Key takeaways |
---|
|
Admit nghĩa là gì?
Ví dụ:
He admitted his mistake and apologized to his colleagues. (Anh ấy thừa nhận lỗi lầm và xin lỗi đồng nghiệp của mình.)
The suspect finally admitted to committing the crime after the police interrogated him. (Kẻ tình nghi cuối cùng đã thừa nhận phạm tội sau khi cảnh sát thẩm vấn hắn ta.)
The university admitted her as a student based on her excellent academic record. (Trường đại học đã nhận cô ấy vào học dựa trên thành tích học tập xuất sắc.)
Cấu trúc của Admit
Cấu trúc của Admit kết hợp với danh từ
Cấu trúc “admit + noun” (danh từ) mang nghĩa là thừa nhận đã làm một việc nào đó.
Ví dụ:
Tom finally admitted his guilt. (Tom cuối cùng đã thừa nhận tội lỗi của mình.)
The local officials reluctantly admitted the existence of corruption within their ranks. (Các quan chức địa phương đã miễn cưỡng thừa nhận sự tồn tại của tham nhũng trong hàng ngũ của họ.)
The company's chairman admitted the failure of their latest product launch. (Giám đốc của công ty đã thừa nhận thất bại trong việc ra mắt sản phẩm mới nhất của họ.)
Admit kết hợp với động từ thêm -ing
Cấu trúc "admit + verb-ing" mang nghĩa là thừa nhận hoặc công nhận việc đã hoặc đang diễn ra một hành động nào đó.
Ví dụ:
-
She admitted lying about her previous experiences. (Cô ấy thừa nhận việc nói dối về kinh nghiệm làm việc trước đó.)
He admitted stealing money from his mother's wallet. (Anh ta thừa nhận chuyện trộm tiền từ ví của mẹ.)
The company admitted using inappropriate methods to gain a competitive advantage. (Công ty thừa nhận chuyện sử dụng các phương thức không phù hợp để đạt lợi thế cạnh tranh.)
Admit kết hợp với mệnh đề
Cấu trúc "admit + that + clause” mang nghĩa là thừa nhận hoặc công nhận rằng một sự thật hoặc một tình huống cụ thể là đúng.
Ví dụ:
Jane admitted that she was wrong. (Jane thừa nhận rằng cô ấy đã sai.)
They admitted that they had been lying to their parents. (Họ thừa nhận rằng họ đã nói dối cha mẹ của mình.)
The theft admitted that he broke into the museum last night. (Tên trộm thừa nhận rằng hắn đột nhập vào bảo tàng tối hôm qua.)
I have to admit that I’m not a fan of chocolate. (Tôi phải thừa nhận rằng tôi không thích sô cô la.)
Khi nào sử dụng các cấu trúc Admit?
1. Thừa nhận lỗi lầm: Người học có thể sử dụng cấu trúc "admit" để thừa nhận và công nhận một sai lầm, một hành động hoặc một hành vi không đúng đắn mà họ đã làm.
Ví dụ: Jack admitted that he cheated in the exam. (Jack thừa nhận rằng anh ấy đã gian lận trong kỳ thi.)
2. Thừa nhận sự thật: Khi bạn muốn công nhận và thừa nhận một sự thật hoặc một tình huống cụ thể.
Ví dụ: The company admitted that their products did not meet the standards. (Công ty đã thừa nhận rằng sản phẩm của họ không đạt tiêu chuẩn.)
3. Thừa nhận đã phạm tội: Cấu trúc "admit" cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh có yếu tố pháp luật để thừa nhận một tội phạm hoặc hành vi vi phạm pháp luật.
Ví dụ: The suspect admitted to stealing the jewelry. (Kẻ tình nghi thừa nhận đã trộm đồ trang sức.)
4. Thừa nhận lời nói dối: Người học có thể sử dụng cấu trúc "admit" để thừa nhận và công nhận rằng họ đã nói dối hoặc đưa ra thông tin sai sự thật.
Ví dụ: They admitted that they had been lying about their qualifications. (Họ thừa nhận rằng họ đã nói dối về trình độ của mình.)
Phân biệt giữa Admit và Confess
Ý nghĩa:
"Admit" (thừa nhận): Diễn tả hành động công nhận, chấp nhận hoặc thừa nhận một sự thật, một lỗi lầm hoặc một hành vi không đúng đắn.
