1. CÂU ĐIỀU KIỆN LÀ GÌ?
CONDITIONAL SENTENCES HAY CÂU ĐIỀU KIỆN MÔ TẢ MỘT SỰ VIỆC CÓ KHẢ NĂNG XẢY RA VỚI ĐIỀU KIỆN LÀ MỘT SỰ VIỆC KHÁC XẢY RA. CÂU ĐIỀU KIỆN THƯỜNG CÓ DẠNG “NẾU…THÌ…”
Câu điều kiện bao gồm 2 phần: phần “Nếu…” (Tình huống) và phần “thì…” (Kết quả).
e.g. If it rains, we will stay at home. (Nếu trời mưa, chúng tôi sẽ ở nhà)
Mệnh đề | Phân loại | Ví dụ |
“Nếu…” | Mệnh đề If/ tình huống | If it rains |
“thì…” | Mệnh đề chính/ kết quả | we will stay at home |
2. Các dạng câu điều kiện trong tiếng Anh
Hiện có 3 loại câu điều kiện và một số biến thể (ví dụ: câu điều kiện hỗn hợp).
2.1. Câu điều kiện loại 1
2.1.1. Cấu trúc câu điều kiện loại 1
Câu điều kiện loại 1 được sử dụng để nói về kết quả của một tình huống có thể xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai. (Người nói tin rằng tình huống này có thể xảy ra thực tế)
Mệnh đề tình huống được chia ở thì HIỆN TẠI ĐƠN, mệnh đề kết quả được chia ở thì TƯƠNG LAI ĐƠN (khi dự đoán sự việc trong tương lai) hoặc HIỆN TẠI ĐƠN (khi nói về một sự thật hiển nhiên).
If + S + V (s,es), S + will/can/shall… + V, hoặcIf + S + V (s,es), S + V (s,es)
If you work diligently, you will pass the exam. (Nếu bạn làm việc chăm chỉ, bạn sẽ qua kỳ thi)
If you heat ice, it will melt/it melts. (Nếu bạn đun nóng đá, nó sẽ tan chảy)
2.1.2. Các trường hợp ngoại lệ của câu điều kiện loại 1
- Tùy theo nội dung mà người nói muốn diễn tả, mệnh đề có thể chia ở các thì khác nhau.
If the children are enjoying themselves, we will simply let them continue playing. (Nếu các em nhỏ đang tận hưởng, chúng tôi sẽ đơn giản để họ tiếp tục chơi.)
- Trường hợp thể hiện sự cho phép, đồng ý, gợi ý, ta dùng “may/can + V“…
If the economy is growing at 6%, it is growing too quickly. (Nếu nền kinh tế đang tăng trưởng ở mức 6%, thì nó đang tăng trưởng quá nhanh)
- Trường hợp thể hiện sự gợi ý, đề nghị, yêu cầu, khuyên nhủ, ta dùng “must/have to/should/… + V“
If the weather is nice, you guys can go hiking. (Nếu thời tiết đẹp, các bạn có thể đi leo núi)
- Trường hợp thể hiện mệnh lệnh, ta dùng chủ ngữ ẩn
If you wish to fit into that dress, you should shed some weight.
2.2. Cấu trúc của câu điều kiện loại 2
2.2.1. Cấu trúc câu điều kiện loại 2
Câu điều kiện loại 2 được sử dụng để nói về kết quả của một tình huống không có thật trong hiện tại hoặc tương lai. (Người nói không tin rằng tình huống này có thể xảy ra)
Mệnh đề IF chia thì QUÁ KHỨ ĐƠN, mệnh đề chính được dùng với WOULD/COULD + V.
If + Quá khứ đơn, S + would/could… + V
*Lưu ý: luôn dùng “were” thay vì “was” ở mệnh đề tình huống.
If I were a boy, I would ask her out. (Nếu tôi là con trai, tôi sẽ mời cô ấy đi chơi - Người nói là con gái)
If Linh had $5 million, he could afford that apartment. (Nếu Linh có 5 triệu đô, anh ấy có thể mua được căn hộ.)
