
Một trong những cặp âm gây trở ngại cho học sinh Việt Nam khi học phát âm là cặp âm /s/ và /ʃ/. Bài viết dưới đây sẽ giới thiệu về cách phát âm /s/ và /ʃ/, cung cấp những dấu hiệu nhận biết hai phụ âm này cùng với các ví dụ minh hoạ cụ thể giúp người học phát âm chuẩn hai phụ âm. Đồng thời, người học cũng có thể củng cố kiến thức thông qua dạng bài tập trắc nghiệm ngữ âm.
Key takeaways: |
---|
|
Cách phát âm tiếng Anh /s/
Phương pháp phát âm
Phát âm giống âm “x” trong tiếng Việt:
Bước 1: Đưa đầu lưỡi lên trên sau hàm trên, gần chạm vào lợi.
Bước 2: Kéo căng môi sang hai bên và thổi hơi ra giữa lưỡi và vòm lợi trên (hơi đi ra một cách dễ dàng), dây thanh quản không rung khi phát âm.

Video hướng dẫn cách phát âm /s/ chuẩn trong tiếng Anh:
Dấu hiệu nhận biết
Trường hợp 1: Âm /s/ được phát âm trong hầu hết các từ có chứa chữ “s”.
Từ vựng | Phiên âm | Phát âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Sea | /siː/ | Biển | |
Sell | /sɛl/ | Bán | |
Bus | /bʌs/ | Xe buýt | |
Severe | /sɪˈvɪr/ | Nghiêm trọng | |
Awesome | /ˈɔsəm/ | Tuyệt vời |
Trường hợp 2: Âm /s/ được phát âm từ chữ “c” trong một số từ.
Từ vựng | Phiên âm | Phát âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
City | /ˈsɪti/ | Thành phố | |
Circle | /ˈsɜːrkl̩/ | Hình tròn | |
Center | /ˈsɛntər/ | Trung tâm | |
Pencil | /ˈpɛnsəl/ | Bút chì | |
Celebrate | /ˈsɛləbreɪt/ | Kỷ niệm |
Trường hợp 3: Âm /s/ được phát âm từ chữ “ss” trong một số từ
Từ vựng | Phiên âm | Phát âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Message | /ˈmɛsɪdʒ/ | Tin nhắn | |
Lesson | /ˈlɛsən/ | Bài học | |
Massive | /ˈmæsɪv/ | To lớn | |
Class | /klæs/ | Lớp học | |
Glass | /ɡlæs/ | Kính, ly |
Trường hợp 4: Âm /s/ được phát âm từ chữ “sc” trong một số từ
Từ vựng | Phiên âm | Phát âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Science | /ˈsaɪəns/ | Khoa học | |
Scissors | /ˈsɪzərz/ | Kéo | |
Muscle | /ˈmʌsəl/ | Cơ bắp |
Trường hợp 5: Âm /s/ được phát âm khi kết hợp với âm /k/ tạo thành /ks/. Âm này xuất hiện trong “x” trong nhiều từ
Từ | Phiên âm | Phát âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Six | /sɪks/ | Sáu | |
Next | /nɛkst/ | Tiếp theo | |
Excellent | /ˈɛksələnt/ | Xuất sắc | |
Relax | /rɪˈlæks/ | Thư giãn |
Phương pháp phát âm /ʃ/
Phương pháp phát âm
Bước 1: Khép răng lại.
Bước 2: Môi mở, tru tròn ra phía trước.
Bước 3: Đưa lưỡi vào hướng hàm răng nhưng không chạm vào răng, đồng thời thổi hơi giữa lưỡi và hai hàm răng, cổ họng không rung.