"Confess" (thú nhận): Diễn tả hành động thừa nhận một việc phạm tội, một hành vi vi phạm pháp luật.
Cách dùng:
"Admit" thường chỉ việc công nhận hoặc thừa nhận sự thật mà không cung cấp thông tin chi tiết hơn.
"Confess" thường mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn và liên quan đến việc cung cấp thông tin chi tiết về hành vi vi phạm hoặc tội phạm.
Ngữ cảnh sử dụng:
"Admit" thường được sử dụng trong ngữ cảnh chung hơn, không chỉ liên quan đến việc thú nhận tội phạm.
"Confess" thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến tội phạm hoặc vi phạm pháp luật.
Ví dụ:
She admitted her mistake in the report. (Cô ấy thừa nhận sai lầm của mình trong báo cáo.)
He confessed to killing the victim during the police interrogation. (Anh ta thú nhận đã giết nạn nhân trong buổi điều tra của cảnh sát.)
Sử dụng từ Admit trong phần IELTS Speaking
One big mistake I made was during a project at work. I was responsible for managing the timeline and ensuring all products were delivered to the warehouse on time. Unfortunately, due to poor planning and underestimating the complexity of certain tasks, I ended up falling behind schedule. Realizing my mistake, I took the initiative to inform my team and superiors about the situation. I admitted that I had made an error in my project management approach, resulting in the delay.
As a result, I took responsibility for the situation and immediately began working on a revised plan to make up for the lost time. Additionally, I sought guidance from more experienced team members and implemented their suggestions to mitigate the impact of the delay. Finally, everything was in place. This experience taught me the importance of thorough planning, proper task assessment, and timely communication.
(Một sai lầm lớn mà tôi mắc phải là trong một dự án tại nơi làm việc. Tôi chịu trách nhiệm quản lý tiến độ và đảm bảo tất cả các sản phẩm được chuyển đến kho đúng hạn. Thật không may, do lập kế hoạch kém và đánh giá thấp mức độ phức tạp của một số nhiệm vụ, tôi đã bị chậm tiến độ. Nhận ra sai lầm của mình, tôi đã chủ động báo cáo tình hình với đồng nghiệp và cấp trên. Tôi thừa nhận rằng tôi đã phạm sai lầm trong phương pháp quản lý dự án của mình, dẫn đến sự chậm trễ.
Do đó, tôi chịu trách nhiệm về tình huống này và ngay lập tức bắt đầu thực hiện một kế hoạch điều chỉnh để tăng tốc tiến độ. Ngoài ra, tôi đã tìm kiếm lời khuyên từ các thành viên có kinh nghiệm hơn trong nhóm và thực hiện các đề xuất của họ để giảm thiểu ảnh hưởng của việc trễ tiến độ. Cuối cùng, mọi thứ đều đạt được. Kinh nghiệm này đã giúp tôi nhận ra sự quan trọng của việc lập kế hoạch cẩn thận, đánh giá chính xác nhiệm vụ và giao tiếp kịp thời.
Bài tập về cấu trúc của Admit
Học sinh cuối cùng ________ rằng anh ấy đã sao chép bài luận từ Internet.
Cô ấy đã miễn cưỡng ________ lỗi và xin lỗi đồng nghiệp của mình.
Công ty ________ rằng họ đã sử dụng các phương pháp bất hợp pháp để tăng doanh số bán hàng.
Anh ấy ________ rằng anh ấy không biết câu trả lời cho câu hỏi.
Họ ________ với cha mẹ rằng họ đã làm vỡ cửa sổ trong khi chơi bóng đá.
Kẻ nghi phạm ________ rằng anh ấy đã ăn cắp tác phẩm nghệ thuật có giá trị từ triển lãm.
Cảnh sát ________ rằng anh ấy đã nhận hối lộ từ chính trị gia.
Chứng kiến ________ thấy kẻ bị cáo ở hiện trường vụ án.
Đứa trẻ ________ thừa nhận đã ăn hết bánh quy từ hủ.
Quản lý ________ rằng cô ấy đã đưa ra quyết định tồi khi tuyển dụng nhân viên mới.
Câu trả lời
thừa nhận
thừa nhận
thừa nhận
thừa nhận
thừa nhận
thú nhận
thú nhận
thừa nhận
thừa nhận
thừa nhận