Do đó, trong bài viết này mình sẽ chia sẻ về những cụm giới từ phổ biến nhất trong tiếng Anh. Từ mối quan hệ đến cách sử dụng, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về cách thành lập và vai trò của chúng để sử dụng một cách chính xác nhất.
Hãy cùng mình khám phá về cụm giới từ nhé!
Nội dung quan trọng |
– Cụm giới từ trong tiếng Anh (prepositional phrase) là một nhóm từ gồm một giới từ (preposition) và các từ đi sau nó, như các danh từ (noun), đại từ (pronoun), tính từ (adjective), hoặc các cụm từ khác. Cụm giới từ thường được sử dụng để mô tả hoặc chỉ ra mối quan hệ giữa các yếu tố trong câu. – Cách sử dụng giới từ tạo thành cụm giới từ: Để tạo thành cụm giới từ trong tiếng Anh, bạn cần kết hợp một giới từ với một hoặc nhiều từ khác, bao gồm danh từ, đại từ, tính từ hoặc các cụm từ khác. – Cách thành lập cụm giới từ: + Giới từ + cụm danh từ + Giới từ + đại từ + Giới từ + trạng từ + Giới từ + cụm trạng từ + Giới từ + cụm từ bắt đầu bằng V-ing + Giới từ + cụm giới từ + Giới từ + Wh- – Chức năng của cụm giới từ: + Cụm giới từ đóng vai trò tính từ + Cụm giới từ đóng vai trò trạng từ + Cụm giới từ bổ nghĩa cho danh từ + Cụm giới từ bổ nghĩa cho đại từ + Cụm giới từ bổ nghĩa cho động từ |
1. Định nghĩa và cách sử dụng cụm giới từ trong tiếng Anh
For example:
- We went to the cinema last night. (Chúng tôi đã đi xem phim vào tối qua.) => To là giới từ, the cinema là danh từ cụ thể. Cụm giới từ này mô tả đích đến của hành động we, ở đây là đến rạp chiếu phim.
- He is playing with his friends at the park. (Anh ấy đang chơi với bạn bè ở công viên.) => At là giới từ, the park là danh từ cụ thể. Cụm giới từ này mô tả nơi diễn ra hoạt động, ở đây là ở công viên.
2. Chức năng của các cụm giới từ
Cụm giới từ trong câu được sử dụng với hai vai trò chính là bổ sung cho tính từ hoặc trạng từ trong câu, cũng như bổ nghĩa cho danh từ, đại từ hoặc động từ.
2.1. Các cụm giới từ sử dụng như tính từ
Cụm giới từ có thể đóng vai trò của một tính từ trong câu khi nó được sử dụng để mô tả hoặc quan sát một danh từ cụ thể. Trong vai trò này, cụm giới từ cung cấp thông tin phụ bổ (adverbial) về tính chất hoặc thuộc tính của danh từ.
For example:
- The book on the table is mine. (Quyển sách trên bàn là của tôi.)
- The man with the hat is my uncle. (Người đàn ông đội mũ là chú của tôi.)
2.2. Các cụm giới từ sử dụng như trạng từ
Trong một số trường hợp, cụm giới từ trong tiếng Anh có thể đóng vai trò của một trạng từ, cung cấp thông tin về cách thức, phạm vi hoặc mục đích của hành động trong câu. Trong vai trò này, cụm giới từ thường được gọi là phụ bổ ngữ (adverbial phrase).
Chức năng | Ví dụ |
Cụm giới từ chỉ cách thức. | He drives with caution. (Anh ấy lái xe cẩn thận.) |
Cụm giới từ chỉ phạm vi. | They searched throughout the house. (Họ tìm kiếm khắp nhà.) |
Cụm giới từ chỉ mục đích. | He went to the store for groceries. (Anh ấy đi đến cửa hàng để mua thực phẩm.) |
2.3. Cụm giới từ mô tả cho danh từ
Cụm giới từ có thể mô tả chi tiết về đặc điểm hoặc tình trạng của danh từ trong câu. Khi được sử dụng như một phần bổ nghĩa cho danh từ, cụm giới từ giúp cung cấp thông tin chi tiết hơn về đối tượng đó.
For instance:
- He sat on the bench. (Anh ấy ngồi trên ghế đá.)
- The children are playing in the park. (Các em đang chơi ở công viên.)