Video hướng dẫn cách phát âm /ʃ/ chuẩn trong tiếng Anh:
Dấu hiệu nhận biết
Trường hợp 1: Âm /ʃ/ được phát âm trong hầu hết các từ có chứa chữ “sh”
Từ vựng | Phiên âm | Phát âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Shop | /ʃɒp/ | Cửa hàng | |
Fashion | /ˈfæʃən/ | Thời trang | |
Fresh | /frɛʃ/ | Tươi | |
Wash | /wɒʃ/ | Rửa | |
Mushroom | /ˈmʌʃruːm/ | Nấm |
Trường hợp 2: Âm /ʃ/ được phát âm từ chữ “ti” trong một số từ
Từ vựng | Phiên âm | Phát âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Patient | /ˈpeɪʃənt/ | Bệnh nhân | |
Mention | /ˈmɛnʃən/ | Đề cập, nhắc đến | |
Essential | /ɪˈsɛnʃəl/ | Cần thiết, quan trọng | |
International | /ˌɪntərˈnæʃənl/ | Quốc tế |
Trường hợp 3: Âm /ʃ/ được phát âm từ chữ “ch” trong một số từ
Từ vựng | Phiên âm | Phát âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Machine | /məˈʃiːn/ | Máy móc | |
Chic | /ʃiːk/ | Sang trọng, lịch lãm | |
Champagne | /ʃæmˈpeɪn/ | Rượu sâm banh | |
Chef | /ʃɛf/ | Đầu bếp |
Trường hợp 4: Âm /ʃ/ được phát âm từ chữ “ci” trong một số từ
Từ vựng | Phiên âm | Phát âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Musician | /mjuˈzɪʃən/ | Nhạc sĩ | |
Efficient | /ɪˈfɪʃənt/ | Hiệu quả | |
Delicious | /dɪˈlɪʃəs/ | Ngon | |
Special | /ˈspɛʃəl/ | Đặc biệt |
Trường hợp 5: Âm /ʃ/ được phát âm từ chữ “ss” trong một số từ
Từ vựng | Phiên âm | Phát âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Mission | /ˈmɪʃən/ | Nhiệm vụ | |
Issue | /ˈɪʃuː/ | Vấn đề | |
Assure | /əˈʃʊr/ | Đảm bảo, cam đoan | |
Russia | /ˈrʌʃə/ | Nước Nga |
Chú ý:
Người học chú ý rằng mặc dù nhiều từ có chữ “s” và “c” thì phát âm là /s/ nhưng vẫn có một số ít trường hợp đặc biệt có chữ “s” hoặc “c” trong từ nhưng lại phát âm là /ʃ/.
Từ vựng | Phiên âm | Phát âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Sugar | /ˈʃʊɡər/ | Đường | |
Sure | /ʃʊr/ | Chắc chắn | |
Ocean | /ˈoʊʃən/ | Đại dương |
Bài tập áp dụng
1. | A. circle | B. pencil | C. ocean | D. cinema |
2. | A. sugar | B. sun | C. sock | D. soccer |
3. | A. chemical | B. character | C. school | D. machine |
4. | A. scientist | B. screen | C. muscle | D. scenic |
5. | A. discuss | B. issue | C. lesson | D. compass |
6. | A. champagne | B. parachute | C. brochure | D. exchange |
7. | A. sad | B. sand | C. sure | D. soda |
8. | A. season | B. awesome | C. also | D. sunset |
9. | A. assessment | B. scissors | C. possess | D. obsess |
10. | A. pressure | B. mission | C. Russia | D. assemble |
11. | A. professor | B. lesson | C. assess | D. possess |
12. | A. scan | B. scientific | C. escape | D. scuba |
13. | A. mission | B. success | C. message | D. passage |
14. | A. basis | B. physics | C. news | D. sister |
15. | A. president | B. desert | C. consider | D. result |
16. | A. chief | B. chef | C. chocolate | D. catch |
17. | A. cheese | B. chosen | C. kitchen | D. chute |
18. | A. chairman | B. chapter | C. champion | D. champagne |
19. | A. scandal | B. scanner | C. scuff | D. scent |
20. | A. visit | B. reset | C. besides | D. handsome |
21. | A. cell | B. recall | C. recipe | D. recipient |
22. | A. cereal | B. circus | C. century | D. cuteness |
23. | A. scale | B. sculpture | C. scissors | D. scold |
24. | A. impression | B. essence | C. possessor | D. necessary |
25. | A. obsessive | B. passion | C. discussion | D. session |
26. | A. reserve | B. preserve | C. music | D. serve |
27. | A. wholesome | B. resort | C. teaspoon | D. unisex |
28. | A. chat | B. choose | C. chic | D. chicken |
29. | A. press | B. passive | C. asset | D. assure |
30. | A. civic | B. cyclone | C. cooperate | D. cyclist |
Đáp án:
1. C. ocean (Từ này có phần gạch chân phát âm /ʃ/)
Các đáp án A, B, D có phần gạch chân phát âm /s/.
2. A. sugar (Từ này có phần gạch chân phát âm /ʃ/)
Các đáp án B, C, D có phần gạch chân phát âm /s/.
