1. Cách sử dụng 3 từ de trong tiếng Trung
1.1 Cách sử dụng 的 trong tiếng Trung
Công thức: Danh từ / Tính từ / Đại từ + 的 + Trung tâm ngữ (Là danh từ…). Có thể làm danh từ, đại từ, tính từ hoặc cụm chủ – vị.
For example:
Usage as a pronoun
她的手机.
/ Tā de shǒujī /
我的家, 我的妈妈.
/ Wǒ de jiā, wǒ de māmā /
My house, My mother.
Usage as an adjective
Delicious 的 things.
/ Hǎo chī de dōngxī /
Usage as a noun
Vietnamese 的 culture.
/ Yuènán de wénhuà /
Usage as a verb complement
Girls who play games 的.
/ Wán yóuxì de nǚhái /
Structure shì…de in Chinese
The structure “是…的” / “shì…de” is used to emphasize the person, action, time, place, or method of an action that occurred in the past.
他是十点睡的.
/ tā shì shí diǎn shuì de /
He went to sleep at 10 o'clock.
=> Emphasizing time.
我是去广场的.
/ Wǒ qù guǎngchǎng de /
I went to the square.
=> Emphasizing location.
You can also omit 是 in affirmative sentences.
Negative form: “不是…的”.
我不是坐汽车来
我不是中国人的 / Wǒ bùshì zhōngguó rén de /: I'm not Chinese.
Pronoun / Noun + 的 + Possession.
Note:
When an adjective precedes 的, you can omit it.
一家大的公司
/ Yījiā dà de gōngsī / => 一家大公司
/ Yījiā dà gōngsī /: A large company.
小的杯奶茶
/ Xiǎo de bēi nǎichá / => 小杯奶茶
/ Xiǎo bēi nǎichá /: A small cup of milk tea.
新的笔
/ Xīn de bǐ / => 新笔
/ Xīn bǐ /: A new pen.
When there is an adverb before a single-character adjective, you must not omit 的.
一家比较大的公司.
/ Yījiā bǐjiào dà de gōngsī /
A relatively large company.
一家比较小的公司.
/ Yījiā bǐjiào xiǎo de gōngsī /
A relatively small company.
一本非常古老的书.
/ Yī běn fēicháng gǔlǎo de shū /
Một quyển sách rất cũ.
Khi có tính từ 2 âm tiết làm định ngữ, phải thêm 的 trước danh từ.
我姐姐是一个非常可爱的人.
/ Wǒ jiějiě shì yīgè fēicháng kě’ài de rén /
Chị gái tôi là một người rất dễ thương.
那是一本非常有价值的书.
/ Nà shì yī běn fēicháng yǒu jiàzhí de shū /
Đó là một quyển sách rất có giá trị.
Khi có tính từ lặp lại trong thành phần định ngữ, bạn thêm 的.
黑黑的头发.
/ Hēi hēi de tóufǎ /
Tóc đen đen.
红红的书包.
/ hónghóng de shūbāo /
Cặp sách màu đỏ.
Khi câu có định ngữ là cụm chủ vị, cần phải thêm 的.
这是我昨天做的作业.
/ Zhè shì wǒ zuótiān zuò de zuòyè /
Đây là bài tập tôi đã làm hôm qua.
我爱你给我的书.
/ Wǒ ài nǐ gěi wǒ de shū /
Tôi yêu cuốn sách mà bạn đã cho tôi.
我喜欢的人是你.
/ Wǒ xǐhuān de rén shì nǐ /
Người mà tôi thích là bạn.
Số từ + lượng từ + tính từ + de + (danh từ).
这辆黑色的车是谁的?
/ Zhè liàng hēisè de chē shì shéi de? /
Chiếc xe màu đen này là của ai?
那辆黑色的是我的.
/ Nà liàng hēisè de shì wǒ de /
Chiếc xe màu đen kia là của tôi.
这两杯属于她.
/ Zhè liǎng bēi shǔyú tā /
Hai ly trà sữa này là của cô ấy.
Tuy nhiên, trước câu cần đề cập đến danh từ sẽ bị lược bỏ sau đó. Nếu không, câu sau sẽ không có ý nghĩa và người nghe có thể hiểu sai, thậm chí là không hiểu gì.
1.2 Sử dụng 地 trong tiếng Trung
Công thức: Phó từ + 地 + Động từ.
Dùng để làm trạng ngữ cho động từ. Những từ đứng trước chữ 地 thường dùng để mô tả cách mà hành động được diễn ra.
VD:
爸爸高兴地吃饭
/ Bàba gāoxìng de chīfàn /: Ba vui vẻ khi ăn cơm.
Phó từ + 地 + Vị ngữ
果树逐渐地变绿了
/ Guǒshù zhújiàn de biàn lǜle /: Những cây ăn trái dần dần chuyển sang màu xanh tốt.
缓慢地说 / Huǎnmàn de shuō /: Nói từ từ.
1.3 Sử dụng 得 trong tiếng Trung
a. Chủ ngữ + Động từ / Tính từ + 得 + Phó từ.
(Nếu động từ không có tân ngữ)
Được sử dụng làm bổ ngữ cho động từ, những từ đứng sau 得 thường dùng để mô tả rõ hơn về khả năng, trạng thái, hoặc mức độ của động từ đứng trước.
VD:
Biểu hiện khả năng
看得ra rõ / Kàn dé rǎ ró /: Nhìn thấy rõ.
Biểu hiện tình trạng
Ănthì vui vẻ / Chī dé gāoxìng /: Ăn rất vui vẻ.
Biểu hiện mức độ
Đithì rất nhanh / Zǒu dé hěn kuài /: Đi rất nhanh.
Caothì như một ngọn núi / Gāo dé xiàng yīzuò shān /: Cao như 1 ngọn núi.
Ănthì chậm chạp / Chī de hěn màn /: Ăn thật chậm.
Nóithì chậm rãi / Shuō de hěn màn /: Nói thật chậm.
b. Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ + Lặp lại động từ + 得 + Bổ ngữ chỉ trình độ.
(Nếu động từ mang theo tân ngữ)
VD:
Anh ấy nói tiếng Trung rất lưu loát 他说汉语说得很流利.
/ Tā shuō hànyǔ shuō de hěn liúlì /: Anh ấy nói tiếng Trung rất lưu loát.
Ba ăn cơmthì vui vẻ. / Bàba chīfàn chī dé gāoxìng /: Ba ăn cơm rất vui vẻ.
2. Phân biệt 3 chữ de trong tiếng Trung
2.1 Điểm tương đồng
Cả hai đều là cấu trúc trợ từ được sử dụng phổ biến trong tiếng Trung hiện nay.
Cả hai đều có mối liên hệ chặt chẽ với nhau.
Cả hai đều có cách phát âm thông thường là “de”.
Cả hai đều dễ gây nhầm lẫn khi sử dụng.
2.2 Điểm khác biệt
Khác nhau về cách viết và chức năng.
Cấu trúc câu cơ bản