2.4. Cụm giới từ mô tả cho đại từ
Cụm giới từ trong tiếng Anh cũng có thể mô tả chi tiết về đối tượng mà đại từ đang chỉ đến, cung cấp thông tin rõ ràng và chính xác.
Chức năng | Ví dụ |
Bổ nghĩa cho đại từ nhân xưng | She is sitting next to me. (Cô ấy đang ngồi bên cạnh tôi.) |
Bổ nghĩa cho đại từ quan hệ | The person with whom I spoke is my friend. (Người mà tôi đã nói chuyện với là bạn của tôi.) |
Bổ nghĩa cho đại từ bất định | There is nothing under the bed. (Không có gì dưới giường.) |
2.5. Cụm giới từ giải thích cho động từ
Cụm giới từ trong tiếng Anh thường giải thích thêm về địa điểm, thời gian, phương hướng hoặc cách thức của hành động, từ đó làm rõ ý nghĩa của động từ trong ngữ cảnh cụ thể.
For example:
- She is waiting at the bus stop. (Cô ấy đang đợi ở bến xe buýt.)
- They play soccer on the field. (Họ đang chơi bóng đá trên sân.)
3. Vị trí của cụm giới từ trong câu
Vị trí của cụm giới từ trong câu phụ thuộc vào chức năng của nó. Dưới đây là các vị trí thông thường của cụm giới từ.
Vị trí | Ví dụ |
Đứng trước danh từ | The girl with the red dress is my sister. (Cô gái với chiếc váy đỏ là em gái tôi.) |
Đứng đầu câu | After the meeting, we went to lunch. (Sau cuộc họp, chúng tôi đi ăn trưa.) |
Đứng giữa chủ ngữ và động từ | She, with great determination, completed the project. (Cô ấy, với sự quyết tâm lớn, hoàn thành dự án.) |
Đứng sau động từ | I looked for my keys everywhere. (Tôi tìm kiếm chìa khóa của mình ở mọi nơi.) |
Đứng sau tân ngữ | We will meet you at the park near the lake. (Chúng tôi sẽ gặp bạn tại công viên gần hồ nước.) |
4. Cách hình thành các cụm giới từ
Bạn có thể hình thành các cụm giới từ bằng một số cách sau đây:
Cách thành lập | Ví dụ |
Giới từ + Cụm danh từ | The children is playing in the garden. (Bọn trẻ đang chơi trong vườn). |
Giới từ + đại từ | I will talk to him tonight. (Tôi sẽ nói chuyện với anh ấy tối nay.) |
Giới từ + trạng từ | She walked slowly across the bridge. (Cô ấy đi bộ chậm qua cầu.) |
Giới từ + cụm trạng từ | Not until quite recently did he learn how to swim. (Cho đến mãi gần đây, anh ấy mới học bơi.) |
Giới từ + cụm từ bắt đầu bằng V-ing | I decided on taking part in a Piano course. (Tôi quyết định tham gia khóa học Piano.) |
Giới từ + cụm giới từ | Can you wait me until after my conversation with my teacher? (Bạn có thể chờ tôi cho đến sau cuộc nói chuyện với cô giáo được không?) |
Giới từ + Wh- | We don’t believe in what he said. (Chúng tôi không tin tưởng vào lời anh ta nói.) |
5. Những cụm giới từ thông dụng trong tiếng Anh
Dưới đây là một số cụm giới từ thông dụng trong tiếng Anh:
Cụm giới từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
In love | /ɪn lʌv/ | Đang yêu |
In fact | /ɪn fækt/ | Thực vậy |
In need | /ɪn niːd/ | Đang cần |
In trouble | /ɪn ˈtrʌbəl/ | Đang gặp rắc rối |
In general | /ɪn ˈdʒɛnərəl/ | Nhìn chung |
In the end | /ɪn ðə ɛnd/ | Cuối cùng |
In danger | /ɪn ˈdeɪndʒər/ | Đang gặp nguy hiểm |