3. D. machine (Từ này có phần gạch chân phát âm /ʃ/)
Các đáp án A, B, C có phần gạch chân phát âm /k/.
4. B. screen (Từ này có phần gạch chân phát âm /sk/)
Các đáp án A, C, D có phần gạch chân phát âm /s/.
5. B. issue (Từ này có phần gạch chân phát âm /ʃ/)
Các đáp án A, C, D có phần gạch chân phát âm /s/.
6. D. exchange (Từ này có phần gạch chân phát âm /tʃ/)
Các đáp án A, B, C có phần gạch chân phát âm /ʃ/.
7. C. sure (Từ này có phần gạch chân phát âm /ʃ/)
Các đáp án A, B, D có phần gạch chân phát âm /s/.
8. A. season (Từ này có phần gạch chân phát âm /z/)
Các đáp án B, C, D có phần gạch chân phát âm /s/.
9. B. scissors (Từ này có phần gạch chân phát âm /z/)
Các đáp án A, C, D có phần gạch chân phát âm /s/.
10. D. assemble (Từ này có phần gạch chân phát âm /s/)
Các đáp án A, B, C có phần gạch chân phát âm /ʃ/.
11. D. possess (Từ này có phần gạch chân phát âm /z/)
Các đáp án A, B, C có phần gạch chân phát âm /s/.
12. B. scientific (Từ này có phần gạch chân phát âm /s/)
Các đáp án A, C, D có phần gạch chân phát âm /sk/.
13. A. mission (Từ này có phần gạch chân phát âm /ʃ/)
Các đáp án B, C, D có phần gạch chân phát âm /s/.
14. C. news (Từ này có phần gạch chân phát âm /z/)
Các đáp án A, B, D có phần gạch chân phát âm /s/.
15. C. consider (Từ này có phần gạch chân phát âm /s/)
Các đáp án A, B, D có phần gạch chân phát âm /z/.
16. B. chef (Từ này có phần gạch chân phát âm /ʃ/)
Các đáp án A, C, D có phần gạch chân phát âm /tʃ/.
17. D. chute (Từ này có phần gạch chân phát âm /ʃ/)
Các đáp án A, B, C có phần gạch chân phát âm /tʃ/.
18. D. champagne (Từ này có phần gạch chân phát âm /ʃ/)
Các đáp án A, B, C có phần gạch chân phát âm /tʃ/.
19. D. scent (Từ này có phần gạch chân phát âm /s/)
Các đáp án A, B, C có phần gạch chân phát âm /sk/.
20. A. visit (Từ này có phần gạch chân phát âm /z/)
Các đáp án B, C, D có phần gạch chân phát âm /s/.
21. B. recall (Từ này có phần gạch chân phát âm /k/)
Các đáp án A, C, D có phần gạch chân phát âm /s/.
22. D. cuteness (Từ này có phần gạch chân phát âm /k/)
Các đáp án A, B, C có phần gạch chân phát âm /s/.
23. C. scissors (Từ này có phần gạch chân phát âm /s/)
Các đáp án A, B, D có phần gạch chân phát âm /sk/.
24. A. impression (Từ này có phần gạch chân phát âm /ʃ/)
Các đáp án B, C, D có phần gạch chân phát âm /s/.
25. A. obsessive (Từ này có phần gạch chân phát âm /s/)
Các đáp án B, C, D có phần gạch chân phát âm /ʃ/.
26. D. serve (Từ này có phần gạch chân phát âm /s/)
Các đáp án A, B, C có phần gạch chân phát âm /z/.
27. B. resort (Từ này có phần gạch chân phát âm /z/)
Các đáp án A, C, D có phần gạch chân phát âm /s/.
28. C. chic (Từ này có phần gạch chân phát âm /ʃ/)
Các đáp án A, B, D có phần gạch chân phát âm /tʃ/.
29. D. assure (Từ này có phần gạch chân phát âm /ʃ/)
Các đáp án A, B, C có phần gạch chân phát âm /s/.
30. C. cooperate (Từ này có phần gạch chân phát âm /k/)
Các đáp án A, B, D có phần gạch chân được phát âm là /s/.
Tóm tắt
Tham khảo:
Marks, Jonathan. Sử dụng phát âm tiếng Anh: Sơ cấp. Cambridge Cambridge University Press, 2007.