845 triệu 219 nghìn lẻ 1 đồng.
¥17.4899.5301: Mười bảy tỷ bốn nghìn tám trăm chín mươi chín triệu năm nghìn ba trăm không một nghìn nghìn bảy trăm bốn trăm chín mươi chín triệu năm nghìn ba trăm không một nghìn ba trăm một đồng.
Đối với các số kết thúc bằng một hoặc nhiều số 0, chúng ta không đọc các số 0 này.
Ví dụ:
¥53.0000: Năm mươi ba nghìn đồng.
¥12.8000: Mười hai vạn tám nghìn đồng.
Đối với các số có chứa một hoặc nhiều số 0 ở giữa, ta chỉ đọc một lần “líng”.
Ví dụ:
¥53.0027: Năm mươi ba vạn lẻ hai mươi bảy đồng.
Đối với số tiền lẻ, bạn đọc phần nguyên trước, sau đó đọc phần lẻ sau.
Ví dụ:
¥15743.6: Mười lăm nghìn bảy trăm bốn mươi ba đồng sáu xu.
¥27.5: Hai mươi bảy đồng năm.
¥1.5: Một đồng năm.
¥0.6: Sáu xu.
2. Đơn vị tiền tệ Trung Quốc
Đồng tiền chính thức của Trung Quốc là 人民币 (Rén Mín Bì): Nhân dân tệ, viết tắt là RMB trong tiếng Anh.
Trong giao dịch quốc tế theo mã ISO, được sử dụng ký hiệu ¥ cho đồng yuan. Tuy nhiên, cũng có cách gọi yuan dành cho tiền tệ của Nhật Bản, do đó thế giới gọi tiền Trung Quốc là China Yuan (CNY).
Đơn vị tiền tệ của Trung Quốc bao gồm:
Văn viết | Văn nói | Nghĩa |
元 / yuán / | 块 / kuài / | Đồng, tệ |
角 / jiǎo / | 毛 / máo / | Hào |
分 / fēn / | 分 / fēn / | Xu |