In debt | /ɪn dɛt/ | Đang mắc nợ |
In time | /ɪn taɪm/ | Kịp lúc |
In other words | /ɪn ˈʌðər wɜrdz/ | Nói cách khác |
In short | /ɪn ʃɔrt/ | Nói tóm lại |
In brief | /ɪn brif/ | Nói tóm lại |
In particular | /ɪn pərˈtɪkjʊlər/ | Nói riêng |
In turn | /ɪn tɜrn/ | Lần lượt |
In advance | /ɪn ədˈvæns/ | Trước |
In charge of | /ɪn tʃɑrdʒ ʌv/ | Chịu trách nhiệm |
In common | /ɪn ˈkɑmən/ | Có điểm chung |
On second thoughts | /ɒn ˈsɛkənd θɔts/ | Nghĩ lại |
On the contrary | /ɒn ðə ˈkɒntrəri/ | Trái lại |
On the average | /ɒn ði ˈævərɪdʒ/ | Trung bình |
On one’s own | /ɒn wʌnz əʊn/ | Một mình |
On foot | /ɒn fʊt/ | Đi bộ |
On purpose | /ɒn ˈpɜrpəs/ | Có mục đích |
On time | /ɒn taɪm/ | Đúng giờ |
On the whole | /ɒn ðə həʊl/ | Nhìn chung |
On fire | /ɒn faɪər/ | Đang cháy |
On and off | /ɒn ənd ɒf/ | Thỉnh thoảng |
On the spot | /ɒn ðə spɒt/ | Ngay tại chỗ |
On sale | /ɒn seɪl/ | Bán giảm giá |
On duty | /ɒn ˈdjuːti/ | Trực nhật |
On a diet | /ɒn ə ˈdaɪət/ | Ăn kiêng |
On behalf of | /ɒn bɪˈhɑːlf ʌv/ | Thay mặt cho |
On business | /ɒn ˈbɪznɪs/ | Đi công tác |
On no account | /ɒn nəʊ əˈkaʊnt/ | Không vì lý do gì |
On the increase | /ɒn ði ɪnˈkriːs/ | Đang gia tăng |
On the move/quiet | /ɒn ðə muːv/ /ˈkwaɪət/ | Đang chuyển động/ đứng yên |
On the spot | /ɒn ðə spɒt/ | Ngay tại chỗ |
On the verge of | /ɒn ðə vɜːdʒ ʌv/ | Chuẩn bị |
At times | /æt taɪmz/ | Thỉnh thoảng |
At all time | /æt ɔːl taɪm/ | Luôn luôn |
At hand | /æt hænd/ | Có thể với tới |
At heart | /æt hɑːrt/ | Tận đáy lòng |
At once | /æt wʌns/ | Ngay lập tức |
At length | /æt lɛŋθ/ | Chi tiết |
At a profit | /æt ə ˈprɒfɪt/ | Có lợi |
At present | /æt ˈprɛzənt/ | Bây giờ |
At all cost | /æt ɔːl kɒst/ | Bằng mọi giá |
At war | /æt wɔːr/ | Thời chiến |
At a pinch | /æt ə pɪntʃ/ | Vào lúc bức thiết |
At ease | /æt iːz/ | Nhàn hạ |
At rest | /æt rɛst/ | Thoải mái |
At least | /æt liːst/ | Ít nhất |
At most | /æt məʊst/ | Nhiều nhất |
At large | /æt lɑːrdʒ/ | Nói chung |
At a disadvantage | /æt ə dɪsˈadvɑːntɪdʒ/ | Bị bất lợi |
At first sight | /æt fɜːst saɪt/ | Từ cái nhìn đầu tiên |
At a discount | /æt ə ˈdɪskaʊnt/ | Được giảm giá |
At fault | /æt fɔːlt/ | Bị hỏng |
At risk | /æt rɪsk/ | Nguy hiểm |
By sight | /baɪ saɪt/ | Biết mặt |
By change | /baɪ tʃæns/ | Tình cờ |
By mistake | /baɪ mɪsˈteɪk/ | Nhầm lẫn |
By heart | /baɪ hɑːrt/ | Thuộc lòng |
By oneself | /baɪ wʌnˈsɛlf/ | Một mình |
By all means | /baɪ ɔːl miːnz/ | Chắc chắn |
By degrees | /baɪ dɪˈɡriːz/ | Từ từ |
By land | /baɪ lænd/ | Bằng đường bộ |
By no means | /baɪ nəʊ miːnz/ | Không chắc rằng không |
By coincidence | /baɪ kəʊˈɪnsɪdəns/ | Trùng hợp |
By dozen | /baɪ ˈdʌzən/ | Bằng tá |
By far | /baɪ fɑːr/ | Cho đến bây giờ |
By force | /baɪ fɔːrs/ | Bắt buộc |
By law | /baɪ lɔː/ | Theo luật |
By nature | /baɪ ˈneɪtʃə/ | Bảng chất |
By rights | /baɪ raɪts/ | Có quyền |
By virtue of | /baɪ ˈvɜːrtʃuː ʌv/ | Bởi vì |
Out of work | /aʊt ʌv wɜːrk/ | Thất nghiệp |