2.2.2. So sánh câu điều kiện loại 1 và loại 2
In the same example above, the speaker does not believe it is feasible for Linh to have $5 million, hence this is a type 2 conditional. However, if the speaker believed this could happen, this sentence would shift to type 1.
If Linh had $5 million, he would buy that apartment.
2.3. Cấu trúc câu điều kiện loại 3
2.3.1. Cấu trúc câu điều kiện loại 3
Câu điều kiện loại 3 được sử dụng khi người nói tưởng tượng kết quả của một tình huống không có thật trong quá khứ.
Mệnh đề tình huống chia thì QUÁ KHỨ HOÀN THÀNH, mệnh đề kết quả ở dạng WOULD/COULD + HAVE + PAST PARTICIPLE (PII).
If + Quá khứ hoàn thành, S + would/could… + have + PII
If Minh had worked harder, he would have passed the exam last week. (Nếu Minh chăm chỉ hơn thì anh ấy đã qua môn bài kiểm tra tuần trước.)
If the fire alarm hadn’t gone off, it would have been a disaster. (Nếu chuông báo cháy không kêu, nó có thể là một thảm họa.)
2.3.2. Các trường hợp ngoại lệ của câu điều kiện loại 3
- Tùy theo nội dung mà người nói muốn diễn tả, mệnh đề có thể chia ở các thì khác nhau:
If it hadn’t rained heavily, I would have been waiting outside when he came. (Nếu trời không mưa lớn, tôi đã đứng đợi sẵn bên ngoài lúc anh ấy đến)
→ I wasn’t waiting outside when he came because of the rain (Thực tế là tôi không đợi ở ngoài lúc anh ấy đến vì trời mưa to).If she hadn’t been overeating the whole week, she would have reached the goal weight. (Nếu cô ấy không ăn quá nhiều cả tuần qua, cô ấy đã có thể chạm số cân nặng mơ ước)
→ She didn’t reach the goal weight because she had been overeating the whole week. (Thực tế là cô ấy không chạm đến số cân nặng mơ ước vì đã ăn quá nhiều cả tuần qua)
2.4. Câu điều kiện hỗn hợp
Câu điều kiện hỗn hợp đơn giản là sự kết hợp giữa mệnh đề tình huống và kết quả.
2.4.1. Tình huống quá khứ + Kết quả hiện tại/tương lai (Loại 3 + Loại 2)
If + Quá khứ hoàn thành, S + would/could,… + V
If I had accepted that scholarship, I would be in Britain now. (Nếu tôi chấp nhận học bổng đó trước đây, giờ tôi sẽ ở Anh)
2.4.2. Tình huống hiện tại + Kết quả quá khứ (Loại 2 + Loại 3)
If + Quá khứ đơn, S + would/could,… + have + PII
If I were you, I would have accepted that scholarship. (Nếu tôi là bạn, tôi đã nhận học bổng đó rồi.)
2.5. If + should
Đôi lúc, ta sẽ thấy mệnh đề tình huống ở dạng If + should – đề cập đến những việc xảy ra bất ngờ, ngẫu nhiên.
If you happen to bump into Binh, could you ask her to call me? (Nếu bạn gặp Bình, có thể nhắn cô ấy gọi cho tôi không?)
2.6. If + will/would
Đôi lúc, ta sẽ thấy mệnh đề tình huống ở dạng If + will/would – thể hiện tình huống mà ai sẵn sàng làm gì.
If it makes you happy, I’ll stay at home tonight. (Nếu điều đó làm em vui, tôi sẽ ở nhà tối nay)
Đôi lúc ta dùng will/ would để thể hiện sự nghi ngờ về mức độ khả thi của tình huống.
If it could really help the environment, I’d stop using my car tomorrow. (Nếu điều đó thật sự giúp ích cho môi trường, tôi sẽ dừng sử dụng xe hơi từ mai)
3. Một số trường hợp khác của câu điều kiện trong tiếng Anh
3.1. Unless = If…not
Chúng ta có thể sử dụng “Unless“ thay cho “If…not” và điều chỉnh nghĩa của câu phù hợp. Unless có thể áp dụng cho mọi loại câu điều kiện.
