Trong tiếng Anh, việc học phát âm đóng vai trò vô cùng quan trọng bởi đây là nền tảng giúp người học giao tiếp tốt hơn. Một trong những âm thường gặp nhất là /ɑː/ và /ʌ/, hay a dài và a ngắn, trong các từ như “star” và “fun”. Các âm này có sự khác biệt về độ rộng khi mở miệng và độ dài của âm thanh, vậy nên có thể khiến cho người học bối rối.
Để có thể nói chuẩn những từ chứa /ɑː/ và /ʌ/ như người bản xứ người học có thể tham khảo cách phát âm /ɑː/ và /ʌ/ trong bài viết này.
Key Takeaways |
---|
1. Cách phát âm /ɑː/ 1.1. Cách phát âm
1.2. Dấu hiệu nhận biết âm /ɑː/ kèm ví dụ
2. Cách phát âm /ʌ/ 2.1. Cách phát âm
2.2. Dấu hiệu nhận biết âm /ʌ/ kèm ví dụ
3. Cách phân biệt /ɑː/ và /ʌ/
4. Bài tập vận dụng 5. Tổng kết |
Cách phát âm /ɑː/ (a dài)
Cách phát âm
Bước 1: Mở hàm rộng và đặt môi vào vị trí thả lỏng.
Bước 2: Đặt lưỡi ở vị trí thấp và sau trong miệng và lùi lại gần họng.
Bước 3: Đẩy không khí qua hầu hết phần sau của miệng, nhưng không nhấn mạnh hoặc nâng cao lưỡi. Dây thanh quản của người học nên ở trạng thái thư giãn, không co cứng. Người học mở miệng để tạo ra một âm thanh dài.
Dấu hiệu nhận biết âm /ɑː/ kèm ví dụ
Thường thì /ɑː/ xuất hiện ở cuối từ hoặc ở giữa từ, nhưng cũng có một số trường hợp ngoại lệ. Chức năng của từ: /ɑː/ xuất hiện trong các từ chức danh, danh từ, tính từ, và đại từ,...
Ví dụ:
Từ vựng | Phiên âm | Phát âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Car |
/kɑːr/ | xe hơi | |
Far | /fɑːr/ | xa | |
Heart | /hɑːrt/ | trái tim | |
Large | /lɑːrdʒ/ | rộng | |
Start | /stɑːrt/ | bắt đầu |
Cách phát âm /ʌ/
Cách phát âm
Phát âm /ʌ/ là một âm nguyên âm ngắn thường được sử dụng trong tiếng Anh. Dưới đây là 3 bước để phát âm âm /ʌ/:
Bước 1: Thả lỏng môi, không mở quá rộng (không rộng như khi phát âm các nguyên âm khác như /ɑ:/ hoặc /ɔ:/) mà sẽ hơi hẹp. Dùng miệng hơi hướng lên trên một chút.
Bước 2: Đặt lưỡi phía dưới của miệng, hơi dưới hàm trên, và nhấc một chút phần đầu lưỡi lên. Không chạm lưỡi vào lợi hoặc hàm dưới.
Bước 3: Phát âm âm /ʌ/ bằng cách phát ra một âm nguyên âm không tròn. Hơi đi thẳng ra từ miệng mà không hướng lên hoặc xuống. Lưu ý rằng đây là một âm nguyên âm ngắn, vì vậy thời gian phát âm chỉ ngắn gọn và không kéo dài.
Dấu hiệu nhận biết âm /ʌ/ kèm ví dụ
Vị trí trong từ: Nguyên âm /ʌ/ thường xuất hiện ở giữa hoặc cuối của từ, ví dụ: "cup" (/kʌp/), "luck" (/lʌk/), "jump" (/dʒʌmp/).
Chức năng của từ: Những từ chứa nguyên âm /ʌ/ có thể thuộc các chức năng như danh từ, tính từ, động từ, hay đại từ, ví dụ: "fun" (/fʌn/) là danh từ, "butter" (/ˈbʌtər/) là danh từ, "come" (/kʌm/) là động từ.
Âm /ʌ/ thường xuất hiện trong các từ có những phụ âm sau nó, như "d", "g", "t", "b", "m", "n", v.v.
Ví dụ:
Từ vựng | Phiên âm | Phát âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
bun | /bʌn/ | bánh mỳ | |
cut | /kʌt/ | cắt | |
duck | /dʌk/ | con vịt | |
hut | /hʌt/ | nhà tranh | |
rug | /rʌɡ/ | tấm thảm |
Cần lưu ý rằng âm /ʌ/ có thể thay đổi phát âm trong từng từ khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh và giọng điệu của người nói. Việc luyện nghe và luyện phát âm sẽ giúp người học nhận biết và sử dụng nguyên âm /ʌ/ một cách chính xác.
Cách phân biệt /ɑː/ và /ʌ/
/ɑː/: Đây là một âm trung âm mở và được phát âm bằng cách mở miệng rộng và đặt lưỡi ở phía dưới. Các môi được trở lên và hình dáng miệng giống như khi người học nói "ah".
/ʌ/: Đây là một âm trung âm không mở bằng cách mở miệng một chút và đặt lưỡi ở phía dưới hơn so với âm /ɑː/. Hình dáng miệng khi phát âm /ʌ/ tương tự như khi người học nói "uh".
Từ điển và trình đọc âm:
Nếu người học sử dụng từ điển, người học sẽ thấy ký hiệu /ɑː/ cho chữ cái "a" trong các từ như "car", "park", "start",…
Còn với /ʌ/, ký hiệu /ʌ/ thường được sử dụng cho chữ cái "u" trong các từ như "cup", "luck", "butter", …
Hiện nay, Anh ngữ Mytour đang tổ chức các khóa học English Foundation cam kết đầu ra Zero-risk giúp người mới bắt đầu học tiếng Anh có nền tảng vững về từ vựng – ngữ pháp – phát âm để có thể diễn tả cơ bản các ý tưởng của mình, đọc/nghe hiểu được ý chính, hiểu và vận dụng các cấu trúc câu ngữ pháp tiếng anh cơ bản,…. Tham khảo ngay khoá học để biết thêm thông tin chi tiết nhé!
Bài tập ứng dụng
sharp | cut | sun |
bump | card | mud |
start | hunt | charm |
Bài tập 2: Which word has a different pronunciation from the others?
1. Heart - Part - Start - Hurt
2. Car - Far - Bar - Run
3. Mud - Must - Nut - Call
4. Cut - Hut - But - Star
Đáp án:
Bài tập 1:
/ɑː/ pronunciation: sharp, start, card, charm
/ʌ/ pronunciation: bump, cut, hunt, sun, mud
Bài tập 2:
1. Heart /hɑːrt/ - Part /pɑːrt/ -Start /stɑːrt/ - Hurt /hɜːrt/
→ Chọn Heart.
2. Car /kɑːr/ - Far /fɑːr/ - Bar /bɑːr/ - Run /rʌn/
→ Chọn Run.
3. Mud (/mʌd/) - Must (/mʌst/) - Nut (/nʌt/) - Call (/kɑːl/)
→ Chọn Call.
4. Cut (/kʌt/) - Hut (/hʌt/) - But (/bʌt/) - Star (/stɑːr/)
→ Chọn Ngôi Sao.
Tổng kết lại
Nguồn tài liệu tham khảo:
Cuốn sách English Pronunciation in Use - Elementary, 2007.