Out of date | /aʊt ʌv deɪt/ | Lỗi thời |
Out of reach | /aʊt ʌv riːtʃ/ | Ngoài tầm với |
Out of money | /aʊt ʌv ˈmʌni/ | Hết tiền |
Out of danger | /aʊt ʌv ˈdeɪndʒər/ | Hết nguy hiểm |
Out of use | /aʊt ʌv juːs/ | Hết sài |
Out of the question | /aʊt ʌv ðə ˈkwɛstʃən/ | Không bàn cãi |
Out of order | /aʊt ʌv ˈɔːdər/ | Hư hỏng |
Afraid of | /əˈfreɪd ʌv/ | Sợ, e ngại |
Ahead of | /əˈhɛd ʌv/ | Trước |
Ashamed of | /əˈʃeɪmd ʌv/ | Xấu hổ về |
Aware of | /əˈwɛər ʌv/ | Nhận thức |
Capable of | /ˈkeɪpəbl ʌv/ | Có khả năng |
Confident of | /ˈkɒnfɪdənt ʌv/ | Tin tưởng |
Doubtful of | /ˈdaʊtfʊl ʌv/ | Nghi ngờ |
Fond of | /fɒnd ʌv/ | Thích |
Full of | /fʊl ʌv/ | Đầy |
Guilty of | /ˈɡɪlti ʌv/ | Phạm tội về, có tội |
Hopeful of | /ˈhəʊpfʊl ʌv/ | Hy vọng |
Independent of | /ˌɪndɪˈpɛndənt ʌv/ | Độc lập |
Jealous of | /ˈdʒɛləs ʌv/ | Ganh tỵ với |
Joyful of | /ˈdʒɔɪfʊl ʌv/ | Vui mừng về |
Nervous of | /ˈnɜːvəs ʌv/ | Lo lắng |
Proud of | /praʊd ʌv/ | Tự hào |
Quick off | /kwɪk ɒf/ | Nhanh chóng về, mau |
Scare of | /skɛər ʌv/ | sợ hãi |
Sick of | /sɪk ʌv/ | Chán nản về |
Suspicious of | /səˈspɪʃəs ʌv/ | Nghi ngờ về |
Terrified of | /ˈtɛrɪfaɪd ʌv/ | Khiếp sợ về |
Tired of | /taɪəd ʌv/ | Mệt mỏi |
Under a law | /ˈʌndər ə lɔː/ | Theo luật |
Under age | /ˈʌndər eɪdʒ/ | Chưa đến tuổi trưởng thành |
Under an obligation | /ˈʌndər ən ˌɒblɪˈɡeɪʃən/ | Bị bắt buộc |
Under construction | /ˈʌndər kənˈstrʌkʃən/ | Đang xây dựng |
Under control | /ˈʌndər kənˈtrəʊl/ | Bị kiểm soát, kiểm soát được |
Under cover of | /ˈʌndər ˈkʌvər ʌv/ | Dưới cái vẻ |
Under observation | /ˈʌndər ˌɒbzəˈveɪʃən/ | Bị theo dõi |
Under pressure | /ˈʌndər ˈprɛʃər/ | Chịu áp lực |
Under repair | /ˈʌndər rɪˈpɛər/ | Đang sửa chữa |
Under rest | /ˈʌndər rɛst/ | Đang bị bắt |
Under stress | /ˈʌndər strɛs/ | Bị căng thẳng |
Under suspicion | /ˈʌndər səˈspɪʃən/ | Bị nghi ngờ |
Under the impression that | /ˈʌndər ðə ɪmˈprɛʃən ðæt/ | Có ấn tượng là |
Under the influence | /ˈʌndər ðə ˈɪnflʊəns/ | Chịu ảnh hưởng |
Under…circumstances | /ˈʌndər…ˈsɜrkəmstənsɪ/ | Trong hoàn cảnh … |
Beyond a joke | /bɪˈjɒnd ə dʒəʊk/ | Không còn là trò đùa nửa |
Beyond a shadow of a doubt | /bɪˈjɒnd ə ˈʃædəʊ ʌv ə daʊt/ | Không nghi ngờ gì |
Beyond belief | /bɪˈjɒnd bɪˈliːf/ | Không tin tưởng |
Beyond repair | /bɪˈjɒnd rɪˈpɛər/ | Không thể sửa chữa được nửa |
Bad for | /bæd fɔːr/ | Xấu cho |
For fear of | /fɔːr fɪər ʌv/ | Vì sợ, vì e là |
For fun | /fɔːr fʌn/ | Để cho vui |
For life | /fɔːr laɪf/ | Suốt đời |
For sale | /fɔːr seɪl/ | Để bán |
For the foreseeable future | /fɔːr ðə fɔːrˈsiːəbl ˈfjuːtʃər/ | Trước mắt |
For the time being | /fɔːr ðə taɪm biːɪŋ/ | Hiện tại, hiện thời |
Good for | /ɡʊd fɔːr/ | Tốt cho |
Late for | /leɪt fɔːr/ | Trễ |
To angry with | /tuː ˈæŋɡri wɪð/ | Giận dỗi ai |
To be busy with | /tuː biː ˈbɪzi wɪð/ | Bận với cái gì |
To be consistent with | /tuː biː kənˈsɪstənt wɪð/ | Kiên trì chung thủy với |
To be content with | /tuː biː ˈkɒntɛnt wɪð/ | Hài lòng với cái gì |