If you don’t revise hard, you’ll fail the exam.
Unless you revise hard, you’ll fail the exam.
3.2. Một số cụm từ đồng nghĩa thay thế If
- Suppose/Supposing (giả sử)
Supposing she doesn’t come, will the party go on? (Giả sử cô ấy không đến, liệu bữa tiệc có tiếp tục không?)
- Even if (ngay cả khi, cho dù)
Even if she doesn’t come, the party will go on (Kể cả cô ấy không đến, bữa tiệc sẽ vẫn tiếp tục)
3.2.3. As long as, so long as, provided (that), on condition (that) (miễn là, với điều kiện là)
The celebration will continue for 2 hours as long as it doesn’t rain. (Cuộc tổ chức sẽ tiếp tục trong 2 giờ, miễn là không mưa)
Cụm từ này thường được sử dụng trong câu điều kiện loại 1.
3.2.4. Without (không có)
Sử dụng trong trường hợp giả định kết quả sẽ thay đổi như thế nào nếu không có tình huống đó diễn ra. Lưu ý Without + danh từ
Without his assistance, I wouldn’t have finished the project. (Nếu không có sự giúp đỡ của anh ấy, tôi đã không hoàn thành dự án)
3.3. Đảo ngữ với câu điều kiện
3.3.1. Đảo ngữ câu điều kiện loại 1
Should + S + V, S + will/can/shall/… + V
In the event that you bump into Tung, tell him to meet me at school. (Trong trường hợp bạn gặp Tùng, hãy bảo anh ấy gặp tôi ở trường)
3.3.2. Đảo ngữ câu điều kiện loại 2
Were + S + to + V, S + would/could/… + V
If I were you, I would date him. (Nếu tôi là bạn, tôi đã hẹn hò với anh ta)
3.3.3. Đảo ngữ câu điều kiện loại 3
Had + S + PII, S + would/could/… have + PII
If she had driven more slowly, she wouldn’t have gotten into the accident. (Nếu cô ấy đã lái xe chậm hơn, cô ấy đã không gặp phải tai nạn)
3.4. Câu điều kiện trong văn Nói (Speaking)
Trong văn nói Tiếng Anh, đặc biệt là giao tiếp, người bản xứ dùng mệnh đề điều kiện khi hỏi thăm hoặc xin phép ai một cách lịch sự. Lúc này, các bạn có thể bắt gặp will/would/can/could trong mệnh đề If.
Sale: If you would just sign here, please (= Just sign here, please).
Customer: Sure.
Thu: Excuse me. If I could have another paper, I just wrote wrong information on this one.
Linh: Here, use this one.
Thu: Thanks.
4. Dấu hiệu nhận biết câu điều kiện
When shifting from conditional type 1 to type 2/3, you simply need to 'step back' in both clauses.
- Loại 1 → Loại 2: Hiện tại đơn → Quá khứ đơn, will → would
- Loại 2 → Loại 3: Quá khứ đơn → Quá khứ hoàn thành, would + v → would + have + PII
5. Exercises & English conditional resources
Currently, there are many Grammar books with detailed and diverse exercises on conditionals. You can refer to some of the following books for practice:
- Grammar In Use – Raymond Murphy
- Destination B2 – Grammar & Vocabulary
- Ngữ pháp tiếng Anh – Mai Lan Hương
- Cambridge Grammar for IELTS
Or you can also take a free English proficiency assessment test below.
Trên đây là toàn bộ lý thuyết tổng quát và tài liệu liên quan đến CÂU ĐIỀU KIỆN trong tiếng Anh mà bạn nên biết. Đây là phần ngữ pháp cơ bản trong tiếng Anh nói chung và rất quan trọng đối với IELTS đặc biệt. Vì vậy, hãy đọc và luyện tập nhiều để thành thục phần này nhé.
Hãy tham khảo thêm để nắm vững kiến thức ngữ pháp và từ vựng cơ bản tại đây.