To be familiar (to/with ) | /tuː biː fəˈmɪliə(r) | Quen với cái gì |
With a view to | /wɪð ə vjuː tuː/ | Nhằm để |
With intent to | /wɪð ɪnˈtɛnt tuː/ | Có ý định |
With regard to | /wɪð rɪˈɡɑːd tuː/ | Xét về |
With the exception of | /wɪð ðə ɪkˈsɛpʃən ʌv/ | Ngoại trừ |
Within reach | /wɪˈðɪn riːtʃ/ | trong tầm với |
Within the law | /wɪˈðɪn ðə lɔː/ | theo luật, đúng luật |
Without a break | /wɪˈðaʊt ə breɪk/ | Không được nghỉ ngơi |
Without a chance | /wɪˈðaʊt ə tʃɑːns/ | Không có cơ hội |
Without a word | /wɪˈðaʊt ə wɜːd/ | Không một lời |
Without delay | /wɪˈðaʊt dɪˈleɪ/ | Không chậm trễ, không trì hoãn |
Without doubt | /wɪˈðaʊt daʊt/ | Không nghi ngờ |
Without exception | /wɪˈðaʊt ɪkˈsɛpʃən/ | Không có ngoại lệ |
Without fail | /wɪˈðaʊt feɪl/ | Không thất bại |
Without success | /wɪˈðaʊt səkˈsɛs/ | Không thành công |
Without warning | /wɪˈðaʊt ˈwɔːrnɪŋ/ | Không được cảnh báo |
From bad to worse | /frɒm bæd tuː wɜːs/ | Ngày càng tồi tệ |
From memory | /frɒm ˈmɛməri/ | Theo trí nhớ |
From now then on | /frɒm naʊ ðɛn ɒn/ | Kể từ ngày bây giờ trở đi |
From time to time | /frɒm taɪm tʊ taɪm/ | Thỉnh thoảng |
To be far from | /tuː biː fɑːr frɒm/ | Xa cách ai/ cái gì |
To be resulting from | /tuː biː rɪˈzʌltɪŋ frɒm/ | Cái gì có kết quả |
To draw … from | /tuː drɔː … frɒm/ | Rút cái gì |
To protect … from | /tuː prəˈtɛkt … frɒm/ | Bảo vệ ai /bảo về cái gì |
To suffer from | /tuː ˈsʌfə(r) frɒm/ | Chịu đựng đau khổ |
6. Các cụm giới từ phổ biến trong IELTS
- In conjunction with = together with: Cùng với
- In comparison with = in comparison with: Được so sánh với
- In addition to = to add more: Thêm vào đó
- In line with = equivalent to: Tương xứng với
- With the exception = not including: Ngoại trừ
- On the whole = generally: Nói chung
- At this stage = now: Bây giờ
- On behalf of = representing: Thay mặt cho
- By chance = accidentally: Ngẫu nhiên
- By far: Cho đến nay
- For the most part = generally: Nói chung
- In other words’,= to express something differently: Nói một cách khác
- In terms of = as far as …: về mặt …
- In most respects = considering most aspects of the experience: Nói tóm lại, …
- By means of = show the method used: Phương tiện/ thức của
- In honor of: Vinh danh
- In place of sb/sth = instead of someone or something: Thay thế cho
- In violation of = in a way that is not allowed by (a law or rule)
- In charge of = to be responsible for: Chịu trách nhiệm cho
- In possession of: Sở hữu
- In respect of = with respect to = in connection with s.th: Đối với
- As a result (of): Dẫn đến kết quả là
- On the basis of = according to: Dựa theo …
- On the contrary: Ngược lại/ đối lập với …
- By all means = for instance
- For this reason: Vì lý do này
- By and large: Nói chung
- In a word: Tóm lại
- To summarize/ conclude: Tóm lại
7. Ví dụ trong kỳ thi IELTS Writing
Cụm giới từ đóng vai trò quan trọng trong phần IELTS Writing, giúp bài viết trở nên trôi chảy, mạch lạc và thể hiện sự đa dạng về cấu trúc câu. Sử dụng linh hoạt các cụm giới từ phù hợp sẽ giúp cải thiện điểm số cho bài thi của bạn.
Dưới đây là tổng hợp 10 cụm giới từ thường xuất hiện trong IELTS Writing task 1 và task 2.
Cụm giới từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
By means of | Thông qua, bằng cách sử dụng | Students are selected for scholarships by means of an open, national competition. (Sinh viên được chọn cho học bổng thông qua một cuộc thi mở, quốc gia.) |
In violation of | Vi phạm, không tuân thủ | The evidence was seized in violation of the law. (Bằng chứng đã bị thu giữ vi phạm luật pháp.) |
In respect of | Liên quan đến, về mặt | Legislation will be introduced in respect of the proposals in the Finance Bill. (Luật sẽ được giới thiệu liên quan đến các đề xuất trong Dự luật Tài chính.) |
In conjunction with | Cùng với, kết hợp với | The Mexican government plans to reopen automotive factories in conjunction with the United States and Canada. (Chính phủ Mexico dự định mở lại các nhà máy ô tô phối hợp với Mỹ và Canada.) |
In comparison with | So sánh với | Prices in the UK are high in comparison with that in Canada and Australia. (Giá cả tại Vương quốc Anh cao so với giá ở Canada và Úc.) |
In both years | Trong cả hai năm | It is clear that the car was by far the most used mode of travel in both years. (Rõ ràng rằng ô tô là phương tiện đi lại được sử dụng nhiều nhất theo nhiều năm.) |
In terms of | Trong các điều kiện, theo mặt | In 2011, India led the world in terms of newspaper circulation with nearly 330 million newspapers circulated daily. (Năm 2011, Ấn Độ dẫn đầu thế giới về phân phối báo với gần 330 triệu báo được phân phối hàng ngày.) |
Due to | Do, bởi vì | Due to all flights are suspended with the exception of United operating on a much-decreased scale. (Do tất cả các chuyến bay đều bị đình chỉ ngoại trừ các chuyến bay của United hoạt động trên quy mô giảm đi đáng kể.) |
In other words | Nói cách khác, tức là | In other words, fathers have a great role to play when it comes to upbringing children in a proper way. (Nói cách khác, các bố có vai trò quan trọng trong việc nuôi dưỡng trẻ em theo cách đúng đắn.) |
In particular | Đặc biệt, cụ thể | In particular, overemphasis upon a species’ dependence upon resources has led to too little emphasis upon the effects of organisms on their environment. (Đặc biệt, sự nhấn mạnh quá mức vào sự phụ thuộc của một loài vào nguồn lực đã dẫn đến việc ít nhấn mạnh hơn về tác động của các sinh vật lên môi trường của chúng) |
8. Các điều cần lưu ý khi sử dụng cụm giới từ
Trong khi sử dụng các cụm giới từ trong tiếng Anh, bạn cần chú ý đến những vấn đề sau đây để tránh các sai sót phổ biến:
- Các cụm giới từ không phải là chủ ngữ của động từ và không ảnh hưởng đến việc chia động từ. Chú ý rằng chủ ngữ và động từ trong câu phải phản ánh đúng số ít hoặc số nhiều của danh từ trong cụm giới từ.
- Danh từ trong cụm giới từ quyết định việc chia động từ. Nếu danh từ là số ít, động từ được chia theo số ít; nếu danh từ là số nhiều, động từ được chia theo số nhiều.
- Tránh sự mơ hồ khi đặt cụm giới từ bằng cách sử dụng ngôn ngữ rõ ràng và chính xác để tránh hiểu lầm hoặc mâu thuẫn ý.
9. Bài tập về cụm giới từ trong tiếng Anh
Để hiểu rõ và áp dụng thành thạo các cụm giới từ, bạn nên thực hành nhiều bài tập khác nhau. Dưới đây là một số dạng bài tập phổ biến để bạn có thể ứng dụng vào thực tế!
- Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống.
- Trắc nghiệm chọn đáp án đúng A, B, C, D.
- Điền cụm giới từ thích hợp vào chỗ trống.
Exercise 1: Complete the sentence with the appropriate preposition
(Exercise 1: Fill in the blank with the suitable preposition)
- They are deeply ………. .
- ………., I think you’re right.
- I’m ………. of some help.
- She’s always getting ………. .
- ………., it’s better to be cautious.
- Finally, ………., we managed to finish the project.
- Be careful! You’re ………..
- They are ………. to several creditors.
- We arrived ………. for the meeting.
- ………., they were simply friends.
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
1. in love | “In love” là cụm giới từ chỉ tình yêu. Cụm giới từ này thường đi với động từ “to be” để mô tả trạng thái cảm xúc của một người đang yêu. |
2. In fact | “In fact” có nghĩa là thực vậy, dùng để nhấn mạnh sự thật hoặc sự thực. |
3. in need | “In need” có nghĩa là đang cần, đang thiếu thốn điều gì đó. |
4. into trouble | “Into trouble” có nghĩa là gặp rắc rối hoặc gặp vấn đề khó khăn. |
5. In general | “In general” có nghĩa là nhìn chung, dùng để chỉ một quy luật hay điều mà thường xuyên xảy ra. |
6. in the end | “In the end” có nghĩa là cuối cùng, chỉ một điểm thời gian cuối cùng trong một sự kiện hoặc quá trình. |
7. in danger | “In danger” có nghĩa là đang gặp nguy hiểm, trong tình huống nguy hiểm. |
8. in debt | “In debt” có nghĩa là mắc nợ, đang nợ tiền hoặc có nợ nần. |
9. in time | “In time” có nghĩa là kịp lúc, đúng giờ. |
10. In other words | “In other words” có nghĩa là nói cách khác, dùng để diễn đạt một ý hay một quan điểm một cách rõ ràng hoặc dễ hiểu hơn. |
Exercise 2: Multiple-choice questions: Select the correct answer A, B, C, or D
(Exercise 2: Multiple-choice quiz to choose the correct answer A, B, C, or D)
1. We need to resolve the issue ………. .
- A. in trouble
- B. on fire
- C. at hand
- D. in love
2. The structure is ………. .
- A. in fire
- B. on fire
- C. in trouble
- D. at hand
3. I'll meet you ………. the corner.
- A. in
- B. on
- C. at
- D. to
4. He always tells the truth ………. .
- A. in fact
- B. on purpose
- C. at heart
- D. at present
5. Please bring the documents ………. .
- A. in the end
- B. on time
- C. at a profit
- D. in need
6. Let me clarify it ……….. .
- A. in detail
- B. on foot
- C. at length
- D. in trouble
7. They are debating ………. .
- A. in heart
- B. on heart
- C. at heart
- D. in love
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
1. C | Cụm giới từ “at hand” có nghĩa là “sẵn sàng được sử dụng” hoặc “trong tầm tay, gần gũi”. Trong trường hợp này, nếu một vấn đề là “at hand”, có nghĩa là nó đang gặp phải và cần được giải quyết ngay lập tức. |
2. B | Cụm giới từ “on fire” có nghĩa là “đang cháy”. Nếu một tòa nhà là “on fire”, điều đó có nghĩa là nó đang bị cháy. |
3. C | Động từ “meet” thường được sử dụng với cụm giới từ “at” khi nói về nơi gặp gỡ hoặc điểm gặp gỡ cụ thể. |
4. A | Cụm giới từ “in fact” có nghĩa là “trong thực tế” hoặc “thực ra”. Nếu ai đó “always speaks the truth in fact”, điều đó có nghĩa là họ luôn nói sự thật. |
5. B | Cụm giới từ “on time” có nghĩa là “đúng giờ”. Nếu một người nào đó cần mang theo các tài liệu “on time”, điều đó có nghĩa là họ cần mang chúng đến đúng giờ. |
6. A | Cụm giới từ “in detail” có nghĩa là “chi tiết”. Nếu ai đó muốn giải thích một điều gì đó “in detail”, họ muốn giải thích một cách chi tiết và tỉ mỉ. |
7. C | Cụm giới từ “at heart” có nghĩa là “trong tận đáy lòng”. Nếu họ “are arguing at heart”, điều đó có nghĩa là cuộc tranh luận diễn ra từ tận đáy lòng của họ. |
Exercise 3: Complete the sentences using words from the box below
(Bài 3: Điền cụm giới từ thích hợp vào chỗ trống)
(1) by chance (2) out of reach (3) by mistake (4) out of order (5) from time to time (6) under rest |
- I found this book ……….
- I check my email ……….
- The machine is ………. and needs repair
- The cookies are ………. on the top shelf
- The medicine has put him ……….
- She apologized for the mistake she made ……….
Xem đáp án
- I found this book by accident.
=> Giải thích: “By accident” có nghĩa là tình cờ, ngẫu nhiên. Trong câu này, “by accident” được sử dụng để diễn đạt ý rằng việc tìm thấy cuốn sách là một sự kiện không dự đoán trước.
- I check my email occasionally.
=> Giải thích: “Occasionally” có nghĩa là thỉnh thoảng, không đều đặn. Cụm giới từ này được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa rằng việc kiểm tra email diễn ra không theo một lịch trình cố định mà thay vào đó là ở các khoảng thời gian khác nhau.
- The machine is not functioning and needs repair.
=> Giải thích: “Not functioning” có nghĩa là hỏng, không hoạt động. Trong ngữ cảnh này, “not functioning” được sử dụng để mô tả tình trạng của máy và nó cần được sửa chữa để hoạt động trở lại.
- The cookies are out of grasp on the top shelf.
=> Giải thích: “Out of grasp” có nghĩa là ngoài tầm với. Cụm giới từ này được sử dụng để diễn đạt ý rằng bánh quy nằm ở một vị trí mà không thể tiếp cận dễ dàng.
- The medicine has put him to rest.
=> Giải thích: “To rest” có nghĩa là đang được nghỉ ngơi. Trong ngữ cảnh này, “to rest” được sử dụng để mô tả trạng thái của anh ấy sau khi uống thuốc.
- She apologized for the mistake she made by accident.
=> Giải thích: “By accident” có nghĩa là vô tình, nhầm lẫn. Trong câu này, “by accident” được sử dụng để diễn đạt ý rằng việc phạm lỗi là do không cố ý.
10. Kết luận
Trong bài viết này, chúng ta đã cùng nhau khám phá các cụm giới từ phổ biến trong tiếng Anh và những ngữ cảnh thường gặp của chúng. Hãy nhớ một số điều quan trọng về cụm giới từ để sử dụng chúng một cách thành thạo:
- Cách sử dụng giới từ tạo thành cụm giới từ.
- Cách thành lập một cụm giới từ.
- Các chức năng của cụm giới từ.
Hy vọng những kiến thức mình đã chia sẻ sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa và cách sử dụng các cụm giới từ trong tiếng Anh.
Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc có bất kỳ câu hỏi nào, đừng ngần ngại để lại bình luận dưới đây. Mình luôn sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc của bạn.
Ngoài ra, đừng quên khám phá thêm nhiều chủ đề ngữ pháp thú vị và quan trọng khác cùng phương pháp học thông minh tại chuyên mục IELTS Grammar của Mytour. Chúc bạn học tốt và đạt được thành công!Tài liệu tham khảo:- Cambridge Dictionary: https://dictionary.cambridge.org/grammar/british-grammar/prepositional-phrases – Ngày truy cập 19/04/2024.
- Prepositional Phrases: https://byjus.com/english/prepositional-phrase/ – Ngày truy cập 19/04/2024.
- All About Prepositional Phrases: https://www.britannica.com/dictionary/eb/qa/All-About-Prepositional-Phrases – Ngày truy cập 19/04/2024.